Jardiance®

(4.27) - 47 đánh giá

Tên gốc: empagliflozin

Phân nhóm: thuốc trị tiểu đường

Tên biệt dược: Jardiance®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Jardiance® là gì?

Jardiance® là một loại thuốc tiểu đường giúp kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.

Jardiance® được sử dụng cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục để cải thiện kiểm soát đường huyết ở người lớn bị tiểu đường tuýp 2.

Jardiance® cũng được sử dụng để làm giảm nguy cơ tử vong do chứng nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc suy tim ở người lớn mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Jardiance® không dùng để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 1.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Jardiance® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tiểu đường tuýp 2:

  • Liều khởi đầu: bạn nên uống 10 mg thuốc uống một lần vào buổi sáng.
  • Liều tối đa: bạn nên uống 25 mg thuốc một lần vào buổi sáng.

Chú ý:

Bạn không nên dùng thuốc cho bệnh đái tháo đường tuýp 1.

Liều dùng thuốc Jardiance® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

Jardiance® thường được dùng mỗi ngày một lần vào buổi sáng. Làm theo tất cả các hướng trên nhãn thuốc theo toa của bạn. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với liều lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Bạn có thể dùng Jardiance® kèm hoặc không với thức ăn, tuy nhiên mỗi lần uống cùng một cách.

Bạn có thể bị hạ huyết áp rất thấp trong khi dùng thuốc này. Gọi bác sĩ nếu bạn bị ốm do nôn hoặc tiêu chảy hoặc nếu bạn đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Jardiance®?

Những phản ứng phụ thông thường của Jardiance® bao gồm:

  • Nhiễm trùng bàng quang
  • Nhiễm trùng sinh dục.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Jardiance®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Jardiance®.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc này trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Jardiance® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Jardiance® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Jardiance® bao gồm:

  • Amlodipine
  • Aspirin
  • Aspirin Low Strength (aspirin)
  • Atorvastatin
  • Crestor® (rosuvastatin)
  • Fish Oil (omega-3 polyunsaturated fatty axit)
  • Gabapentin
  • Glimepiride
  • Glipizide
  • Invokana (canagliflozin)
  • Januvia (sitagliptin)
  • Lipitor (atorvastatin)
  • Lisinopril
  • Losartan
  • Metformin
  • Omeprazole
  • Pantoprazole
  • Simvastatin
  • Victoza® (liraglutide)
  • Vitamin D3 (cholecalciferol).

Thuốc này có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Jardiance®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Jardiance® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Jardiance® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Jardiance® có dạng viên nén 10 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tetrahydrozoline

(86)
Tên gốc: tetrahydrozolinePhân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTên biệt dược: Altazine®, Geneye®, Opti-Clear®, Optigene 3®, Redness Relief®, Redness Relief Original®, Visine®, ... [xem thêm]

Thuốc fenofibrat (Lipanthyl®)

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Lipanthyl® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc fenofibrat (Lipanthyl®) để trị tăng cholesterol máu và tăng triglyceride máu.Thuốc ... [xem thêm]

Meclizine + Pyridoxine

(72)
Tên gốc: meclozine + pyridoxineTên biệt dược: Veloxin®, Vomec Plus®, Pyrimac®, Meclixin®, Emezin Plus®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngTác dụng của meclizine + ... [xem thêm]

Trimetazidine

(50)
Tên chung quốc tế: Trimetazidine.Phân loại thuốc: Thuốc chống đau thắt ngực/Chống thiếu máu cơ tim cục bộ.Tác dụngTác dụng của thuốc trimetazidine là ... [xem thêm]

Nalorphine

(57)
Tên gốc: nalorphineTên biệt dược: Lethidrone®, Nalline®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc nalorphine là gì?Nalorphine là thuốc ... [xem thêm]

Neosporin® là thuốc gì?

(176)
... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]

Thuốc alfuzosin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc alfuzosin là gì?Thuốc alfuzosin thuộc nhóm thuốc chẹn alpha, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của tiền liệt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN