Dayclear® Cough Cold & Flu Relief

(3.58) - 74 đánh giá

Tên gốc: choline salicylate, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrine

Tên biệt dược: Dayclear® Cough Cold Flu Relief

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief là gì?

Dayclear® Cough Cold & Flu Relief là chế phẩm dùng làm dịu tạm thời các triệu chứng:

  • Nhức mỏi;
  • Sốt;
  • Tức ngực;
  • Nghẹt mũi;
  • Ho;
  • Viêm họng;
  • Đờm.

Dayclear® Cough Cold & Flu Relief có thể được kê cho các mục đích sử dụng khác. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết về thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn dùng 30ml (2 muỗng canh) mỗi 4 giờ. Bạn chỉ dùng tối đa 180ml (12 muỗng canh) trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief như thế nào?

Bạn nên dùng Dayclear® Cough Cold & Flu Relief tuân theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên lấy thuốc cẩn thận bằng dụng cụ chia liều đặc biệt, ví như thìa đi kèm. Bạn không sử dụng muỗng gia vị để tránh sai liều.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Bạn nên đem theo một danh sách ghi lại các loại thuốc bạn đang dùng (thuốc kê đơn và không kê đơn) trong trường hợp này.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief ?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc bao gồm:

  • Đau nhức, ho hoặc nghẹt mũi nặng hơn hoặc kéo dài hơn 3 ngày;
  • Xuất hiện triệu chứng đỏ hoặc sưng;
  • Các triệu chứng mới xuất hiện;
  • Đinh tai hoặc mất thính giác tạm thời;
  • Ho tái phát hoặc xảy ra kèm phát ban hoặc đau đầu kéo dài. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng;
  • Buồn nôn, chóng mặt hoặc mất ngủ;
  • Xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào của xuất huyết dạ dày;
  • Choáng váng;
  • Nôn ra máu;
  • Phân có máu hoặc màu đen.

Bạn đi khám ngay nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng và có một trong những triệu chứng của phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn bên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú do trong thời kì này, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Dayclear® Cough Cold & Flu Relief hoặc các thuốc khác;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, đặc biệt là xuất huyết dạ dày, có tiền sử bệnh về dạ dày (chẳng hạn như ợ nóng, loét dạ dày hoặc xuất huyết dạ dày), tăng huyết áp, bệnh tim, xơ gan, bệnh thận, tiểu đường hoặc bệnh tuyến giáp, ho kèm tiết quá nhiều đờm, tiểu khó do sưng tuyến tiền liệt, ho dai dẳng hoặc mạn tính như triệu chứng xảy ra khi hút thuốc lá, hen suyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc bệnh khí phế thũng, bệnh phổi mạn tính. Bạn cũng cần cho bác sĩ biết nếu bạn đang theo chế độ ăn hạn chế natri.

Thuốc Dayclear® Cough Cold Flu Relief có an toàn trong một số trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)?

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc. Đặc biệt quan trọng, bạn không nên sử dụng salicylate (NSAIDs) trong 3 tháng cuối của thai kỳ trừ khi được bác sỹ chỉ định vì thuốc có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng ở thai nhi hoặc các biến chứng trong quá trình sinh.

Tương tác thuốc

Thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief có thể tương tác với thuốc nào?

Dayclear® Cough Cold & Flu Relief có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Thuốc kê đơn chống đông máu;
  • Thuốc tiểu đường;
  • Thuốc trị bệnh gút;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Thuốc trị viêm khớp.

Thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Dayclear® Cough Cold & Flu Relief làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dayclear® Cough Cold Flu Relief?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief có dạng dung dịch gồm 870mg choline salicylate, 20mg dextromethorphan, 200mg guaifenesin, 100mg phenylephrine.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluzinstad

(63)
Thành phần: flunarizin (dihydroclorid) 5mg, tá dược vừa đủ 1 viênPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: FluzinstadTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc naphazoline + pheniramine là gì?

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc naphazoline + pheniramine là gì?Thuốc naphazoline + pheniramine được sử dụng để tạm thời làm giảm chứng đỏ mắt, mắt sưng ... [xem thêm]

Thuốc lorcaserin

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lorcaserin là gì?Bạn có thể dùng thuốc lorcaserin kèm với một chế độ tập luyện, thay đổi hành vi và chế độ ăn kiêng ... [xem thêm]

Thuốc Mekomorivital®

(31)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucine 18 mg, L-isoleucine 6 mg, L-lysine HCl 25 mg, L-phenylalanine 5 mg, L-threonine 4 mg, L-valine 7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionine 18 mg, vit B1 3 mg, vit B2 3 ... [xem thêm]

Ezetimibe + Atorvastatin

(98)
Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của ezetimibe + atorvastatin là gì?Ezetimibe + Atorvastatin thường được sử dụng cùng với chế độ ăn ... [xem thêm]

Bortezomib

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bortezomib là gì?Bortezomib là thuốc hóa trị dùng trong điều trị ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại khối u ... [xem thêm]

Methyldopa là thuốc gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của methyldopa gì?Methyldopa thuộc nhóm thuốc trị bệnh Parkinson, làm giảm huyết áp bằng cách giảm nồng các chất hóa học trung gian trong máu ... [xem thêm]

Thuốc Veragel DMS®

(68)
Tên gốc: Al(OH)3-Mg carbonate co-precipitate 325 mg + dicyclomine HCl 2,5 mg + dimethicone 10 mgTên biệt dược: Veragel DMS®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN