Thuốc Kanamycin Meiji®

(3.58) - 15 đánh giá

Tên gốc: kanamycin

Tên biệt dược: Kanamycin Meiji®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh-aminoglycoside

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kanamycin Meiji® là gì?

Thuốc Kanamycin Meiji® thường được dùng để điều trị các bệnh như:

  • Nhọt độc, viêm tấy, chốc;
  • Viêm vú, viêm hạch bạch huyết, viêm xương tủy;
  • Viêm amiđan, viêm phế quản, viêm phổi, ho gà;
  • Viêm thận bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm tử cung và phần phụ, lậu, viêm tai giữa, nhiễm trùng thứ phát sau vết thương, bỏng và phẫu thuật, lao phổi và lao ngoài phổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kanamycin Meiji® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để điều trị bệnh lao

Bạn dùng 2g kanamycin tiêm bắp chia thành từng liều (sáng và tối), 2 lần mỗi tuần hoặc dùng liều 1g thuốc tiêm bắp 1 ngày 1 lần, tiêm trong 3 ngày mỗi tuần. Thuốc có thể dùng tại chỗ khi cần thiết.

Đối với bệnh nhân lớn tuổi (hơn 60 tuổi), bạn dùng 1 lần từ 0,5−0,75g thuốc. Bác sĩ sẽ tư vấn giảm liều ở trẻ em và bệnh nhân nhẹ ký. Nhìn chung, thuốc này nên được dùng phối hợp với các thuốc kháng lao khác.

Liều thông thường cho người lớn bị mắc các nhiễm trùng khác

Bạn dùng 1−2g kanamycin tiêm bắp, chia ra 1−2 lần.

Liều dùng thuốc Kanamycin Meiji® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ mắc bệnh lao

Trẻ sẽ được dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều thông thường cho trẻ mắc các nhiễm trùng khác

Trẻ sẽ được tiêm bắp 30−50 mg/kg thể trọng mỗi ngày, chia ra 1−2 lần. Thuốc có thể dùng tại chỗ khi cần thiết. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng tùy theo tuổi bệnh nhân và mức độ triệu chứng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kanamycin Meiji® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Khi tiêm bắp, bạn nên tuân theo các thận trọng sau để tránh tác dụng phụ cho mô và thần kinh:

  • Không tiêm ở vị trí có dây thần kinh;
  • Không tiêm lặp lại cùng một chỗ tiêm. Thận trọng đặc biệt khi tiêm cho trẻ sơ sinh, trẻ sinh non và trẻ bú mẹ, trẻ nhũ nhi;
  • Nếu bị đau nhiều hoặc có chảy máu ngược lên tại nơi tiêm, bạn nên rút kim ra ngay và tiêm nơi khác;
  • Không nên trộn với các thuốc khác khi tiêm;
  • Tránh dùng liên tục và kéo dài;
  • Sát trùng lọ thuốc bằng bông tẩm cồn.

Bạn có thể chịu các tác động ức chế thần kinh cơ và liệt hô hấp dù dùng thuốc bằng đường nào, nhất là nếu bạn đang dùng thuốc vô cảm hoặc thuốc giãn cơ hay đang được truyền lượng thuốc chống đông máu bằng citrate. Bạn lưu ý rằng dung dịch pha kanamycin sulphate phải trong suốt và không màu. Dung dịch hiếm khi có màu nhẹ và thường không gây hại khi sử dụng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kanamycin Meiji®?

Thuốc Kanamycin Meiji® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Ù tai;
  • Giảm khả năng nghe;
  • Chóng mặt;
  • Suy thận cấp;
  • Phù;
  • Tiểu đạm;
  • Tiểu máu;
  • Rối loạn điện giải kali;
  • Sốc;
  • Phản ứng quá mẫn;
  • Thiếu vitamin B, K;
  • Nhức đầu;
  • Tê môi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kanamycin Meiji®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Kanamycin Meiji®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn cần làm xét nghiệm chức năng thận định kỳ trong thời gian dùng thuốc;
  • Bạn nên ngưng thuốc nếu có các triệu chứng của phản ứng quá mẫn, đau ngực, hạ huyết áp, khó thở, đánh trống ngực;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kanamycin Meiji® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Dextran;
  • Axit ethacrynic;
  • Furosemide;
  • Vancomycin;
  • Capreomycin;
  • Enviomycin;
  • Cisplatin;
  • Amphotericine B;
  • Cyclosporine.

Thuốc Kanamycin Meiji® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kanamycin Meiji®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử bản thân hoặc gia đình bị điếc do dùng streptomycin hoặc các nguyên nhân khác;
  • Suy thận;
  • Lớn tuổi;
  • Dinh dưỡng kém;
  • Dinh dưỡng bằng đường tĩnh mạch;
  • Thể trạng suy kiệt.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kanamycin Meiji® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kanamycin Meiji® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kanamycin Meiji® có dạng bột pha tiêm hàm lượng 1g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin DTP-HIB-POL là gì?

(40)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dtp-Hib-pol là gì?Vắc-xin Dtp-Hib-pol là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh ... [xem thêm]

Thuốc Star Benko®

(30)
Tên gốc: benzalkonium chlorideTên biệt dược: Star Benko®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Star Benko® là gì?Thuốc benzalkonium ... [xem thêm]

Neo-Boldolaxine®

(69)
Tên gốc: natri docusatTên biệt dược: Neo-Boldolaxine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Neo – Boldolaxine® là gì?Thuốc Neo – ... [xem thêm]

Thuốc Saferon®

(45)
Tên gốc: sắt phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Saferon®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Bacitracin

(49)
Tác dụngTác dụng của bacitracin là gì?Bacitrcin được dùng để ngăn chặn những nhiễm trùng da nhẹ gây ra bởi các vết cắt nhỏ, vết trầy hay bỏng. Bacitracin ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Thuốc ranolazine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ranolazine là gì?Bạn có thể sử dụng ranolazine để điều trị đau ngực mãn tính (đau thắt ngực). Ranolazine có thể được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN