Butamirate là gì?

(3.54) - 21 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Butamirate là gì?

Butamirate thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc ho và cảm.

Butamirate được dùng để ức chế ho. Thuốc này thuộc nhóm thuốc trị ho và dùng bằng đường uống.

Bạn nên dùng Butamirate như thế nào?

Làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản Butamirate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Butamirate cho người lớn như thế nào?

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn ức chế ho:

Người lớn: 30 mg/ngày trong 3-4 lần, có thể dùng liều 90 mg/ngày.

Liều phóng thích điều chỉnh: 50 mg, dùng 2 hoặc 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng Butamirate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Butamirate có những dạng và hàm lượng nào?

Butamirate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén;
  • Sirô.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Butamirate?

Bạn có thể sẽ gặp các tác dụng phụ sau:

  • Da phát ban;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Chóng mặt.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Butamirate bạn nên biết những gì?

Lưu ý khi dùng trong trường hợp mang thai và cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Butamirate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới Butamirate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Butamirate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kẽm sulfate là gì?

(23)
Hoạt chất: Zinc Sulfate (Kẽm sunfat)Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETCTác dụngTác dụng của kẽm sunfat là gì?Thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, phân nhóm vitamin ... [xem thêm]

Ring Relief®

(100)
Tên gốc: arnica Montana/hepar sulphuris calcareum/hypericum perforatum/lycopodium clavatum/mercurius solubilis/salicylicum acidum/silicea/thiosinaminumPhân nhóm: nhóm thuốc thuốc dùng cho ... [xem thêm]

Nivalin®

(47)
Tên gốc: galantaminTên biệt dược: Nivalin®Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinhTác dụngNivalin® có những tác dụng nào?Nivalin® được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz 500®

(20)
Tên gốc: canxi lactate–gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz 500®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calcium Sandoz ... [xem thêm]

Labavie

(51)
Thành phần: lactobacillus acidophilus 108 CFU, bacillus subtilis 108 CFUTên biệt dược: LabaviePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Labavie là ... [xem thêm]

Thuốc Ducolax®

(824)
... [xem thêm]

Thuốc Charcocaps®

(59)
Tên gốc: charcoalTên biệt dược: Actidose-Aqua®, Activated Charcoal®, Charcoal Plus DS®, EZChar®, Insta-Char®, Liqui-Char®, Optimum Charcoal®,Charcocaps®Phân nhóm: thuốc giải ... [xem thêm]

Polydexa® là thuốc gì?

(31)
Thuốc gốc: dexamethasone, neomycin, polymyxin BTên biệt dược: Polydexa®Phân nhóm: thuốc khử trùng tai có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc Polydexa® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN