Phenindamine

(3.57) - 19 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của phenindamine là gì?

Phenindamine là một thuốc kháng histamine. Phenindamine ngăn chặn tác dụng của histamine (một chất hóa học tự nhiên trong cơ thể).

Phenindamine được dùng để điều trị hắt hơi; sổ mũi; ngứa mắt, chảy nước mắt; nổi mề đay; ngứa; và các triệu chứng dị ứng và cảm lạnh thông thường khác.

Phenindamine còn có thể được dùng cho các mục đích khác ngoài các mục đích kể trên.

Bạn nên dùng phenindamine như thế nào?

Dùng phenindamine chính xác theo hướng dẫn trên bao bì thuốc hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những chỉ dẫn này, hãy hỏi dược sĩ, điều dưỡng hoặc bác sĩ để họ giải thích cho bạn.

Dùng thuốc với nhiều nước.

Phenindamine có thể dùng kèm thức ăn hoặc không.

Không bao giờ uống nhiều thuốc hơn so với liều đã kê trong đơn. Lượng phenindamine tối đa bạn nên dùng là 75 mg/ngày.

Bạn nên bảo quản phenindamine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng phenindamine cho người lớn là gì?

25 mg, mỗi 4 – 6 giờ, lên đến 150 mg/24 giờ.

Liều dùng phenindamine cho trẻ em là gì?

Dưới 6 tuổi: theo chỉ dẫn của bác sĩ

6 – 12 tuổi: 4 – 6 giờ, lên đến 75 mg/24 giờ.

Phenindamine có những dạng và hàm lượng nào?

Phenindamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 25 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenindamine?

Ngưng dùng perphenazine và gọi cấp cứu ngay nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: khó thở, đóng cổ họng; sưng môi, lưỡi, mặt; hoặc phát ban.

Tiếp tục dùng phenindamine và báo cho bác sĩ biết nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ khác, ít nghiêm trọng có thể dễ xảy ra hơn:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi, hoặc chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Khó tiểu hoặc phì đại tuyến tiền liệt.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo:

Trước khi dùng phenindamine bạn nên biết những gì?

Không dùng phenindamine nếu bạn đã dùng chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), hoặc tranylcypromine (Parnate) trong vòng 14 ngày qua. Có thể xảy ra tương tác thuốc nguy hiểm, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Trước khi dùng thuốc, bác cho bác sĩ biết nếu bạn bị:

  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Lở loét dạ dày;
  • Phì đại tuyến tiền liệt, vấn đề trong tiểu tiện, hoặc khó tiểu;
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp);
  • Tăng huyết áp hay bất kỳ vấn đề về tim nào khác;
  • Hen suyễn.

Nếu bạn mắc bất kỳ tình trạng kể trên, bạn có thể không dùng phenindamine được, hoặc bạn có thể cần phải dùng liều thấp hơn hoặc được giám sát đặc biệt trong khi điều trị.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Phenindamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thực phẩm hoặc rượu bia có tương tác với phenindamine không?

Nhhôngaminesố loại thuốc hoàn toàn không nên được dùng chung, nhưng ở một số trường hợp khác, hai loại thuốc có thể được dùng chung dù cho có xảy ra tương tác. Ở các trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều cho bạn, hoặc cón gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Thận trọng khi uống rượu bia do có thể làm tăng cơn buồn ngủ và chóng mặt trong khi đang dùng phenindamine.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenindamine?

Tình trmineếni uống rượu bia do có thể làm tăng cơn buồn ngủ và chóng mặt trong khi đang dùng hai loại thuốc có thể được dùng cra .

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều phenindamine bao gồm: buồn ngủ dữ dội, lú lẫn, suy nhược, ù tai, mờ mắt, đồng tử lớn, khô miệng, ửng đỏ, sốt, run, mất ngủ, ảo giác, và có thể bị động kinh.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Acarbose

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acarbose là gì?Acarbose được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

Clavulanate + Ticarcillin Là Gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của clavulanate + ticarcillin là gì?Clavulanate + ticarcillin giúp điều trị các nhiễm trùng do một số vi khuẩn nhất định.Clavulanate + ticarcillin là ... [xem thêm]

Thuốc terpin hydrate + codeine

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc terpin hydrate + codeine là gì?Terpin hydrate giúp làm giảm chất nhầy, codein ức chế ho. Thuốc terpin hydrate + codeine được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Mucitux®

(92)
Tên gốc: eprazinone dichlorhydrate, saccarose, lactoseTên biệt dược: Mucitux®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mucitux® là gì?Thuốc Mucitux® chứa ... [xem thêm]

Natalizumab

(41)
Tên gốc: natalizumabPhân nhóm: thuốc ức chế miễn dịchTên biệt dược: TysabriTác dụngTác dụng của thuốc natalizumab là gì?Natalizumab được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Phenytoin

(35)
Tác dụngTác dụng của phenytoin là gì?Phenytoin được sử dụng để ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh (còn gọi là thuốc chống co giật hoặc thuốc chống ... [xem thêm]

Benzyl Benzoate là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzyl benzoate là gì?Benzyl benzoate được sử dụng để điều trị chấy rận và bệnh ghẻ. Các con rận và bọ ve hấp thụ benzyl benzoate ... [xem thêm]

Thuốc lamivudine + zidovudine là gì?

(98)
Tên gốc: lamivudine + zidovudineTên biệt dược: Lamzidivir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc lamivudine + zidovudine là gì?Sản phẩm này là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN