Thuốc Hylene®

(3.65) - 51 đánh giá

Tên gốc: natri hyaluronate

Tên biệt dược: Hylene®

Phân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoa.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hylene® là gì?

Thuốc Hylene® có tác dụng hỗ trợ điều trị tổn thương biểu mô giác, kết mạc do nội tại: hội chứng Sjogren, khô mắt do tác động từ bên ngoài, phẫu thuật, chấn thương mắt, mang kính sát tròng.

Ngoài ra, thuốc Hylene® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hylene® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ mắt 1 giọt, từ 5-6 lần mỗi ngày. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng thuốc theo tuổi tác và mức độ bệnh.

Liều dùng thuốc Hylene® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hylene® như thế nào?

Khi dùng thuốc Hylene®, bạn nên:

  • Dùng thuốc nhỏ mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc. Không được uống thuốc;
  • Trước hết, lau mắt bằng mẩu bông ẩm, sạch cho hết bụi bặm ở mắt. Sau khi nhỏ thuốc vào góc trong của mắt, bạn nên khẽ kéo mi mắt dưới xuống để thuốc lan ra khắp mắt;
  • Bạn nên ngừng dùng thuốc nếu xảy ra khó chịu hoặc kích ứng ở mắt;
  • Tránh để đầu lọ thuốc nhỏ mắt tiếp xúc với bề mặt mắt;
  • Bạn không nên dùng kính áp tròng khi bị nhiễm trùng mắt và chỉ nên dùng lại kính áp tròng sau khi kết thúc điều trị;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốcHylene®?

Thuốc Hylene® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác ngứa mắt;
  • Khó chịu;
  • Sung huyết ở mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hylene®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Hylene®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Hylene® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Hylene® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Hylene® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Hylene® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Hylene® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hylene®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hylene® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hylene® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hylene® có dạng thuốc nhỏ mắt và hàm lượng 1mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zolpidem là gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của zolpidem là gì?Zolpidem thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zolpidem được sử dụng để ... [xem thêm]

Aleve-D® Sinus&Cold

(24)
Tên gốc: pseudoephedrine/naproxenPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Aleve-D® Sinus&ColdTác dụngTác dụng của thuốc Aleve-D® Sinus&Cold là gì?Aleve-D® Sinus&Cold là ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

Biolactyl®

(60)
Tên gốc: lactobacillus acidophilus, lactobacillus bulgaricus, streptococcus lactisTên biệt dược: Biolactyl®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Neometin®

(37)
Tên gốc: nystatin/metronidazolePhân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh AminoglycosidsTên biệt dược: Neometin®Tác dụngTác dụng của thuốc Neometin®là gì?Neometin® thường ... [xem thêm]

Nextg Cal

(48)
Tên hoạt chất:Trong mỗi viên nang chứa:Hydroxyapatite (Microcrystalline) 500mg Tương đương với Calcium 120mg Tương đương với Phosphorus 55mgDry vitamin D3 type 100 CWS 800mcg ... [xem thêm]

Moriamin S 2®

(46)
Tên gốc: mỗi ml gồm: axit amino acetic 1%, L- arginine HCl 0,8%, L- histidine HCl 0,4%, L- isoleucine 0,55%, L- leucine 1,23%, L- lysine HCl 2,23%, L- methionine 0,71%, L- phenylalanine 0,87%, ... [xem thêm]

Thuốc Eprazinone

(36)
Tên hoạt chất: Eprazinon dihydrocloridTên biệt dược: Eprazinone 50mgTác dụng của thuốc EprazinoneTác dụng của thuốc Eprazinone là gì?Thuốc Eprazinone được chỉ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN