Tác dụng
Tác dụng của dolomite là gì?
Dolomite là một loại đá vôi giàu magiê và canxi cacbonat và một lượng nhỏ các khoáng chất. Người ta dùng dolomite như một chất bổ sung canxi và magiê.
Dolomite có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Liều dùng
Liều dùng thông thường của dolomite là gì?
Liều dùng của dolomite có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Dolomite có thể không an toàn. Hãy thảo luận với bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dolomite?
Dolomite có thể gây kích ứng dạ dày, táo bón, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Thận trọng
Trước khi dùng dolomite, bạn nên biết những gì?
Dolomite có thể không an toàn đối với hầu hết người lớn khi uống. Một số sản phẩm dolomite có thể bị nhiễm các kim loại nặng như nhôm, asen, chì, thuỷ ngân và niken. Vì vậy, bạn nên chọn cách bổ sung canxi hoặc magiê an toàn hơn. Không dùng dolomite với lượng lớn trong thời gian dài hoặc kết hợp với các chất bổ sung canxi hoặc magiê khác.
♥ Phụ nữ mang thai và cho con bú: có thể không an toàn khi sử dụng dolomite nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú vì nguy cơ nhiễm kim loại nặng. Tốt nhất là bạn tránh sử dụng dolomite.
♥ Trẻ em: dolomite có thể không an toàn cho hầu hết trẻ khi uống. Trẻ em nhạy cảm hơn người lớn với chất gây nhiễm như chì. Tốt nhất là bạn tránh cho trẻ sử dụng dolomite.
♥ Bệnh tim: nếu bạn có tình trạng này, không sử dụng dolomite. Bổ sung magiê không tốt cho những người bị bệnh tim.
♥ Các vấn đề với tuyến cận giáp: tuyến cận giáp, nằm gần tuyến giáp ở cổ, giải phóng một hormone điều chỉnh lượng canxi trong máu. Nếu tuyến này hoạt động quá mức hoặc quá yếu, sự cân bằng canxi sẽ bị xáo trộn. Dùng dolomite có thể làm cho sự cân bằng thậm chí tệ hơn. Đừng dùng dolomite nếu bạn có vấn đề với tuyến cận giáp.
♥ Bệnh thận: bổ sung magiê và canxi có thể gây hại cho người mắc bệnh thận. Do đó, không sử dụng dolomite nếu bạn có vấn đề nghiêm trọng về thận.
♥ Sarcoidosis: tình trạng này làm tăng nguy cơ hấp thụ quá nhiều canxi. Do đó, bạn đừng dùng dolomite nếu mắc bệnh này.
Tương tác thuốc
Dolomite có thể tương tác với những thuốc gì?
Các sản phẩm có thể tương tác với dolomite bao gồm:
Thuốc lợi tiểu thiazid
Dolomite chứa canxi. Một số thuốc lợi tiểu làm tăng lượng canxi trong cơ thể. Do đó, uống một lượng lớn canxi cùng với một số thuốc lợi tiểu có thể gây quá nhiều canxi trong cơ thể, dẫn đến các phản ứng phụ nghiêm trọng bao gồm các vấn đề về thận.
Một số loại thuốc lợi tiểu bao gồm chlorothiazide (Diuril), hydrochlorothiazide (HydroDiuril, Esidrix), indapamide (Lozol), metolazone (Zaroxolyn) và chlorthalidone (Hygroton).
Thuốc kháng sinh (kháng sinh quinolone)
Dolomite có thể làm giảm lượng kháng sinh mà cơ thể hấp thụ. Dùng đồng thời dolomite cùng với một số kháng sinh quinolone có thể làm giảm hiệu quả của các kháng sinh này. Để tránh sự tương tác này, bạn cần uống dolomite ít nhất một giờ sau khi dùng kháng sinh.
Một số kháng sinh quinolone có thể tương tác với dolomite bao gồm ciprofloxacin (Cipro), enoxacin (Penetrex), norfloxacin (Chibroxin, Noroxin), sparfloxacin (Zagam), trovafloxacin (Trovan) và grepafloxacin (Raxar).
Thuốc kháng sinh (kháng sinh tetracycline)
Dolomite chứa canxi. Canxi trong dolomite có thể gắn với một số kháng sinh tetracycline trong dạ dày làm giảm lượng tetracycline mà cơ thể hấp thụ. Để tránh sự tương tác này, bạn hãy dùng dolomite 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng tetracycline.
Một số kháng sinh tetracycline bao gồm demeclocycline (Declomycin), minocycline (Minocin) và tetracycline (Achromycin).
Bisphosphonate
Dolomite có thể làm giảm lượng bisphosphate mà cơ thể hấp thụ. Dùng dolomite cùng với bisphosphate có thể làm giảm hiệu quả của bisphosphate. Để tránh sự tương tác này, bạn uống bisphosphonate ít nhất 30 phút trước khi dùng dolomite hoặc muộn hơn trong ngày.
Một số bisphosphonate bao gồm alendronate (Fosamax), etidronate (Didronel), risedronate (Actonel), tiludronate (Skelid) và các loại khác.
Estrogen
Dolomite chứa canxi. Estrogen giúp cơ thể hấp thụ canxi. Dùng estrogen cùng với lượng canxi lớn có thể làm tăng canxi trong cơ thể.
Levothyroxine
Levothyroxine được sử dụng điều trị chức năng tuyến giáp thấp. Dolomite có thể làm giảm lượng lothothyroxine mà cơ thể hấp thụ. Dùng dolomite cùng với levothyroxine có thể làm giảm hiệu quả của levothyroxine.
Một số nhãn hiệu có chứa levothyroxine bao gồm Armor Thyroid, Eltroxin, Estre, Euthyrox, Levo-T, Levothroid, Levoxyl, Synthroid, Unithroid và các loại khác.
Sotalol (Betapace)
Dolomite chứa canxi. Dùng canxi với sotalol (Betapace) có thể làm giảm lượng sotalol cơ thể hấp thụ, dẫn đến giảm hiệu quả của sotalol. Bạn dùng dolomite ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống sotalol.
Thuốc lợi tiểu giữ kali
Một số thuốc lợi tiểu làm tăng magiê trong cơ thể bao gồm amiloride (Midamor), spironolactone (Aldactone) và triamterene (Dyrenium).
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản dolomite như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dolomite có những dạng nào?
Dolomite có các dạng bào chế:
- Viên nén
- Viên nang
- Bột
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.