Olsalazine

(4.2) - 74 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Olsalazine là gì?

Olsalazine được sử dụng để điều trị một bệnh đường ruột là viêm loét đại tràng. Olsalazine không chữa trị viêm loét đại tràng, nhưng có thể làm giảm các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, và chảy máu trực tràng do sự kích thích/ sưng đại tràng/ trực tràng. Sau khi hết cơn đau, olsalazine được sử dụng để kéo dài thời gian giữa các cơn đau.

Olsalazine là một loại thuốc chống viêm salicylate. Olsalazine được cho là hoạt động bằng cách ngăn chặn sản xuất một số chất tự nhiên nhất định (ví dụ, các prostaglandin) có thể gây đau và sưng.

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng loại thuốc này mà không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể sẽ được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Sử dụng thuốc này cho tình trạng bệnh được liệt kê trong phần này chỉ khi thuốc đã được chỉ định bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Olsalazine cũng có thể được sử dụng để điều trị một loại bệnh đường ruột khác là bệnh Crohn.

Bạn nên dùng Olsalazine như thế nào?

Uống thuốc này thường là hai lần một ngày cách 12 giờ mỗi lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc sau bữa ăn để ngăn ngừa khó chịu dạ dày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được nhiều lợi ích nhất từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản Olsalazine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Olsalazine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm loét đại tràng – thể hoạt động:

Uống 500 mg – 1 g mỗi ngày, chia đều thành 2 liều. Ngoài ra, liều 500mg lên đến 4 lần một ngày đươc dùng trong trường hợp nặng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm loét đại tràng – thể duy trì:

Uống 500 mg, hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm cột sống dính khớp:

Uống 500 mg 2 lần mỗi ngày trong một tuần, tăng 500 mg mỗi tuần đến tối đa là 1 g 3 lần mỗi ngày, tổng cộng là 6 tháng.

Liều dùng Olsalazine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm loét đại tràng:

Trẻ trên 2 tuổi: 30 mg/kg/ngày (tối đa, 2 g/ngày), bắt đầu với liều bằng 25% liều hàng ngày, tăng thêm một liều mỗi ba ngày và lên thành bốn liều mỗi ngày.

Olsalazine có những dạng và hàm lượng nào?

Olsalazine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, dùng đường uống: 250 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng olsalazine?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng olsalazine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Viêm đại tràng trở nên nặng hơn (sốt, đau bụng, chuột rút, hoặc tiêu chảy ra máu);
  • Đau ngực, khó thở, tim đập nhanh hay trống ngực;
  • Buồn nôn, đau bụng, chán ăn, ngứa, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày nhẹ;
  • Buồn nôn, ợ nóng;
  • Phát ban da, ngứa;
  • Đau đầu;
  • Đau cơ hoặc khớp;
  • Đi tiểu thường xuyên hơn so với bình thường.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng olsalazine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng olsalazine, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với olsalazine, aspirin hoặc thuốc tương tự aspirin, hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những thuốc kê toa và thuốc không kê toa mà bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc kháng đông như warfarin (Coumadin) và các vitamin.
  • Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng mesalamine, gọi bác sĩ của bạn.
  • Tránh tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh sáng mặt trời và mặc quần áo bảo hộ, kính mát, và kem chống nắng. Olsalazine có thể làm cho làn da của bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Olsalazine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các thiopurine (ví dụ, azathioprine, mercaptopurine, thioguanine) vì có thể làm gia tăng nguy cơ nhiễm độc tủy xương.
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ, warfarin) hoặc heparin vì nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc này có thể tăng lên do olsalazine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Olsalazine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Olsalazine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận – Sử dụng olsalazine có thể gây tổn hại đến thận.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sensodyne®

(21)
Tên gốc: kali nitrate 5% + natri fluorideTên biệt dược: Sensodyne®Phân nhóm: sản phẩm chăm sóc răng miệngTác dụngTác dụng của sản phẩm Sensodyne® là gì?Sản ... [xem thêm]

Ventolin® HFA

(26)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Ventolin® HFATác dụngTác dụng của thuốc Ventolin® HFA là gì?Ventolin® ... [xem thêm]

Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone

(69)
Tác dụngTác dụng của axit citric + natri bicarbonate + simethicone là gì?Axit citric + natri bicarbonate + simethicone giúp giảm chứng khó tiêu, ợ nóng, ợ chua, đau bụng, ... [xem thêm]

Mivacurium chloride

(39)
Tên gốc: mivacurium chlorideTên biệt dược: Mivacron®Phân nhóm: thuốc ức chế thần kinh cơTác dụngTác dụng của thuốc mivacurium chloride là gì?Mivacurium chloride là ... [xem thêm]

Vắc-xin Pneumococcal

(73)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin pneumococcal là gì?Vắc-xin pneumococcal được dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng do phế cầu khuẩn.Bệnh do phế cầu khuẩn là một ... [xem thêm]

Glutethimid®

(17)
Tên gốc: glutethimidePhân nhóm: thuốc an thần gây ngủTên biệt dược: Glutethimid®Tác dụngTác dụng của thuốc Glutethimid® là gì?Glutethimid® thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc ranolazine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ranolazine là gì?Bạn có thể sử dụng ranolazine để điều trị đau ngực mãn tính (đau thắt ngực). Ranolazine có thể được ... [xem thêm]

Thuốc Isobar®

(36)
Tên gốc: methyclothiazide, triamtereneTên biệt dược: Isobar®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc Isobar® là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN