Dicycloverine

(4.25) - 69 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dicycloverine là gì?

Dicycloverine được sử dụng để điều trị vấn đề về ruột, giúp làm giảm các triệu chứng dạ dày và co thắt ruột. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm sự co thắt của ruột và làm giãn các cơ trong dạ dày và ruột. Dicycloverine là một thuốc thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic/chống co thắt. Dicycloverine không được dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi vì nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bạn nên dùng dicycloverine như thế nào?

Uống dicycloverine 4 lần mỗi ngày (trước bữa ăn và trước khi đi ngủ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn để bắt đầu dùng dicycloverine với liều thấp và tăng dần liều của bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Nếu bạn đang sử dụng dạng thuốc dạng lỏng, đo liều cẩn thận bằng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng một muỗng ăn vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác. Trộn liều thuốc với một lượng tương đương nước trước khi dùng thuốc.

Thuốc kháng axit làm giảm sự hấp thu của dicycloverine. Không dùng dicycloverine cùng một lúc với các thuốc kháng axit. Uống thuốc kháng axit sau khi ăn và dùng dicycloverine trước bữa ăn.

Liều lượng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.

Không tự ý tăng liều hoặc uống dicycloverine thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc tác dụng phụ có thể trở nên nghiệm trọng.

Các triệu chứng sau khi ngưng thuốc (như chóng mặt , vã mồ hôi, nôn mửa) có thể xảy ra nếu bạn đột nhiên ngừng sử dụng dicycloverine sau một thời gian dài sử dụng. Để phòng ngừa phản ứng sau khi ngưng thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và cập nhật bất kỳ báo cáo ngưng thuốc nào.

Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ nghiện thuốc.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản dicycloverine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dicycloverine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng ruột kích thích

Đường uống:

  • Liều khởi đầu: 20 mg, uống 4 lần một ngày.
  • Liều duy trì: Lên đến 40 mg, uống 4 lần một ngày. Sau một tuần trở lại liều khởi đầu.

Lưu ý:

  • Ngưng dùng dicycloverine nếu không đạt được hiệu quả trong vòng 2 tuần hoặc tác dụng phụ xảy ra dù bạn dùng thuốc với liều dưới 80 mg mỗi ngày.
  • Chưa có nghiên cứu về liều lượng thuốc trên 80 mg mỗi ngày trong thời gian dài hơn 2 tuần.

Tiêm bắp:

  • 10-20 mg uống 4 lần một ngày.
  • Thời gian điều trị: 1 hoặc 2 tuần, khi bệnh nhân không thể uống thuốc.

Lưu ý: dicycloverine chỉ được dùng bằng đường tiêm bắp.

Liều dùng dicycloverine cho trẻ em là gì?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Dicycloverine có những dạng và hàm lượng nào?

Dicycloverine có những dạng và ham lượng sau:

  • Viên nang uống, dạng hydrochloride: Bentyl: 10 mg;
  • Hỗn dịch tiêm bắp, dạng hydrochloride: Bentyl: 10 mg/mL (2 mL);
  • Hỗn dịch uống, dạng hydrochloride: 10 mg/5 mL (473 mL);
  • Viên nén uống, dạng hydrochloride: Bentyl: 20 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dicycloverine?

Các tác dụng phụ thường gặp của dicycloverine bao gồm: khô miệng, nhìn mờ, lú lẫn, kích động, tăng nhịp tim, táo bón, tiểu khó, đau đầu, căng thẳng, buồn ngủ, suy nhược, chóng mặt, đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn mửa, phát ban, và đầy hơi.

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng dicycloverine và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Táo bón, đầy bụng, hoặc đau bụng dữ dội;
  • Tiêu chảy hoặc các triệu chứng ruột kích thích khác;
  • Cảm thấy rất khát nước hoặc nóng, không thể đi tiểu, ra mồ hôi nặng, da nóng và khô;
  • Nhầm lẫn, ảo giác, suy nghĩ hoặc hành vi khác thường;
  • Tim đập nhanh hoặc mạnh trong ngực.

Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ, chóng mặt, suy nhược, căng thẳng;
  • Mờ mắt;
  • Khô miệng, nghẹt mũi;
  • Táo bón nhẹ

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dicycloverine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng dicycloverine, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược nếu bạn bị dị ứng với dicycloverine hoặc các thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ và dược về các loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang dùng. Đặc biệt là: amantadine (Symmetrel); thuốc kháng axit; thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil), amoxapin (ASENDIN), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Adapin, Sinequan), imipramine (Tofranil), nortriptyline (Aventyl, Pamelor), protriptyline (Vivactil), và trimipramine ( Surmontil); thuốc kháng histamin; thuốc giảm cân; digoxin (Lanoxin); ipratropium (Atrovent); isosorbide (Imdur, Ismo, Isordil, …); thuốc lo âu, hen suyễn, bệnh tăng nhãn áp, nhịp tim bất thường, bệnh tâm thần, say tàu xe, bệnh Parkinson, động kinh, loét, hoặc các vấn đề tiết niệu; metoclopramid (REGLAN); thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), bao gồm cả phenelzine (Nardil) và tranylcypromin (PARNATE); thuốc giảm đau gây nghiện như meperidine (Demerol); nitroglycerin (Nitro-Bid, Nitrostat, …); thuốc an thần; thuốc ngủ;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh tăng nhãn áp; viêm loét đại tràng; phì đại tuyến tiền liệt; tiểu khó; trào ngược thực quản (ợ nóng); tắc nghẽn trong đường tiêu hóa; nhược cơ; huyết áp cao; cường giáp; bệnh tâm thần; suy tim; nhịp tim nhanh; thoát vị hernia; bệnh gan, thận, hoặc tim;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng dicycloverine, gọi bác sĩ của bạn. Không bú cho con bú trong thời gian dùng dicycloverine;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn từ 65 tuổi trở lên;
  • Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ bạn đang dùng dicycloverine;
  • Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được dicycloverine ảnh hưởng đến bạn như thế nào;
  • Không uống rượu khi đang dùng thuốc, vì rượu có thể làm tăng tác dụng gây buồn ngủ của dicycloverine;
  • Chú ý rằng dicycloverine có thể gây sốt và sốc nhiệt khi bạn ở trong môi trường có nhiệt độ rất cao.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dicycloverine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Báo với bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là:

  • Amantadine (Symmetrel);
  • Digoxin (Lanoxin, Lanoxicaps);
  • Metoclopramid (REGLAN);
  • Atropine (Atreza, Sal-Tropine), belladonna (Donnatal, …), benztropine (Cogentin), dimenhydrinate (Dramamine), methscopolamine (Pamine), hoặc scopolamine (Transderm Scop);
  • Thuốc giãn phế quản như ipratropium (Atrovent) hoặc tiotropium (Spiriva);
  • Thuốc trị các bệnh về bàng quang hay đường tiết niệu như darifenacin (Enablex), Flavoxate (Urispas), oxybutynin (Ditropan, Oxytrol), tolterodine (Detrol), hoặc solifenacin (Vesicare);
  • Thuốc trị bệnh về nhịp tim như quinidin (Quin-G), procainamide (Procan, Pronestyl), disopyramide (Norpace), flecaininde (Tambocor), mexiletin (Mexitil), propafenone, (Rythmol), và các thuốc khác;
  • Thuốc trị kích thích ruột như hyoscyamine (Hyomax) hoặc propantheline (Pro Banthine);
  • Chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) như furazolidone (Furoxone) isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), rasagiline (Azilect), selegilin (ELDEPRYL, Emsam, Zelapar), hoặc tranylcypromin (PARNATE);
  • Thuốc nitrate, như nitroglycerin (Nitro Dur, Nitrolingual, Nitrostat, Transderm Nitro), isosorbide dinitrate (Dilatrate, Isordil, Isochron), isosorbide mononitrate (Imdur, ISMO, Monoket);
  • Các phenothiazin như chlorpromazine (THORAZINE), fluphenazine (Permitil, Prolixin), perphenazine (Trilafon), prochlorperazine (Compazine, Compro), promethazine (Pentazine, Phenergan, Anergan, Antinaus), thioridazine (Mellaril), hoặc trifluoperazine (Stelazine);
  • Các thuốc steroid như prednisone và các thuốc khác;
  • Thuốc trị loét như glycopyrrolate (Robinul) hoặc mepenzolate (CANTIL).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dicycloverine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dicycloverine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm loét đại tràng;
  • Thủ thuật mở thông hồi tràng hoặc thủ thuật mở thông kết tràng;
  • Vấn đề thần kinh (như tê hoặc ngứa ran);
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Bệnh tim, suy tim sung huyết, tăng huyết áp, hoặc rối loạn nhịp tim;
  • Thoát vị gián đoạn (hiatal hernia);
  • Phì đaị tuyến tiền liệt.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Khó chịu dạ dày;
  • Nôn mửa;
  • Mờ mắt;
  • Giãn đồng tử;
  • Da nóng, khô;
  • Chóng mặt;
  • Khô miệng;
  • Khó nuốt;
  • Căng thẳng;
  • Phấn khích;
  • Ảo giác.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Peramivir

(77)
Tên gốc: PeramivirPhân nhóm: thuốc ho & cảm Tên biệt dược: RapivabTác dụngTác dụng của thuốc peramivir là gì?Peramivir được sử dụng để điều trị các triệu ... [xem thêm]

Becilan®

(34)
Tên gốc: vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride)Phân nhóm: nhóm vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Becilan®Tác dụngTác dụng của thuốc Becilan® là ... [xem thêm]

Thuốc axit ibandronic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit ibandronic là gì?Axit ibandronic được dùng để ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương.Bệnh loãng xương làm xương mỏng ... [xem thêm]

Thuốc Tums® Regular Strength 500

(50)
Tên gốc: calcium carbonateTên biệt dược: Tums® Regular Strength 500Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Tums® ... [xem thêm]

Thuốc Zestril

(81)
Tên hoạt chất: LisinoprilTên thương hiệu: ZestrilPhân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp reninCông dụng của thuốc ZestrilCông ... [xem thêm]

Carbatrol®

(36)
Tên gốc: carbamazepinePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Carbatrol®Tác dụngTác dụng của thuốc Carbatrol® là gì?Carbatrol (Carbamazepine) được sử dụng ... [xem thêm]

Dobutamine Hydrochloride-DBL

(198)
... [xem thêm]

Thuốc adenosine triphosphate (ATP)

(73)
Tìm hiểu chungTác dung của thuốc adenosine triphosphate (ATP) là gì?Bạn có thể dùng thuốc adenosine triphosphate để bổ sung năng lượng.Adenosine triphosphate dạng tiêm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN