Zofran®

(4.42) - 48 đánh giá

Tên gốc: ondansetron

Phân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡ

Tên biệt dược: Zofran®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zofran® là gì?

Zofran® là thuốc chống nôn và ngăn ngừa buồn nôn trong khi phẫu thuật, hoá trị liệu hay xạ trị liệu ung thư.

Ngoài ra, Zofran® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc để điều trị một số bệnh lý khi có sự chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zofran® cho người lớn như thế nào?

Với hoá trị liệu ung thư cao: bạn cho người bệnh dùng một liều duy nhất 24mg trước khi bắt đầu trị liệu bằng hoá chất 30 phút, trị liệu có thể gây sốt cao, kể cả bằng cisplatin với hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 50mg trên 1 diện tích da.

Với hoá trị liệu ung thư vừa: bạn cho người bệnh dùng 8mg thuốc trước khi bắt đầu trị liệu 30 phút. Liều duy trì của thuốc là 8mg sau liều đầu tiên 8 giờ. Sau đó, bạn nên tiếp tục dùng 8mg cho mỗi lần trị liệu và giãn cách 2 ngày 1 lần trong vòng 2 ngày sau khi hoàn thành hoá trị.

Với các loại xạ trị như chiếu xạ toàn thân, cao xạ trị ở bụng, xạ trị phân đoạn hàng ngày cho bụng: bạn cho người bệnh dùng 8mg thuốc trước khi bắt đầu xạ trị và lặp lại cách 8 giờ sau khi dùng liều đầu tiên. Sau đó, bệnh nhân nên dùng liều duy trì 8mg thuốc mỗi ngày trong 1-2 ngày sau khi hoàn thành xạ trị.

Với phẫu thuật: bạn cho bệnh nhân dùng 16mg thuốc trước khi thực hiện phẫu thuật 1 giờ.

Liều dùng thuốc Zofran® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về liều dùng nếu cần thiết dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zofran® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên uống thuốc 30 phút trước khi bắt đầu trị liệu với một cốc nước đầy.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định. Ngoài ra, bạn không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zofran®?

Tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Tiêu chảy hay táo bón;
  • Đau đầu;
  • Buồn ngủ;
  • Mệt mỏi.

Bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất khi phát hiện các triệu chứng dị ứng thuốc bao gồm: nổi mẩn, mề đay, khó thở…

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zofran® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu:

  • Bạn dang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, kể cả thuốc không kê toa hay thảo dược;
  • Bạn có tình trạng bệnh lý đặc biệt khác;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người lớn tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zofran® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có khả năng tương tác với Zofran® bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm;
  • Thuốc điều trị rối loạn tâm thần;
  • Thuốc giảm đau opioid;
  • Các thuốc chống nôn khác.

Thuốc Zofran® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zofran®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Zofran® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Zofran® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zofran® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zofran® có những dạng như:

  • Viên nén;
  • Thuốc viên rã;
  • Dung dịch uống hàm lượng ondansetron hydrochloride 4mg trong 5ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Phenoxybenzamine

(55)
Tác dụngTác dụng của phenoxybenzamine là gì?Phenoxybenzamine được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và ra mồ hôi nặng do bệnh u tủy thượng thận ... [xem thêm]

Erythromycin

(100)
Tác dụngTác dụng của erythromycine là gì?Erythromycine được dùng để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc còn có thể được dùng để ... [xem thêm]

Candesartan

(41)
Tên gốc: CandesartanPhân nhóm: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Atasart®Tìm hiểu chungTác dụng của candesartan là gì?Candesartan thường được ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Fungicort®

(41)
Tên gốc: micronized hydrocortisone 1%, micronized miconazole nitrate 2%Tên biệt dược: Axcel Fungicort®Phân nhóm: thuốc kháng nấm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Axcel ... [xem thêm]

Metildigoxin là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Metildigoxin là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng rối loạn nhịp tim và suy tim. Thuốc thường được sử dụng sau khi cơn suy tim ... [xem thêm]

Dayquil® Cold & Flu

(43)
Tên gốc: acetaminophen/dextromethorphan/phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dayquil® Cold & FluTác dụngTác dụng của thuốc Dayquil® Cold & Flu là ... [xem thêm]

Thuốc Crestor®

(48)
Tên gốc: rosuvastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Crestor®Tác dụngTác dụng của thuốc Crestor® là gì?Crestor® được sử dụng ở ... [xem thêm]

Niacin + lovastatin

(63)
Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN