Mephenesin

(4.38) - 12 đánh giá

Tên gốc: mephenesin

Tên biệt dược: Decontractyl®, Dorotyl®, Glotal®, Mustret®

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc mephenesin là gì?

Thuốc này là thuốc giãn cơ, được chỉ định cho co thắt cơ. Thuốc có thể được sử dụng làm thuốc giải độc cho ngộ độc strychnine.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mephenesin cho người lớn như thế nào?

Đối với dạng thuốc uống:

Liều dùng cho tình trạng nhức cơ, co cứng liên quan đến tình trạng cơ xương khớp: bạn dùng 1,5-3g mỗi ngày.

Đối với dạng thuốc bôi da:

Liều dùng cho tình trạng nhức cơ, co cứng liên quan đến tình trạng cơ xương khớp: bạn sử dụng với rubefacient 3-4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc mephenesin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở trẻ em. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc mephenesin như thế nào?

Bạn cần tuân thủ những hướng dẫn trên gói sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc này có dạng thuốc uống, dùng cùng với thức ăn hoặc có dạng thuốc mỡ, được dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bạn cần nói với bác sĩ nếu tình trạng bệnh vẫn còn hoặc nghiêm trọng hơn hoặc nếu triệu chứng mới xuất hiện. Nếu bạn nghĩ mình có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Dùng quá liều có thể gây rối loạn thị giác, rối loạn phối hợp thăng bằng, hạ huyết áp và liệt hô hấp.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mephenesin?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Buồn ngủ
  • Suy nhược
  • Chán ăn
  • Buồn nôn và nôn
  • Phản ứng quá mẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc mephenesin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn hãy nói với bác sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với thuốc;
  • Mắc bệnh porphyria cấp tính;
  • dùng bất kỳ thuốc theo toa và toa không kê đơn nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Vui lòng liên hệ với bác sĩ của bạn để cân nhắc các lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc mephenesin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc này làm tăng hiệu lực của các chất ức chế thần kinh trung ương ví dụ barbiturates, rượu, thuốc nhóm opioid.

Thuốc mephenesin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mephenesin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc mephenesin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc mephenesin có dạng và hàm lượng nào?

Thuốc mephenesin có dạng:

  • Viên nén: 250mg, 500mg
  • Thuốc mỡ: 1g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit retinoid

(82)
Tên gốc: axit retinoidTên biệt dược: Altinac®, Atralin®, Avita®, Refissa®, Renova®, Retin-A®, Retinoic Acid Emollient Topical, Retinoic® Acid Microsphere, Tretinoin®Phân nhóm: ... [xem thêm]

Dicynone®

(33)
Tên gốc: etamsylateTên biệt dược: Dicynone®Phân nhóm: thuốc cầm máuTác dụngTác dụng của thuốc Dicynone® là gì?Thuốc Dicynone® chứa etamsylate thường được ... [xem thêm]

Metenolone là thuốc gì?

(73)
Tên gốc: metenoloneTên biệt dược: Primobolan®Phân nhóm: tác nhân đồng hóa/hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc metenolone là gì?Metenolone ... [xem thêm]

Peginterferon alfa-2b

(88)
Tác dụngTác dụng của peginterferon alfa-2b là gì?Peginterferon alfa-2b được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mãn ... [xem thêm]

Thuốc Sucrate gel

(16)
Tên hoạt chất: SucralfatePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Sucrate gelTác dụng của thuốc Sucrate gelTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Hydrogen Peroxide Là Gì?

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrogen peroxide là gì?Hydrogen peroxide (hay còn gọi là nước oxy già) có công thức hóa học H2O2, là một chất khử trùng nhẹ ... [xem thêm]

Onglyza

(84)
Tên hoạt chất: Onglyza 2,5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 2,79mg tương ứng với Saxagliptin 2,5mg.Onglyza 5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 5,58mg tương ứng với ... [xem thêm]

Varicella-zoster immunoglobulins là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của Varicella-zoster immunoglobulins là gì?Varicella+zoster immunoglobulins thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN