Axit béo omega-3 là gì?

(3.67) - 71 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của các axit béo omega-3 là gì?

Axit béo omega-3 bao gồm axit eicosapentaenoic và axit docosahexaenoic là những axit béo không no với mạch carbon dài có nối đôi tận cùng ở carbon thứ 3 tính từ cuối mạch (n-3), cạnh tranh với axit arachidonic trong chuyển hóa dưới tác dụng của cyclo-oxygenase và lipoxygenase. Tác động của các axit này bao gồm các tác động làm hạ lipid máu(đặc biệt là giảm triglycerid huyết tương) bằng cách giảm lipoprotein tỉ trọng rất thấp; tác động chống viêm, nhờ tác động vào sự tổng hợp leukotriene; và tác dụng kháng tiểu cầu, nhờ tác động vào sự tổng hợp prostanoid, nhằm thúc đẩy giãn mạch, giảm kết tập tiểu cầu, tăng thời gian lưu thông máu và giảm số lượng tiểu cầu.

Bạn nên dùng các axit béo omega-3 như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc cùng với thức ăn.

Bạn nên bảo quản các axit béo omega-3 như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng các axit béo omega-3 cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng triglyceride huyết:

Dùng uống:

Đối với sản phẩm chứa 17% axit eicosapentaenoic và 11,5% axit docosahexaenoic: dùng 5 g, 2 lần 1 ngày.

Đối với sản phẩm chứa 46% axit eicosapentaenoic và 38% axit docosahexaenoic: dùng 2-4 g mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng thứ phát nhồi máu cơ tim:

Dùng uống:

Đối với sản phẩm của các este etyl omega-3 axit chứa 46% axit eicosapentaenoic và 38% axit docosahexaenoic: dùng 1 g mỗi ngày.

Liều dùng các axit béo omega-3 cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Các axit béo omega-3 có những dạng và hàm lượng nào?

Các axit béo omega-3 có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang mềm: 1g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng các axit béo omega-3?

Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, ợ hơi, nôn mửa, đầy bụng, tiêu chảy và táo bón.
  • Bệnh về da như mụn trứng cá và bệnh chàm.
  • Tăng transaminase gan với mức vừa phải ở bệnh nhân tăng triglyceride máu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng các axit béo omega-3 bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng các axit béo omega-3, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với các axit béo omega-3 hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Các thuốc chống rối loạn xuất huyết hoặc chống đông máu hoặc các loại thuốc chống huyết khối khác; bệnh nhân hen nhạy cảm với thuốc aspirin. Cần theo dõi chức năng gan ở bệnh nhân bị suy gan, đặc biệt là nếu dùng với liều cao.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Các axit béo omega-3 có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng tác động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới các axit béo omega-3 không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến các axit béo omega-3?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tham khảo ngay 12 tác dụng không ngờ của omega-3 để biết thêm về lợi ích tuyệt vời của loại axít béo này.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Calcrem®

(67)
Tên gốc: clotrimazoleTên biệt dược: Calcrem®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & kí sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Calcrem® là gì?Thuốc Calcrem® ... [xem thêm]

Thuốc Eletriptan

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eletriptan là gì?Thuốc eletriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các ... [xem thêm]

Nafarelin

(25)
Tên gốc: nafarelinTên biệt dược: Synarel®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc nafarelin là gì?Nafarelin ... [xem thêm]

Thuốc nelfinavir là gì?

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelfinavir là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc cho bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. ... [xem thêm]

Thuốc cortisone

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cortisone là gì?Cortisone là một hormone corticosteroid (glucocorticoid), có tác dụng làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ ... [xem thêm]

Thuốc foscanet sodium

(65)
Tên gốc: foscanet sodiumPhân loại: nhóm kháng virus toàn thânTên biệt dược: Foscavir®Tác dụngTác dụng của thuốc foscanet sodium là gì?Foscanet sodium thường được ... [xem thêm]

Rulid®

(48)
Tên gốc: roxithromycinPhân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolidTên biệt dược: Roxin®, Rulid®Tác dụngTác dụng của thuốc Rulid® là gì?Rulid® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Atorcal

(79)
Hoạt chất: AtorvastatinTên biệt dược: AtorcalTác dụng của thuốc AtorcalTác dụng của thuốc Atorcal là gì?Thuốc Atorcal với hoạt chất atorvastatin được chỉ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN