Ferlin®

(3.77) - 54 đánh giá

Tên gốc: sắt sulfat phối hợp với các vitamin B1, B6, B12

Tên biệt dược: Ferlin®

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/ thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ferlin® là gì?

Thuốc Ferlin® thường được dùng để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em và trẻ sơ sinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ferlin® cho người lớn như thế nào?

Thuốc này thường được khuyến cáo dùng cho trẻ em và trẻ sơ sinh.

Liều dùng thuốc Ferlin® cho trẻ em như thế nào?

Đối với Ferlin dạng thuốc giọt

Liều thông thường để bổ sung cho trẻ

  • Đối với trẻ sinh đủ tháng, bạn cho trẻ uống 1 mg/kg thể trọng mỗi ngày, tối đa 15 mg mỗi ngày, bắt đầu muộn nhất khi trẻ 4 tháng và cho trẻ uống liên tục ít nhất cho đến khi 1 tuổi;
  • Đối với trẻ sinh thiếu tháng, bạn cho trẻ uống 2 mg/kg thể trọng mỗi ngày, tối đa 15 mg mỗi ngày, bắt đầu cho trẻ uống muộn nhất từ tháng thứ hai và uống liên tục ít nhất cho đến khi 1 tuổi;
  • Đối với trẻ từ 4-6 tháng, bạn cho trẻ uống 0,5 ml, 1 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Đối với trẻ từ 6-12 tháng, bạn cho trẻ uống 0,75-1 ml, 1 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Đối với trẻ từ 1-2 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 ml, 1 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều thông thường để điều trị cho trẻ bị thiếu sắt

  • Bạn cho trẻ uống 3 mg/kg thể trọng mỗi ngày chia làm 3-4 lần;
  • Thời gian điều trị tùy theo nguyên nhân và tình trạng thiếu sắt nhưng với sắt dạng uống, thời gian điều trị cần khoảng 4-6 tháng để phục hồi thiếu máu do thiếu sắt không biến chứng;
  • Đối với trẻ từ 4-6 tháng, bạn cho trẻ uống 0,5 ml thuốc, 3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Đối với trẻ từ 6-12 tháng, bạn cho trẻ uống 0,75-1 ml thuốc, 3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Đối với trẻ từ 1-2 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 ml thuốc, 3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Đối với Ferlin® dạng si-rô

Liều thông thường để bổ sung cho trẻ

  • Bạn cho trẻ uống 10-15 mg thuốc mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 2-6 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5 ml thuốc (nửa muỗng cà phê), 1 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Đối với trẻ từ 7-12 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 ml (một muỗng cà phê), 1 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều thông thường để điều trị cho trẻ bị thiếu sắt

  • Bạn cho trẻ uống 3 mg/kg thể trọng 3-4 lần mỗi ngày;
  • Thời gian điều trị tùy theo nguyên nhân và tình trạng thiếu sắt nhưng với sắt dạng uống, thời gian điều trị cần khoảng 4-6 tháng để phục hồi thiếu máu do thiếu sắt không biến chứng;
  • Đối với trẻ từ 2-6 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5 ml (nửa muỗng cà phê), 3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Đối với trẻ từ 7-12 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 ml (một muỗng cà phê), 3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ferlin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn để không gây khó chịu đường tiêu hóa.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ferlin®?

Thuốc Ferlin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng dạ dày;
  • Đau bụng;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Phân sẫm màu;
  • Làm răng đổi màu tạm thời.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ferlin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ferlin®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn sử dụng thuốc này để điều trị thiếu máu tán huyết trừ trường hợp cũng bị tình trạng thiếu sắt;
  • Bạn dùng liều điều trị quá 6 tháng nếu không có sự giám sát của bác sĩ;
  • Bạn dùng sắt dạng tiêm kết hợp với sắt dạng uống để tránh tình trạng quá tải sắt;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn không nên dùng thuốc này cho những bệnh nhân thường xuyên được truyền máu vì trong hemoglobin của hồng cầu được truyền có chứa một lượng sắt đáng kể.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ferlin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Ferlin® bao gồm:

  • Chế phẩm sắt dạng tiêm;
  • Thuốc kháng axit;
  • Chế phẩm sắt dạng uống khác;
  • Kháng sinh nhóm tetracyclin, chloramphenicol, quinolone, penicillamine;
  • Carbidopa, methyldopa.

Thuốc Ferlin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ferlin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm sắc tố sắt tiên phát;
  • Loét dạ dày;
  • Viêm ruột từng vùng;
  • Viêm loét đại tràng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ferlin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ferlin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ferlin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ferlin® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc giọt chai 10 ml, 15 ml và 30 ml;
  • Si-rô chai 15 ml, 30 ml, 60 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Stilux

(38)
Tên hoạt chất: RotundinTên biệt dược: Stilux – 60Tác dụng của thuốc StiluxTác dụng của thuốc Stilux là gì?Thuốc Stilux có chứa Rotundin, một hoạt chất được ... [xem thêm]

Thuốc colestyramine

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colestyramine là gì?Colestyramine là thuốc được sử dụng để điều trị tăng cholesterol huyết. Tăng cholesterol huyết liên quan ... [xem thêm]

Thuốc benzylpenicillin (penicillin G)

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc benzylpenicillin là gì?Benzylpenicillin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc cũng ... [xem thêm]

Thuốc Hylene®

(51)
Tên gốc: natri hyaluronateTên biệt dược: Hylene®Phân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoa.Tác dụngTác dụng của thuốc Hylene® là ... [xem thêm]

Trospium chloride

(54)
Tên gốc: trospium chloridePhân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khácTác dụng của trospium chlorideTác dụng của trospium chloride là gì?Trospium chloride được sử ... [xem thêm]

Kem chống nắng Biore

(41)
Kem chống nắng Biore là một nhãn hiệu đến từ Nhật Bản, đã nổi tiếng trong nhiều năm qua với mức giá bình dân, được phụ nữ châu Á sử dụng nhiều, ... [xem thêm]

Thuốc Mediator®

(80)
Thuốc gốc: benfluorexTên biệt dược: Mediator®Thuốc Mediator® thuộc nhóm thuốc trị rối loạn lipid máu.Tác dụngTác dụng của thuốc Mediator® là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Ritonavir là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Ritonavir là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. Thuốc giúp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN