Thuốc Arginin

(3.75) - 54 đánh giá

Tên hoạt chất: arginine

Tên thương hiệu: Arginin

Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khác

Công dụng thuốc Arginin

Công dụng thuốc Arginin là gì?

Công dụng thuốc Arginin gồm:

  • Tăng cường chức năng gan và ngăn cản những độc tố xâm nhập và bên trong gan, từ đó giúp gan phát triển khỏe mạnh.
  • Đồng thời giảm các triệu chứng do các bệnh về gan như: vàng da, vàng mắt, táo bón, suy giảm chức năng gan, cơ thể mệt mỏi, suy nhược…
  • Giảm lượng amoniac trong cơ thể, hỗ trợ điều trị một số bệnh lý về gan, như: suy gan, viêm gan, gan nhiễm mỡ, gan sơ cấp, ung thư gan…
  • Hỗ trợ giải độc gan và giảm nồng độ cholesterol trong máu: giúp ăn ngon, ngủ ngon và làn da mịn màng.

Liều dùng thuốc Arginin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Arginin cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường để điều trị các rối loạn ở gan, khó tiêu

Bạn uống 1–2 ống thuốc hoặc 1–2 muỗng cà phê, 2–3 lần mỗi ngày.

Liều thông thường điều trị tăng amoniac huyết bẩm sinh

250–500mg/kg/ngày.

Liều dùng thuốc Arginin cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường để điều trị các rối loạn ở gan, khó tiêu

Bạn cho trẻ uống 1 ống thuốc hoặc 1 muỗng cà phê thuốc, 2–3 lần mỗi ngày

Liều thông thường điều trị tăng amoniac huyết bẩm sinh

  • Nhũ nhi: 1–5 ống thuốc hoặc 1–5 muỗng cà phê thuốc, pha loãng với nước hoặc sữa
  • Trẻ em: 5–10 ống thuốc hoặc 5–10 muỗng cà phê thuốc mỗi ngày.

Cách dùng thuốc Arginin

Bạn nên dùng thuốc Arginin như thế nào?

Bạn nên uống thuốc với một ít nước, uống trước bữa ăn chính hoặc ngay khi triệu chứng xuất hiện.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Arginin

Thuốc Arginin có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Một số tác dụng phụ của thuốc Arginin gồm: đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, tăng nguy cơ bệnh gout…

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Arginin

Trước khi dùng thuốc Arginin, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc Arginin chống chỉ định cho người bị suy thận, phụ nữ đang có thai và cho con bú hoặc dị ứng với các thành phần có trong thuốc.

Việc sử dụng Arginin trong điều trị hỗ trợ các bệnh lý cần phải có chỉ định của bác sĩ, người bệnh không được tự ý sử dụng.

Tương tác thuốc Arginin

Thuốc Arginin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn tránh kết hợp Arginin với các thuốc hạ huyết áp (captopril, losartan, amlodipin…), các thuốc nhóm nitrat (nitroglycerin, isosorbid dinitrat, isosorbid mononitrat) và các thuốc điều trị rối loạn cương dương (sildenafil, tadalafil, vardenafil) vì gây ra các tương tác thuốc.

Thuốc Arginin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Arginin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Arginin

Bạn nên bảo quản thuốc Arginin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Arginin

Thuốc Arginin có những dạng nào?

Arginin có dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Codeine là gì?

(35)
Codeine là một loại thuốc giảm đau nhóm opioid, được sử dụng trong nhiều trường hợp. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Thuốc glucose là gì?

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của glucose là gì?Glucose được sử dụng để cung cấp dung dịch có nồng độ đường khác nhau cho cơ thể khi bạn không thể uống đủ ... [xem thêm]

Thuốc calcitriol

(97)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc calcitriol là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc calcitriol để kiểm soát một số bệnh lý gây ra do mất cân bằng hàm lượng ... [xem thêm]

Thuốc Grepiflox®

(27)
Tên gốc: levofloxacinTên biệt dược: Grepiflox®Phân nhóm: thuốc kháng sinh − QuinolonTác dụngTác dụng của thuốc Grepiflox® là gì?Grepiflox® thuộc nhóm thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Cicabio®

(49)
Tên gốc: axit madecassic, centella asiatica, đồng sulfate, kẽm sulfate, kẽm oxid, axit hyaluronicTên biệt dược: Cicabio®Phân nhóm: thuốc làm sạch, làm mềm & bảo vệ ... [xem thêm]

Thuốc tofisopam

(49)
Tên gốc: tofisopamTên biệt dược: Grandaxin®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc tofisopam là gì?Thuốc tofisopam có tác dụng điều trị lo âu, ... [xem thêm]

Thuốc tryptophan

(42)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tryptophan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc L-tryptophan trong y học thay thế hỗ trợ điều trị các vấn đề giấc ngủ (mất ... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN