Stugeron® Richter

(4.42) - 24 đánh giá

Tên gốc: cinnarizine

Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa não

Tên biệt dược: Stugeron® Richter

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Stugeron® Richter là gì?

Sturgeron® Richter thường được sử dụng trong liệu pháp duy trì điều trị rối loạn tiền đình (hoa mắt, chóng mặt, ù tai, rung giật nhãn cầu, buồn nôn, nôn), rối loạn tuần hoàn mạch máu não (chóng mặt, ù tai, đau đầu, cáu bẳn, mất trí nhớ, kém tập trung), đau nửa đầu.

Thuốc cũng được dùng trong ngăn ngừa say tàu xe và điều trị các triệu chứng rối loạn mạch máu ngoại biên, bao gồm hội chứng Raynaud, xanh tím đầu chi, rối loạn dinh dưỡng, chân đau cách hồi, loét giãn tĩnh mạch, dị cảm, chuột rút (vọp bẻ) về đêm, lạnh đầu chi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Stugeron® Richter cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho người lớn trong điều trị rối loạn tuần hoàn não:

Bạn dùng 1 viên mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng cho người lớn trong điều trị rối loạn tuần hoàn máu ngoại biên:

Bạn dùng 2-3 viên mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng cho người lớn trong điều trị rối loạn tiền đình:

Bạn dùng 1 viên nén mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng cho người lớn bị say tàu xe:

Bạn dùng 1 viên nén trước khi đi xe nửa tiếng. Bạn có thể lặp lại liều mỗi 6 giờ.

Liều tối đa không được vượt quá 225mg/ngày (tương ứng với 9 viên nén).

Liều dùng Stugeron® Richter cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em bằng nửa liều cho người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng Stugeron® Richter như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên dùng thuốc sau khi ăn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Stugeron® Richter?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc này bao gồm buồn ngủ, rối loạn dạ dày-ruột, làm trầm trọng thêm hoặc gây ra hội chứng ngoại tháp nếu sử dụng thuốc lâu dài ở người cao tuổi, đau đầu, khô miệng, tăng cân, đổ mồ hôi và các phản ứng dị ứng. Ngoài ra có thể xuất hiện triệu chứng bệnh lichen phẳng hoặc triệu chứng giống lupus ban đỏ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Stugeron® Richter, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc này chống chỉ định với những người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

Đặc biệt, bạn cần thận trọng khi sử dụng thuốc nếu đã hoặc đang mắc bệnh Parkinson hay nếu bạn định dùng thuốc đồng thời với chất cồn hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương. Bạn cũng thận trọng nếu dùng thuốc trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc phức tạp.

Thuốc có thể gây đau vùng thượng vị. Bạn nên dùng thuốc sau bữa ăn để làm giảm kích ứng dạ dày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Stugeron® Richter trong những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Stugeron® Richter có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Stugeron® Richter có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc này có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Stugeron® Richter?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Stugeron® Richter như thế nào?

Stugeron® Richter được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ từ 15-250C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Stugeron® Richter có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Stugeron® Richter có dạng viên nén với hàm lượng 25mg cinnarizine.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Olopatadine là gì?

(10)
Tác dụngTác dụng của Olopatadine là gì?Olopatadine là thuốc kháng histamin được dùng để trị ngứa và đỏ mắt do dị ứng.Thuốc này không được khuyến cáo ... [xem thêm]

Thuốc piroxicam

(54)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc piroxicam là gì?Piroxicam được sử dụng để giảm đau, sưng, cứng khớp do bệnh viêm khớp nhằm giúp cải thiện các hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Dasatinib

(49)
Tác dụngTác dụng của dasatinib là gì?Dasatinib được dùng để trị một số bệnh ung thư (ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho) ... [xem thêm]

Thuốc Norvasc®

(545)
... [xem thêm]

Niacin + lovastatin

(63)
Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + ... [xem thêm]

Oracefal®

(70)
Tên gốc: cefadroxil monohydratePhân nhóm: kháng sinh cephalosporinTên biệt dược: Oracefal®Tác dụngTác dụng của thuốc Oracefal® là gì?Thuốc Oracefal® là một loại ... [xem thêm]

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN