Thuốc pyrimethamine là gì?

(4.17) - 22 đánh giá

Tên gốc: pyrimethamine

Tên biệt dược: Amalar®

Phân nhóm: thuốc chống sốt rét

Tác dụng của thuốc pyrimethamine

Tác dụng của thuốc pyrimethamine là gì?

Thuốc pyrimethamine được sử dụng với các thuốc khác (như sulfonamide) để điều trị nhiễm ký sinh trùng nghiêm trọng (toxoplasmosis) của cơ thể, não, mắt hoặc để ngăn ngừa nhiễm toxoplasmosis ở người nhiễm HIV. Thuốc pyrimethamine thuộc về một nhóm thuốc được gọi là thuốc chống ký sinh trùng. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết ký sinh trùng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc pyrimethamine

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc pyrimethamine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh sốt rét dự phòng

Bạn uống 25mg mỗi tuần 1 lần. Liều dự phòng nên được uống trước 1 tuần và tiếp tục duy trì ít nhất 6–10 tuần.

Liều thông thường dành cho người lớn nhiễm kí sinh trùng toxoplasmosis

Ban đầu, bạn uống 50–75mg mỗi ngày 1 lần với 1–4g sulfonamide (sulfadoxine, sulfadiazine). Bạn tiếp tục duy trì liều lượng này 1–3 tuần, tùy thuộc vào tình trạng đáp ứng thuốc. Liều dùng cho mỗi loại thuốc sau đó có thể được giảm một nửa và tiếp tục duy trì thêm 4 hoặc 5 tuần.

Liều thông thường dành cho người lớn dự phòng nhiễm kí sinh trùng toxoplasmosis

Bạn uống 1mg/kg hoặc 15mg/m2 (tối đa 25mg) mỗi ngày cùng với axit folinic (leucovorin) 5mg, cách 3 ngày bạn dùng với sulfadiazine 85–120mg/kg/ngày chia làm 2–4 liều uống.

Clindamycin 20–30mg/kg/ngày có thể được sử dụng thay cho sulfadiazine.

Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis

Bạn dùng 50–75mg, uống mỗi tuần 1 lần. Thuốc pyrimethamine được sử dụng kết hợp với dapsone và leucovorin. Đây được xem là biện pháp thay thế cho những bệnh nhân không dung nạp được trimethoprim-sulfamethoxazol.

Liều dùng thuốc pyrimethamine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em trong điều trị sốt rét

Trẻ từ 4 tuổi trở xuống: bạn cho con dùng 6,25mg, uống mỗi tuần 1 lần.

Trẻ từ 4–10 tuổi: bạn cho con dùng 12,5mg, uống mỗi tuần 1 lần.

Liều thông thường cho trẻ em nhiễm kí sinh trùng toxoplasmosis

Trẻ sơ sinh:

Ban đầu, bạn cho con dùng 2mg/kg/ngày, cách 12 giờ uống 1 lần trong 2 ngày. Sau đó, bạn cho con uống 1mg/kg/ngày 1 lần mỗi ngày với sulfadiazine trong 6 tháng đầu. Bạn cho con uống 1mg/kg/ngày 3 lần mỗi tuần với sulfadiazine trong 6 tháng tiếp theo. Để ngăn ngừa độc tính huyết học, bạn cho con uống 5–10mg axit folinic 3 lần mỗi tuần.

Trẻ 1–12 tuổi:

Bạn cho con uống 2mg/kg/ngày, cách 12 giờ uống 1 lần trong 3 ngày, liều giảm xuống còn 1mg/kg/ngày (tối đa 25mg/ngày) 1 lần hoặc 2 lần mỗi ngày trong 4 tuần với sulfadiazine. Để ngăn ngừa độc tính huyết học, bạn uống 5–10mg axit folinic 3 lần mỗi tuần.

Cách dùng thuốc pyrimethamine

Bạn nên dùng thuốc pyrimethamine như thế nào?

Bạn uống thuốc này 1–2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn dùng thuốc này cùng với thức ăn để giảm buồn nôn và ói mửa. Nếu tình trạng nôn mửa vẫn còn tiếp diễn và ngày càng trầm trọng hơn, bác sĩ có thể giảm liều hoặc hướng dẫn bạn ngưng sử dụng thuốc này. Bác sĩ sẽ kê toa một loại thuốc khác (axit folic/folinic) để ngăn ngừa các vấn đề về máu do thuốc pyrimethamine gây ra.

Bạn hãy uống nhiều nước để ngăn ngừa các vấn đề về thận nếu bạn đang dùng thuốc “sulfa” với pyrimethamine.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được giữ ở mức không đổi. Do đó, bạn hãy dùng thuốc này và các loại thuốc chống ký sinh trùng khác thường xuyên, chính xác theo quy định của bác sĩ. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng thuốc này cùng một thời điểm mỗi ngày.

Bạn không được tự ý tăng hoặc giảm liều lượng của thuốc so với quy định. Bạn cũng không được tự ý ngừng dùng thuốc trước khi hoàn thành toa thuốc này trừ khi được bác sĩ hướng dẫn, ngay cả khi bạn đã cảm thấy khỏe hơn. Việc tự ý bỏ qua hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không cần sự chấp thuận của bác sĩ có thể làm cho lượng ký sinh trùng tăng lên, khiến cho việc nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn để điều trị (kháng thuốc) hoặc làm các tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không được dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc pyrimethamine

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc pyrimethamine?

Một số tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn và chán ăn có thể xảy ra khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu phát hiện có bất kỳ tác dụng nào trong số này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Một số người sử dụng thuốc này có thể phát triển các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm các vấn đề về máu, đặc biệt là khi sử dụng thuốc này với liều lượng cao. Nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ này có thể giảm khi bạn sử dụng axit folic/folinic và xét nghiệm máu thường xuyên. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu phát hiện có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, chẳng hạn như: dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng nặng (như sốt cao, ớn lạnh dữ dội, đau họng dai dẳng), dấu hiệu số lượng hồng cầu thấp (chẳng hạn như mệt mỏi nặng, môi/móng tay/da nhợt nhạt, nhịp tim nhanh/thở nhanh khi thực hiện các hoạt động bình thường), sưng/đau lưỡi.

Hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: nước tiểu đẫm máu/hồng, đau ngực, nhịp tim chậm/nhanh/không đều.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc pyrimethamine

Trước khi dùng thuốc pyrimethamine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

    • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
    • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
    • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
    • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
    • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: co giật, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan, số lượng hồng cầu thấp (thiếu máu megaloblastic do folate máu thấp), nồng độ axit folic thấp do các bệnh khác (như suy dinh dưỡng, vấn đề hấp thu thức ăn, nghiện rượu), số lượng hồng cầu/bạch cầu thấp, số lượng tế bào đông máu thấp (tiểu cầu).
    • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng pyrimethamine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc pyrimethamine

Thuốc pyrimethamine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc pyrimethamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc pyrimethamine bao gồm: lorazepam, penicillamine, thuốc sulfa (như sulfamethoxazol), thuốc có thể làm giảm nồng độ folate (như phenytoin, trimethoprim), các loại thuốc có thể làm giảm lượng máu (như proguanil, zidovudine, hóa trị bao gồm methotrexate, daunorubicin, cytosine).

Pyrimethamine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pyrimethamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc pyrimethamine

Bạn nên bảo quản thuốc pyrimethamine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc pyrimethamine

Pyrimethamine có những dạng và hàm lượng nào?

Pyrimethamine có ở dạng:

  • Viên nén.
  • Bột.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cetirizin Domesco

(341)
... [xem thêm]

Thuốc gadoxetate

(25)
Tên gốc: gadoxetateTên biệt dược: Primovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc gadoxetate là ... [xem thêm]

Metildigoxin là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Metildigoxin là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng rối loạn nhịp tim và suy tim. Thuốc thường được sử dụng sau khi cơn suy tim ... [xem thêm]

Thuốc Clearskin®

(66)
Tên gốc: benzoyl peroxideTên biệt dược: Clearskin®Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Clearskin® là gì?Clearskin® thường được sử dụng cho ... [xem thêm]

Direxiode®

(67)
Tên gốc: vigloboseTên biệt dược: Direxiode®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc Direxiode® là gì?Direxiode® thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Utizine

(273)
... [xem thêm]

Sulfamethoxazole

(43)
Tên gốc: sulfamethoxazoleTên biệt dược: Gantanol®Phân nhóm: sulphonamideTác dụngTác dụng của thuốc sulfamethoxazole là gì?Ssulfamethoxazole là một chất sulfonamide kháng ... [xem thêm]

Thuốc cyproterone

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyproterone là gì?Thuốc cyproterone được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt chỉ có ở nam ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN