Thuốc dextropropoxyphen

(3.52) - 82 đánh giá

Tên gốc: dextropropoxyphen

Tên biệt dược: Aceralgin®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)

Tác dụng

Tác dụng của thuốc dextropropoxyphen là gì?

Propoxyphen thuộc nhóm thuốc giảm đau gây nghiên. Bạn dùng thuốc này để làm giảm nhẹ các cơn đau nhẹ và vừa phải. Propoxyphen có thể được sử dụng cho các chỉ định khác theo ý kiến của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dextropropoxyphen cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 65 mg (HCl) mỗi 4 giờ khi cần thiết hoặc 100 mg (Napsylate) mỗi 4 giờ khi cần thiết.

Liều dùng thuốc dextropropoxyphen cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc dextropropoxyphen như thế nào?

Viên nang: bạn uống thuốc theo hướng dẫn trên bao bì của sản phẩm

Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sỹ để biết thêm thông tin chi tiết.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dextropropoxyphen?

Gọi cấp cứu nếu bạn có dấu hiệu của phản ứng dị ứng với propoxyphene bao gồm:

  • Thở nông, tim đập chậm;
  • Cảm giác mê sảng, ngất xỉu;
  • Ảo giác, lẫn lộn, suy nghĩ hoặc hành vi không bình thường;
  • Co giật;
  • Vàng da (da hoặc mắt);

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Chóng mặt hoặc buồn ngủ;
  • Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, táo bón;
  • Nhức đầu, đau cơ;
  • Tầm nhìn mờ;
  • Da nổi mẩn;

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc dextropropoxyphen bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Dextropropoxyphen, bạn cần cho bác sĩ biết nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Trong khi mang thai hay cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc khác bao gồm cả thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với thành phần hoạt động hay không hoạt động của dextropropoxyphen hoặc thuốc khác;
  • Bạn dị ứng với các loại khác như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Propoxyphen có thể có hại cho thai nhi và gây khó thở hoặc các triệu chứng nghiện/ngưng thuốc ở trẻ sơ sinh. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong thời gian điều trị. Propoxyphen đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Do đó, bạn không sử dụng propoxyphen mà không nói với bác sĩ nếu đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc dextropropoxyphen có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn không nên dùng propoxyphene với các thuốc giảm đau gây nghiện khác, thuốc an thần, giãn cơ hoặc các loại thuốc khác làm bạn buồn ngủ hoặc chậm nhịp thở. Những tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra.

Trước khi sử dụng thuốc propoxyphene, có bác sĩ biết nếu bạn sử dụng bất kỳ các thuốc nào sau đây:

  • Aprepitant (Emend®);
  • Amiodarone (Cordarone®, Pacerone®);
  • Bosentan (Tracleer®);
  • Conivaptan (Vaprisol®);
  • Dexamethasone (Decadron®, Hexadrol®);
  • Imatinib (Gleevec®);
  • Isoniazid (điều trị bệnh lao);
  • St. John’s wort;
  • Kháng sinh như clarithromycin (Biaxin®), dalfopristin/quinupristin (Synercid®), erythromycin (E.E.S., EryPed®, Ery-Tab®, Erythrocin®), rifampin (Rifadin®, Rifater®, Rifamate®) hoặc telithromycin (Ketek®);
  • Thuốc kháng nấm như clotrimazole (Mycelex Troche®), fluconazole (Diflucan®), itraconazole (Sporanox®), ketoconazol (NIZORAL®) hoặc voriconazole (Vfend®);
  • Thuốc chống trầm cảm như nefazodone;
  • Barbiturat như butabarbital (Butisol®), secobarbital (Seconal®), pentobarbital (Nembutal®) hoặc phenobarbital (Solfoton®);
  • Thuốc làm loãng máu như warfarin (Coumadin®);
  • Thuốc tim hoặc huyết áp như diltiazem (Cartia®, Cardizem®), felodipin (Plendil®), nifedipin (Nifedical®, Procardia®), verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®) và những thuốc khác;
  • Thuốc HIV/AIDS như atazanavir (Reyataz®), delavirdine (Rescriptor®), efavirenz (Sustiva®), etravirine (Intelence®), fosamprenavir (Lexiva®), indinavir (Crixivan®), nelfinavir (Viracept®), nevirapine (Viramune®), saquinavir (Invirase®) hoặc ritonavir (Norvir®);
  • Các loại thuốc để điều trị chứng ngủ rũ, chẳng hạn như armodafanil (Nuvigil®) hoặc modafanil (Progivil®);
  • Thuốc động kinh như carbamazepine (Carbatrol®, Tegretol®), felbamate (Felbatol®), oxcarbazepine (Trileptal®) hoặc phenytoin (Dilantin®) hoặc primidone (Mysoline®).

Thuốc dextropropoxyphen có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dextropropoxyphen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như: mỡ trong máu cao (cholesterol), vấn đề về xương (tiền loãng xương, loãng xương), đột quỵ hay cục máu đông, bệnh tim (như đau ngực, nhồi máu cơ tim, suy tim), huyết áp cao, bệnh về thận, gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc dextropropoxyphen như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc dextropropoxyphen ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc dextropropoxyphen có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc dextropropoxyphen có dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 65 mg;
  • Hỗn dịch uống: 50 mg/5ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pontalon®

(41)
Tên gốc: axit mefenamicTên biệt dược: Pontalon®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Pontalon® là gì?Pontalon® thường được sử ... [xem thêm]

Clairodermyl®

(69)
Tên gốc: mequinolTên biệtdược: Clairodermyl®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Clairodermyl® là gì?Thuốc Clairodermyl® thường được ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Pyridostigmine

(80)
Tên gốc: pyridostigmineTên biệt dược: Regonol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn thần kinh-cơ; thuốc khử độc & giải độcTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

IGOL®

(16)
Tên gốc: vỏ hạt cây IspaghulaTên biệt dược: IGOL®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc IGOL® là gì?IGOL® thường được sử ... [xem thêm]

Postinor-2®

(55)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: thuốc ngừa thaiTên biệt dược: Postinor-2®Tác dụngTác dụng của thuốc Postinor-2® là gì?Postinor-2® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Pulmicort®

(319)
... [xem thêm]

Ketosteril® là thuốc gì?

(39)
Tên gốc: isoleucine 67mg, leucine 101mg, phenylalanine 68mg, valine 86mg, methionine 59mg, L-lysine 105mg, L-threonine 53mg, L-tryptophan 23mg, L-histidine 38mg, l-tyrosine 30mg, nitrogen ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN