Tìm hiểu chung
Bệnh nấm mắt là gì?
Bệnh nấm mắt còn có tên gọi là nhiễm nấm mắt. Nhiễm trùng mắt có thể được gây ra bởi nhiều tác nhân gây bệnh khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus, amip và nấm. Nhiễm trùng mắt do nấm là tình trạng hiếm, nhưng chúng có thể rất nghiêm trọng. Nhiễm nấm có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của mắt.
Có hai loại chính của bệnh nấm mắt, bao gồm:
- Viêm giác mạc. Đây là một bệnh nhiễm trùng ở lớp phía trước của mắt (giác mạc);
- Viêm nội nhãn. Đây là một bệnh nhiễm trùng bên trong mắt (thủy tinh thể và/hoặc thủy dịch). Viêm nội nhãn gồm hai loại là ngoại sinh và nội sinh. Viêm nội nhãn nấm ngoại sinh xảy ra sau khi bào tử nấm vào mắt từ một nguồn bên ngoài. Viêm nội nhãn nội sinh xảy ra khi một bệnh nhiễm trùng máu (ví dụ như nấm candida) lây lan đến một hoặc cả hai mắt.
Triệu chứng thường gặp
Các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh nấm mắt là gì?
Ở những người bị nhiễm trùng mắt do nấm, các triệu chứng của bệnh có thể biểu hiện ra ở bất cứ đâu từ vài ngày đến vài tuần sau khi các loại nấm vào mắt. Các triệu chứng của nhiễm trùng mắt do nấm tương tự như các triệu chứng của các loại bệnh nhiễm trùng mắt khác (như bệnh gây ra bởi vi khuẩn) và có thể bao gồm:
- Đau mắt;
- Mắt đỏ;
- Mờ mắt;
- Nhạy cảm với ánh sáng;
- Rách quá mức;
- Chảy dịch mắt.
Khi nào bạn cần phải gặp bác sĩ?
Chẩn đoán và điều trị sớm có thể ngăn chặn tình trạng này tồi tệ hơn và ngăn chặn việc cấp cứu y tế, vì vậy, bạn nên nói chuyện với bác sĩ càng sớm càng tốt để ngăn chặn tình trạng nghiêm trọng này.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Cơ địa của mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân nào gây bệnh nấm mắt?
Người ta tin rằng nhiều loại nấm khác nhau có thể gây ra nhiễm trùng mắt, bao gồm:
- Fusarium. Một loại nấm có thể sống trong môi trường, đặc biệt là trong đất và trên cây;
- Aspergillus. Một loại nấm thường sống trong môi trường trong nhà và ngoài trời;
- Màng nhầy. Một loại nấm men thường sống trên da người và trên màng bảo vệ bên trong cơ thể.
Nguy cơ mắc phải
Những ai thường mắc phải bệnh nấm mắt?
Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở những người già trên 50 tuổi.
Tuy nhiên, bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị bệnh nấm mắt?
Bạn sẽ có rủi ro cao hơn cho tình trạng này nếu đang gặp những tình trạng sau đây:
- Chấn thương mắt, đặc biệt là với mủ thực vật (ví dụ như gai hoặc gậy);
- Phẫu thuật mắt (thường gặp nhất là phẫu thuật đục thủy tinh thể);
- Bệnh mắt mạn tính liên quan đến bề mặt mắt;
- Đeo kính áp tròng;
- Tiếp xúc mắt với các sản phẩm y tế bị ô nhiễm;
- Bệnh nhiễm trùng máu do nấm (như candidemia).
Ngoài các yếu tố nguy cơ được liệt kê ở trên, những người mắc bệnh tiểu đường, suy yếu hệ thống miễn dịch hoặc sử dụng corticosteroid sẽ có nhiều khả năng bị nhiễm trùng mắt do nấm hơn những người không có những tình trạng này.
Điều trị hiệu quả
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của chuyên viên y tế, vậy nên tốt nhất là bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Những kĩ thuật y tế nào được dùng để chẩn đoán bệnh nấm mắt?
Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng bạn có thể gặp tình trạng này, xét nghiệm thực thể sẽ được thực hiện và một số xét nghiệm cũng sẽ được bác sĩ khuyến cáo. Để chẩn đoán nhiễm trùng mắt do nấm, bác sĩ nhãn khoa sẽ kiểm tra mắt của bạn và có thể lấy một mẫu nhỏ của mô hoặc dịch từ mắt. Các mẫu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để được kiểm tra dưới kính hiển vi hoặc nuôi cấy. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) và kính hiển vi cùng tiêu điểm cũng đang được sử dụng như một cách chẩn đoán mới, nhanh hơn. Tuy nhiên, nuôi cấy mô vẫn là phương pháp tiêu chuẩn để xác định chẩn đoán của nhiễm trùng mắt do nấm.
Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh nấm mắt?
Tùy thuộc vào những yếu tố sau đây, các lựa chọn điều trị cho bệnh nhiễm trùng mắt do nấm sẽ được bác sĩ đề nghị:
- Các loại nấm;
- Mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng;
- Các bộ phận của mắt bị ảnh hưởng.
Phương pháp điều trị các bệnh nhiễm trùng mắt do nấm có thể bao gồm:
- Thuốc nhỏ mắt chống nấm;
- Thuốc chống nấm có thể là dạng viên nén hoặc thông qua tiêm tĩnh mạch;
- Thuốc chống nấm tiêm trực tiếp vào mắt;
- Phẫu thuật mắt.
Tất cả các loại nhiễm trùng mắt do nấm phải được điều trị bằng thuốc kháng nấm theo toa, thường mất vài tuần đến vài tháng. Natamycin là một thuốc cục bộ (có nghĩa là chất này được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt) thuốc kháng nấm hoạt động tốt cho tình trạng nhiễm nấm liên quan đến các lớp bên ngoài của mắt, đặc biệt là những bệnh nấm mắt gây ra bởi nấm như Aspergillus và Fusarium. Tuy nhiên, bệnh nhiễm trùng sâu hơn và nghiêm trọng hơn có thể yêu cầu điều trị bằng thuốc kháng nấm như amphotericin B, fluconazol hoặc voriconazole. Các loại thuốc này có thể được uống, thông qua tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm trực tiếp vào mắt. Những bệnh nhân có tình trạng nhiễm trùng không được cải thiện sau khi sử dụng thuốc chống nấm có thể cần phải phẫu thuật, bao gồm cả việc cấy ghép giác mạc, thủy tinh thể để loại bỏ dịch từ bên trong mắt hoặc trong trường hợp nặng, phải cắt bỏ mắt (khoét).
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh nấm mắt?
Kính bảo vệ được bác sĩ khuyến khích cho những người có nguy cơ bị chấn thương mắt liên quan đến vấn đề làm việc trong nhà máy, chẳng hạn như công nhân nông nghiệp.
Bên cạnh đó, những người đeo kính áp tròng nên chắc chắn làm theo và thực hành chăm sóc kính tiếp xúc thích hợp.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.