Dolargan®

(4.43) - 45 đánh giá

Tên gốc: pethidine

Tên biệt dược: Dolargan®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dolargan® là gì?

Thuốc Dolargan® thường được dùng để kiểm soát những cơn đau vừa và nặng bao gồm đau khi sinh. Thuốc được dùng trước khi phẫu thuật và trong gây mê, đau sau phẫu thuật.

Thuốc này có thể được sử dụng cho một số vấn đề khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dolargan® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để kiểm soát những cơn đau vừa đến nặng

Bạn sẽ được tiêm bắp hoặc tiêm dưới da 25-100 mg thuốc hoặc sẽ được truyền tĩnh mạch chậm 25-50 mg.

Liều thông thường cho người lớn để giảm đau khi sinh

Bạn sẽ được tiêm bắp hoặc tiêm dưới da 50-100 mg thuốc lặp lại sau 1 đến 3 giờ. Liều tối đa là 400 mg trong vòng 24 giờ.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng phẫu thuật

Bạn sẽ được tiêm bắp 50-100 mg thuốc, 1 giờ trước khi phẫu thuật.

Liều thông thường cho người lớn để giảm đau sau phẫu thuật

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch chậm 10-25 mg. Đối với người lớn tuổi, liều khởi đầu không được vượt quá 25 mg

Liều dùng thuốc Dolargan® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ để kiểm soát cơn đau từ vừa đến nặng

Trẻ sẽ được tiêm bắp 0,5-2 mg/kg.

Liều thông thường cho trẻ để dự phòng phẫu thuật

Trẻ sẽ được tiêm bắp 1-2 mg/kg, 1 giờ trước khi phẫu thuật.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dolargan® như thế nào?

Đối với dạng thuốc tiêm, bạn sẽ được nhân viên y tế tiêm thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dolargan®?

Thuốc Dolargan® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Suy hô hấp, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh;
  • Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, buồn nôn, nôn ói và ra nhiều mồ hôi;
  • Gặp vấn đề về hệ thần kinh trung ương, yếu, mất phối hợp, khó cử động cơ, co giật, ảo giác, rối loạn tầm nhìn;
  • Rối loạn hệ tiêu hóa, khô miệng, táo bón, co thắt đường ruột;
  • Bệnh tim mạch như phù, loạn nhịp tim;
  • Gặp vấn đề khi đi tiểu;
  • Phản ứng dị ứng như nổi ban, đau tại nơi tiêm, kích ứng tại chỗ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dolargan®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Dolargan®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Dolargan® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Dolargan® bao gồm:

  • Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như thuốc ngủ, thuốc giải lo âu, thuốc trị trầm cảm, thuốc giảm đau, rượu và thuốc mê;
  • Phenothiazine;
  • Cimetidine;
  • Thuốc ức chế MAO;
  • Thuốc liệt đối giao cảm.

Thuốc Dolargan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dolargan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy hô hấp;
  • Tắc nghẽn đường hô hấp;
  • Hen suyễn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dolargan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Dolargan® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dolargan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dolargan® có dạng ống hàm lượng 100 mg/2 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc iloprost

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iloprost là gì?Iloprost được sử dụng để điều trị một loại bệnh tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch ... [xem thêm]

Valdecoxib là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của Valdecoxib là gì?Valdecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Valdecoxib hoạt động bằng cách làm giảm các chất gây viêm, đau ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Dongkwang Almagate®

(19)
Tên gốc: almagateTên biệt dược: Dongkwang Almagate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Dongkwang Almagate® là ... [xem thêm]

Thuốc iohexol là gì?

(54)
Tên gốc: iohexol Tên biệt dược: Omnipaque™ Phân nhóm: Các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc iohexol là ... [xem thêm]

Clobazam là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobazam là gì?Clobazam được sử dụng với các loại thuốc khác để giúp kiểm soát các cơn động kinh. Thuốc này thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Imitrex®

(61)
Tên gốc: sumatriptanPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: Imitrex®Tác dụngTác dụng của thuốc Imitrex® là gì?Imitrex® là thuốc trị nhức đầu làm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN