Thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®)

(3.52) - 16 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Maalox® là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®) để trị chứng tăng tiết axit dạ dày, ợ nóng và ợ chua. Thuốc này còn được dùng cho những vấn đề khác theo chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên sử dụng thuốc Maalox® như thế nào?

Bạn uống thuốc sau khi ăn và trước khi đi ngủ nếu cần thiết. Nếu sử dụng viên nén nhai, bạn cần nhai thật kĩ trước khi nuốt, sau đó uống một cốc nước đầy.

Nếu bạn dùng thuốc dạng lỏng, bạn hãy lắc chai thuốc trước khi uống.

Bạn nên bảo quản thuốc Maalox® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Maalox® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Maalox® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 đến 4 viên nén nhai mỗi ngày hoặc 10-20 ml hỗn dịch giữa các bữa ăn và mỗi tối trước khi đi ngủ.

Liều dùng thuốc Maalox® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 10-20 ml hỗn dịch giữa các bữa ăn và mỗi tối trước khi ngủ.

Thuốc Maalox® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Maalox®có dạng viên nén nhai và hỗn dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Maalox®?

Như các loại thuốc khác, thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:

  • Buồn nôn;
  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc Maalox® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Maalox® bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào;
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em và người lớn tuổi;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào như bệnh gan, bệnh thận nặng (như lọc máu), bệnh túi mật hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với magie hydroxide + nhôm hydroxide;
  • Bạn đang sử dụng muối citrate (thường có trong những thuốc bổ sung canxi, thuốc kháng aixt và thuốc nhuận tràng).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ theo Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ FDA.

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc Maalox® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với magie hydroxide + nhôm hydroxide khi dùng chung:

  • Thuốc bổ sung phosphate (như kali phosphate), natri polystyrene sulfonate;
  • Digoxin, sắt, pazopanib, kháng sinh nhóm tetracycline, quinolone (như ciprofloxacin) – các thuốc này ức chế hấp thu của magie hydroxide + nhôm hydroxide.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Maalox® không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Maalox®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm ruột thừa;
  • Tiêu chảy;
  • Tắc nghẽn dạ dày;
  • Các bệnh về thận;
  • Bệnh nhân mở thông ruột hồi.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Eflin®

(93)
Tên gốc: triprolidine hydrochloride, pseudoephedrine hydrochlorideTên biệt dược: Eflin®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Eflin® là gì?Thuốc Eflin® ... [xem thêm]

Fluoxymesterone

(26)
Tên gốc: fluoxymesteroneTên biệt dược: Androxy®, Halotestin®Phân nhóm: Androgen & thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc fluoxymesterone là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Alpha Choay®

(62)
Tên biệt dược: Alpha ChoayTên hoạt chất: α-chymotrypsin, alpha-chymotrypsinPhân nhóm: Thuốc kháng viêmTá dược vừa đủ: tinh dầu bạc hà, magnesi stearat, tinh bột mì, ... [xem thêm]

Thuốc ferumoxytol

(37)
Thuốc gốc: ferumoxytolTên biệt dược: Feraheme®Tác dụngTác dụng của thuốc ferumoxytol là gì?Bạn có thể sử dụng ferumoxytol để điều trị thiếu máu do ... [xem thêm]

Axit Carglumic

(11)
Tác dụngTác dụng của axit carglumic là gì?Axit carglumic là một dạng nhân tạo của một loại enzyme hình thành trong gan. Enzyme này cần để xử lý lượng nitơ dư ... [xem thêm]

Thuốc YSP Lactul®

(28)
Tên gốc: lactuloseTên biệt dược: YSP Lactul®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc YSP Lactul® là gì?Thuốc YSP Lactul® thường ... [xem thêm]

Bena Expectorant®

(47)
Tên gốc: diphenhydramine hydrochloride, ammonium chloride, sodium citratePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bena Expectorant®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Onglyza

(84)
Tên hoạt chất: Onglyza 2,5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 2,79mg tương ứng với Saxagliptin 2,5mg.Onglyza 5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 5,58mg tương ứng với ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN