Thuốc efinaconazole

(3.53) - 35 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc efinaconazole là gì?

Thuốc efinaconazole được dùng để chữa bệnh nấm móng chân, tên đầy đủ là nhiễm trùng móng chân do nấm. Efinaconazole nằm trong nhóm thuốc kháng nấm Aloze thường được dùng để chữa các bệnh nấm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của một số loại nấm. Thuốc không có tác dụng với các loại nhiễm trùng khác, chẳng hạn như nhiễm vi khuẩn. Sử dụng thuốc không đúng cách hoặc sử dụng quá liều các loại thuốc chữa nhiễm trùng có thể làm giảm tác dụng của thuốc về sau.

Bạn nên dùng thuốc efinaconazole như thế nào?

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có thắc mắc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi sử dụng, rửa và lau khô vùng móng chân nhiễm khuẩn. Sau đó, bạn cần chờ ít nhất 10 phút sau khi tắm, rửa trước khi bôi thuốc. Bạn chỉ sử dụng thuốc trên vùng nhiễm nấm theo hướng dẫn bác sĩ, liều lượng thường là một lần mỗi ngày trong vòng 48 tuần. Nếu trẻ em cần điều trị với thuốc này, bạn nên giúp trẻ bôi thuốc. Việc sử dụng cọ sạch để bôi thuốc lên vùng móng chân bị nấm. Chú ý bôi lên toàn bộ vùng móng, rãnh và mặt dưới phần móng và rửa tay cẩn thận sau khi sử dụng.

Bạn không bôi thuốc tùy tiện hoặc làm dính thuốc vào các vùng da khác. Nếu có, lau sạch thuốc và rửa sạch vùng da với nước.

Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và đều đặn. Bạn nên bôi thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày và dùng thuốc điều đặn đến hết thời gian chỉ định. Việc điều trị bệnh nấm móng thường kéo dài cho đến khi vùng móng bị nấm được thay thế. Nếu bạn dừng sử dụng sớm hơn chỉ định, bệnh có thể sẽ tái phát.

Bạn nên liên lạc với bác sĩ nếu tình trạng bệnh kéo dài hoặc có chuyển biến xấu đi.

Vì loại thuốc này dễ bắt lửa, bạn không sử dụng ở nơi có lửa hoặc hơi nóng.

Bạn nên bảo quản thuốc efinaconazole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc efinaconazole cho người lớn như thế nào?

Liu dùng cho người lớn nhiễm nấm móng chân:

Bôi thuốc lên vùng móng nhiễm nấm một lần mỗi ngày trong 48 tuần.

Liều dùng thuốc efinaconazole cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc efinaconazole có những dạng và hàm lượng nào?

Efinaconazole có dạng và hàm lượng là: dung dịch, thuốc dùng ngoài: 10%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc efinaconazole?

Tất cả mọi loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên, nhiều người có thể không có hoặc chỉ bị ảnh hưởng nhẹ bởi tác dụng phụ của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu một trong những dấu hiệu phổ biến nào sau đây kéo dài hoặc trở nên xấu đi:

  • Vùng da bôi efinaconazole bị kích ứng, khó chịu.

Liên hệ bác sĩ ngay khi có những triệu chứng lâm sàng cấp tính sau:

  • Các biểu hiện dị ứng cấp tính (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Móng chân mọc ngược;
  • Vùng da bôi thuốc bị kích ứng nặng và kéo dài.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc efinaconazole bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng efinaconazole, hãy báo với bác sĩ và dược sĩ:

  • Nếu bạn đang có thai hoặc có dự định mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào;
  • Nếu bạn có dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc bất kỳ chất nào khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc efinaconazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc efinaconazole không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc efinaconazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Ultracomb®

(23)
Tên gốc: triamcinolone acetonide + neomycin sulfate + nystatin + clotrimazoleTên biệt dược: Ultracomb®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Bioflora 200mg

(40)
Tên hoạt chất: Saccharomyces boulardiiPhân nhóm: Thuốc trị tiêu chảyTên biệt dược: Bioflora 200mgTác dụng của thuốc Bioflora 200mgTác dụng của thuốc Bioflora 200mg ... [xem thêm]

Thuốc ropivacain

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ropivacain là gì?Ropivacain là một thuốc gây tê để chặn các xung thần kinh gửi tín hiệu đau lên não của bạn.Bạn có thể ... [xem thêm]

Opipramol

(70)
Tên gốc: opipramolTên biệt dược: Deprenil® (Thổ Nhĩ Kì); Insidon® (Thụy Sĩ, Áo , Ô-man, Thổ Nhĩ Kì); Insomin® (Thổ Nhĩ Kì); Opipram® (Đức); Opopramol® AbZ (Đức); ... [xem thêm]

Thuốc levocarnitine

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocarnitine là gì?Thuốc levocarnitine là một chất hỗ trợ dinh dưỡng được dùng để ngăn ngừa và điều trị tình trạng ... [xem thêm]

Trofosfamide

(34)
Tên gốc: trofosfamideTên biệt dược: Ixoten® (Đức)Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trofosfamide là gì?Trofosfamide thuộc nhóm tác ... [xem thêm]

Thuốc Polytonyl®

(37)
Tên gốc: magie aspartate, kali aspartate, canxi fructoheptonate, axit ascorbic, pyridoxine chlohydrate, nicotinamideTên biệt dược: Polytonyl®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & ... [xem thêm]

Thuốc Bifehema®

(99)
Tên gốc: sắt (II) fumarat, axit folicTên biệt dược: Bifehema®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN