Gadoterate meglumine

(4.38) - 14 đánh giá

Tên gốc: gadoterate meglumine

Tên biệt dược: Dotarem®

Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc gadoterate meglumine là gì?

Gadoterate là một chất tương phản dành cho phương pháp chụp cộng hưởng từ, giúp tạo hình ảnh cơ thể rõ ràng trong quá trình làm xét nghiệm hình ảnh này. Chụp cộng hưởng từ là một phương thức chẩn đoán đặc biệt có sử dụng nam châm và máy tính để tạo hình ảnh của một số bộ phận bên trong cơ thể. Không giống như tia X, chụp cộng hưởng từ không ion hóa bức xạ. Gadoterate là một chất tương phản có gốc gadolinium (GBCA).

Gadoterate được tiêm trước khi chụp cộng hưởng từ để giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý ở não, xương sống, đầu, cổ và các bộ phận khác của cơ thể.

Gadoterate chỉ được sử dụng dưới sự giám sát trực tiếp của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc gadoterate meglumine cho người lớn như thế nào?

Đối với người lớn, liều dùng gadoterate meglumine được khuyến nghị là 0,2ml/kg cân nặng cơ thể bằng phương pháp tiêm tĩnh mạch nhanh ở tốc độ khoảng 2ml/giây.

Liều dùng thuốc gadoterate meglumine cho trẻ em là gì?

Đối với trẻ em, liều dùng gadoterate meglumine được khuyến nghị là 0,2ml/kg cân nặng cơ thể bằng phương pháp tiêm tĩnh mạch nhanh ở tốc độ từ 1-2ml/giây.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc gadoterate meglumine như thế nào?

Bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ trực tiếp tiêm thuốc cho bạn. Gadoterate được truyền tĩnh mạch trước khi chụp cộng hưởng từ.

Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bạn cảm thấy khó chịu sau khi tiêm.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc gadoterate meglumine?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Thị lực giảm sút;
  • Choáng váng;
  • Nhịp tim hoặc mạch đập nhanh, bất thường;
  • Đau đầu;
  • Lo âu;
  • Ù tai;
  • Vùng da được tiêm thuốc chuyển thành màu đỏ hoặc sậm hoặc có cảm giác căng da;
  • Móng tay, môi, da, lòng bàn tay hoặc nền móng có màu xanh nhạt;
  • Đau xương hông hoặc xương sườn;
  • Cay, khô hoặc ngứa mắt;
  • Đau hoặc khó chịu ở ngực;
  • Ho;
  • Khó nuốt;
  • Chảy nước mắt;
  • Ngất xỉu;
  • Sốt;
  • Phát ban hoặc sưng;
  • Đổ mồ hôi nhiều hơn;
  • Ngứa;
  • Vết sưng rộng giống tổ ong ở mặt, mí mắt, môi, lưỡi, họng, bàn tay, cẳng chân, bàn chân hoặc bộ phận sinh dục;
  • Hoa mắt;
  • Yếu cơ;
  • Không có mạch hoặc huyết áp;
  • Tắt thở;
  • Sưng phù ở mí mắt hoặc xung quanh vùng mắt, mặt, môi, lưỡi;
  • Da mẫn đỏ;
  • Đau, sưng mắt, mí mắt hoặc vùng bên trong mí mắt;
  • Run cẳng chân, cánh tay, bàn tay hoặc bàn chân;
  • Da bị nóng, ngứa, sưng, đóng vảy hoặc khô cứng;
  • Khớp và cơ bị cứng;
  • Tim ngừng đập;
  • Cánh tay hoặc cẳng chân khó cử động;
  • Mệt mỏi hoặc yếu ớt bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc gadoterate meglumine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc gadoterate meglumine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc gadoterate meglumine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc gadoterate meglumine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc gadoterate meglumine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc gadoterate meglumine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc gadoterate meglumine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn hoặc dị ứng, tiền sử đã từng mắc phải chứng bệnh này;
  • Dị ứng với chất cản quang;
  • Tiểu đường;
  • Tăng huyết áp (cao huyết áp);
  • Băng huyết.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc gadoterate meglumine như thế nào?

Thuốc sẽ được bảo quản bởi các chuyên viên y tế.

Dạng bào chế

Thuốc gadoterate meglumine có những hàm lượng nào?

Gadoterate meglumine có dạng dung dịch với hàm lượng 0,5mmol/ml (376,9mg/ml).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ifenprodil

(39)
Tác dụngTác dụng của ifenprodil là gì?Thuốc này được sử dụng chữa bệnh mạch máu ngoại biên. Ifenprodil là một chất ức chế chọn lọc thụ thể ... [xem thêm]

Bidacin®

(69)
Tên gốc: diacerein 50mg, tá dượcPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: Bidacin®Tác dụngTác dụng của thuốc Bidacin® là gì?Bidacin® ... [xem thêm]

Furazolidone

(40)
Tác dụngTác dụng của furazolidone là gì?Furazolidone được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và protozoa. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết vi ... [xem thêm]

Dicycloverine

(69)
Tác dụngTác dụng của dicycloverine là gì?Dicycloverine được sử dụng để điều trị vấn đề về ruột, giúp làm giảm các triệu chứng dạ dày và co thắt ... [xem thêm]

Thuốc Cottu-F

(83)
Tên hoạt chất: Chlorpheniramine maleate, Dl-Methylephedrine hydrochloride, Dikali glycyrrhizinate, Anhydrous caffeineTên biệt dược: Cottu-FTác dụng của thuốc Cottu-FTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Ecosip Ketaprofen®

(98)
Tên gốc: ketoprofenTên biệt dược: Ecosip Ketaprofen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Ecosip Ketaprofen® là gì?Thuốc Ecosip ... [xem thêm]

Vắc xin Varilrix®

(81)
Tên gốc: vắc xin vi rút varicellaTên biệt dược: Variax®, Zostavax®, Varilrix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc ... [xem thêm]

Thuốc Arginin

(54)
Tên hoạt chất: arginineTên thương hiệu: ArgininPhân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácCông dụng thuốc ArgininCông dụng thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN