Fluimucil®

(3.99) - 86 đánh giá

Tên gốc: acetylcysteine

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Fluimucil®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fluimucil® là gì?

Fluimucil® là loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp cấp/mạn tính, viêm phế quản cấp, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng và chứng co thắt phế quản.

Ngoài ra, Fluimucil® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fluimucil® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 1 viên (dạng sủi bọt 200mg), 2-3 lần một ngày hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Fluimucil® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ néu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fluimucil® như thế nào?

Thuốc này nên dùng cùng với thức ăn. Bạn nên sử dụng Fluimucil® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fluimucil®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm: nổi mày đay, co thắt phế quản, buồn nôn, nôn mửa, viêm mũi và viêm miệng.

Đây chưa phải là tất cả các tác dụng phụ của thuốc và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fluimucil® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Fluimucil® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn khác hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Bạn nên tránh dùng thuốc khi:

  • Nếu bạn bị dị ứng với hoạt chất acetylcystein hoặc bất kỳ thuốc tương tự nào khác;
  • Phenylketon niệu;
  • Loét tá tràng;
  • Hen suyễn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn vui lòng luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Fluimucil® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Fluimucil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fluimucil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Fluimucil® như thế nào?

Thuốc Fluimucil® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fluimucil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fluimucil® có thể được bào chế dưới dạng như:

  • Viên nén sủi bọt 600mg;
  • Bột pha uống 100mg/200mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Glycomacropeptide

(50)
Tác dụngTác dụng của glycomacropeptide là gì?Glycomacropeptide là một loại protein ngắn, hình thành từ một protein sữa trong quá trình làm phô mai. Không giống như ... [xem thêm]

Tetracaine là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của tetracaine là gì?Tetracaine là một loại thuốc gây tê cục bộ. Tetracaine hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu thần kinh trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine là gì?Thuốc này gồm 3 hoạt chất: abacavir, lamivudine, và zidovudine. Thuốc này được sử dụng ... [xem thêm]

Actapulgite®

(52)
Tên gốc: attapulgiteTên biệt dược: Actapulgite®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Actapulgite® là gì?Thuốc Actapulgite® thường được ... [xem thêm]

Axit Valproic là gì?

(27)
Tác dụngTác dụng của axit valproic là gì?Axit valproic được dùng để điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh/tâm trạng (như giai đoạn hưng cảm ... [xem thêm]

Thuốc Tributel

(60)
Tên hoạt chất: Trimebutin maleatPhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: TributelTác dụng của thuốc TributelTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc E - Zinc®

(18)
Tên gốc: kẽm sulfate monohydrateTên biệt dược: E – Zinc®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc E – Zinc® là ... [xem thêm]

Thuốc nelarabine

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelarabine là gì?Nelarabine được dùng để điều trị một số bệnh ung thư (ung thư máu, ung thư hạch bạch huyết). Nelarabine là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN