Thorazine®

(4.39) - 10 đánh giá

Tên gốc: chlorpromazine

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tên biệt dược: Thorazine®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Thorazine® là gì?

Thuốc Thorazine® là loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn tâm thần (như tâm thần phân liệt), rối loạn lưỡng cực, lo lắng và bồn chồn trước khi phẫu thuật, porphyria máu, rối loạn hành vi nghiêm trọng ở trẻ em, buồn nôn, nôn mửa và nấc cục. Thuốc cũng dùng để diều trị những bệnh liên quan đến uốn ván.

Ngoài ra, Thorazine® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc để điều trị một số bệnh lý theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Thorazine® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho bệnh Mania (một dạng bệnh tâm thần): bạn cho người bệnh dùng 500mg thuốc/ngày, liều tối đa là 2000mg thuốc/ngày.

Liều thông thường cho bệnh tâm thần: tiêm bắp 25mg một lần, tiêm thêm 25m đến 50mg theo chỉ dẫn bác sĩ nếu cần.

Liều thông thường cho bệnh uốn ván:

♥ Tiêm bắp: người bệnh tiếp nhận tiêm 25mg đến 50mg tiêm bắp 3 đến 4 lần một ngày, thông thường với barbiturates.

♥ Tiêm tĩnh mạch: 25mg đến 50mg tiêm tĩnh mạch, pha loãng đến ít nhất 1mg/ml và truyền dịch ở tốc độ 1mg/phút.

Liều dùng thuốc Thorazine® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Thorazine® như thế nào?

Sử dụng Thorazine® theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thorazine® thường được tiêm tại bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ. Bạn cần liên hệ với bác sĩ hoặc bệnh viện nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào.

Không sử dụng Thorazine® nếu nó có chứa các hạt, bị đục hoặc đổi màu hoặc nếu lọ bị nứt hay bị hỏng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Thorazine®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc bao gồm:

  • Tâm trạng xúc động;
  • Táo bón;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Đau đớn;
  • Buồn nôn;
  • Nghẹt mũi.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Thorazine® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Thorazine® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn khác, hoặc các tình trạng bệnh lý khác như bệnh tim, bệnh về máu và tuỷ xương, huyết áp, đái tháo đường và gan.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn vui lòng luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Thorazine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Thorazine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Thorazine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Thorazine® như thế nào?

Thuốc Thorazine® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Thorazine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Thorazine® được bào chế dưới dạng tiêm truyền.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Warfarin là gì?

(37)
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.Tác dụngTác dụng của thuốc warfarin là gì?Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc ... [xem thêm]

Pollezin® 5mg

(85)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride 5mgTên biệt dược: Pollezin® 5mgPhân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pollezin® 5mg là ... [xem thêm]

Thuốc fulvestrant

(24)
Tên gốc: fulvestrantTên biệt dược: Faslodex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc fulvestrant là gì?Thuốc fulvestrant ... [xem thêm]

Axit folic

(27)
Axit folic (folic acid) là một vitamin nhóm B, tên gọi khác là vitamin B9, đóng vai trò cơ bản trong quá trình tổng hợp ADN và các axit amin. Đây cũng là thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Ul - fate®

(18)
Tên gốc: sucralfatTên biệt dược: Ul – fate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Ul – fate® là gì?Thuốc Ul ... [xem thêm]

Air-x

(60)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Air-xTác dụng của thuốc Air-xTác dụng của thuốc Air-x là ... [xem thêm]

Vắc-xin ngừa virus human papilloma (HPV) tuýp 16 và 18

(54)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin ngừa virus human papilloma là gì?Vắc-xin ngừa virus human papilloma thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Meptazinol®

(19)
Tên gốc: meptazinol hydrochloridePhân nhóm: thuộc nhóm thuốc giảm đauTên biệt dược: Meptazinol®Tác dụngTác dụng của thuốc Meptazinol® là gì?Meptazinol® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN