Thuốc cyclizine

(4.12) - 47 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc cyclizine là gì?

Cyclizine được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị buồn nôn, nôn và chóng mặt do say tàu xe. Thuốc cũng có thể được sử dụng để giảm choáng váng, chóng mặt và mất thăng bằng gây ra bởi các bệnh ảnh hưởng đến tai trong. Thuốc này tác động lên vùng não kiểm soát buồn nôn và ói mửa và vùng tai trong để làm giảm các triệu chứng này. Cyclizine thuộc nhóm thuốc kháng histamine.

Bạn nên dùng cyclizine như thế nào?

Nếu bạn đang dùng các sản phẩm thuốc bán không kê đơn, hãy đọc tất cả các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm trước khi dùng thuốc này. Hãy kiểm tra các thành phần ghi trên nhãn ngay cả khi bạn từng sử dụng sản phẩm này trước đây. Nhà sản xuất có thể thay đổi các thành phần trong thuốc. Ngoài ra, các sản phẩm có tên tương tự có thể chứa các thành phần khác nhau nhằm phục vụ các mục đích khác nhau. Việc sử dụng sai sản phẩm có thể gây hại cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn. Nếu bác sĩ đã kê cho bạn thuốc này, hãy uống thuốc theo chỉ dẫn.

Liều lượng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bạn. Để ngăn ngừa say tàu xe, dùng một liều cyclizine khoảng 30 phút trước khi bắt đầu lên xe. Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên không nên dùng nhiều hơn 200 mg trong 24 giờ. Trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 12 tuổi không nên dùng nhiều hơn 75 mg trong 24 giờ. Trẻ em dưới 6 tuổi không nên dùng thuốc này trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc dài hơn quy định vì tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và thậm chí còn tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.

Nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn cảm thấy bệnh nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản cyclizine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng thuốc cyclizine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị say tàu xe:

Bạn nên uống 50 mg cách 30 phút trước khi khởi hành. Bạn có thể dùng lại mỗi 4 đến 6 giờ, không vượt quá 200 mg mỗi 24 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn/nôn mửa:

Bạn nên uống 50 mg hoặc tiêm bắp mỗi 4-6 giờ khi cần thiết. Liều dùng hàng ngày không nên vượt quá 200 mg.

Liều dùng thuốc cyclizine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh say tàu xe:

Đối với trẻ từ 13 đến 18 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 50 mg 4 lần một ngày.

Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 25 mg 3 lần một ngày.

Thuốc cyclizine có những dạng và hàm lượng nào?

Cyclizine có những dạng và hàm lượng là: viên nén: 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc cyclizine?

Bạn nên đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn cần ngừng sử dụng cyclizine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • Đau đớn hoặc tiểu khó;
  • Tiểu ít hoặc vô niệu;
  • Tim đập nhanh hoặc rung trong lồng ngực;
  • Có cảm giác choáng và muốn ngất xỉu.

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ, suy nhược, mất phối hợp;
  • Buồn nôn, khô miệng, táo bón;
  • Nhìn mờ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc cyclizine bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng cyclizine nếu bạn bị dị ứng với thuốc. Để đảm bảo cyclizine an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị:

  • Viêm phế quản, các chứng khó thở khác;
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Tuyến tiền liệt mở rộng, khó tiểu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc cyclizine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc cyclizine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc cyclizine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Paromomycin

(50)
Tác dụngTác dụng của paromomycin là gì?Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ... [xem thêm]

Thuốc Kidmin®

(90)
Tên gốc: mỗi 200 ml: L-leucine 2,8g, L-isoleucine 1,8g, L-valine 2g, L-lysine acetate 1,42g, L-methionine 0,6g, L-phenylalanine 1g, L-threonine 0,7g, L-tryptophan 0,5g, L-histidine 0,7g, ... [xem thêm]

Aluvia

(13)
Tên hoạt chất: Lopinavir 200mg, ritonavir 50mgPhân nhóm: thuốc kháng virusTên thương mại: AluviaCông dụng thuốc AluviaCông dụng thuốc Aluvia là gì?Bác sĩ thường dùng ... [xem thêm]

Isosorbide dinitrate + hydralazine

(87)
Tên gốc: isosorbide dinitrate + hydralazineTên biệt dược: BiDil®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của isosorbide dinitrate + hydralazine là gì?Hợp chất thuốc này có ... [xem thêm]

Bilaxten®

(48)
Tên gốc: bilastinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bilaxten®Tác dụngTác dụng của thuốc Bilaxten® là gì?Bilaxten® thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc Ul - fate®

(18)
Tên gốc: sucralfatTên biệt dược: Ul – fate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Ul – fate® là gì?Thuốc Ul ... [xem thêm]

Thuốc irinotecan

(94)
Tên gốc: irinotecanTên biệt dược: Camptosar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc irinotecan là gì?Bạn dùng thuốc này để điều trị ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+4®

(75)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem (sữa bò), sữa bột không béo (sữa bò), đường sucrose (thực vật), sirô mật bắp (thực vật), bột kem (thực vật), đường lactose ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN