Dextrose là gì

(4.23) - 57 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dextrose là gì?

Dextrose dùng để cung cấp các dịch chứa các loại đường để cung cấp cho cơ thể khi bạn không thể uống đủ nước cần thiết hoặc khi bạn cần được bổ sung dịch. Dextrose có thể dùng dưới dạng tiêm.

Dextrose là một dung dịch vô trùng được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch.

Bạn nên dùng dextrose như thế nào?

Dùng dextrose theo chỉ định của bác sĩ. Xem trên nhãn thuốc để biết liều dùng chính xác.

Dextrose thường được tiêm tại phòng mạch của bác sĩ, phòng khám hoặc bệnh viện. nếu bạn dùng dextrose tại nhà, hãy tiêm theo đúng tiến trình mà bác sĩ hướng dẫn.

Hãy giữ thuốc, cũng như ống tiêm, kim tiêm ngoài tầm tay của trẻ em cũng như thú cưng của bạn. Đừng tái sử dụng lại kim tiêm cũng như các dụng cụ khác và vứt các dụng cụ này đúng cách. Hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ để giải thích cách loại bỏ kim tiêm và dụng cụ đúng quy định.

Nếu dung dịch dextrose chứa các thành phần không tan hay đổi màu hoặc nếu lọ đựng thuốc bị sứt mẻ, thì không nên sử dụng nữa.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

Bạn nên bảo quản dextrose như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dextrose cho người lớn là gì?

Thuốc tiêm

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị hạ đường huyết

  • Người lớn: 10-25 g. Liều có thể lặp lại trong trường hợp nghiêm trọng.

Thuốc tiêm

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị tăng kali huyết

  • Người lớn: 25-50 g kết hợp với 10 đơn vị insulin thông thường, truyền trong 30-60 phút; có thể lặp lại nếu cần thiết.
  • Hoặc liều thay thế, 25 g kết hợp với 5-10 đơn vị insulin thông thường, truyền trong 5 phút; có thể lặp lại nếu cần thiết.

Liều dùng dextrose cho trẻ em là gì?

Thuốc tiêm

Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị hạ đường huyết

Trẻ em:

  • Nhỏ hơn hoặc bằng 6 tháng tuổi: 0,25-0,5 g/kg/liều;
  • 6 tháng tuổi trở lên: 0,5-1 g/kg/liều.
  • Liều có thể lặp lại trong trường hợp nghiêm trọng. Tối đa: 25 g/liều.

Thuốc tiêm

Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị tăng kali huyết

  • Trẻ em và trẻ sơ sinh: 0,5-1 g/kg kết hợp với insulin thông thường (1 liều cho mỗi 4-5g dextrose); tiêm trong 2 giờ, có thể lặp lại nếu cần.

Dextrose có những dạng và hàm lượng nào?

Dextrose có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 25 mg/50 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dextrose?

Hãy gặp bác sĩ nếu những tác dụng phụ thường gặp sau đây kéo dài dai dẳng và làm bạn khó chịu:

  • Đi tiểu nhiều, đau, nổi mẩn, sưng tại chỗ tiêm.

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu những tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây xảy ra:

  • Dị ứng nghiêm trọng như phát ban, khó thở, co thắt ngực, sưng miệng mặt, môi, lưỡi, lú lẫn, co cơ, co giật, sưng bàn tay, bàn chân, đuối sức.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dextrose bạn nên biết những gì?

Một vài tình trạng sức khỏe có thể tương tác với thuốc, hãy báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào, các vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược hoặc đang theo chế độ dinh dưỡng đặc biệt;
  • Nếu bạn dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc những chất khác;
  • Nếu bạn bị hôn mê do tiểu đường hay các biến chứng về gan;
  • Nếu bạn lú lẫn, trí nhớ kém, xuất huyết ở đầu hoặc cột sống;
  • Nếu bạn bị tiểu đường hoặc nồng độ galactose trong máu cao.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dextrose có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dextrose không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dextrose?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Tăng huyết áp;
  • Hạ kali máu;
  • Phù ngoại biên (sưng bàn tay, bàn chân, cẳng chân);
  • Phù phổi – Sử dụng dextrose thận trọng. Có thể làm cho những tình trạng này nghiêm trọng hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc glucose là gì?

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của glucose là gì?Glucose được sử dụng để cung cấp dung dịch có nồng độ đường khác nhau cho cơ thể khi bạn không thể uống đủ ... [xem thêm]

Thuốc Morihepamin®

(52)
Tên gốc: mỗi 1 lít: L-isoleucine 9,2 g, L-leucine 9,45 g, L-lysine acetate 3,95 g, L-methionine 0,44 g, L-phenylalanine 0,3 g, L-threonine 2,14 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 8,9 g; L-alanine ... [xem thêm]

Ganirelix

(50)
Tác dụngTác dụng của ganirelix là gì?Thuốc này được dùng như một phần của chương trình điều trị một số vấn đề sinh sản nhất định ở phụ nữ. ... [xem thêm]

Fitovit®

(12)
Tên gốc: cao khô của 10 loại dược liệuAsparagusBecopa MonnieriCyerus ScariosusEmblica OfficinalisGokhruNutmegPicrorhiza KurroaPiper LongumTerminalia ChebulaTinospora CordifoliaWithania ... [xem thêm]

Thuốc Nabifar

(64)
Tên hoạt chất: Natri bicarbonatTên biệt dược: NabifarTác dụng của thuốc NabifarTác dụng của thuốc Nabifar là gì?Thuốc Nabifar được chỉ định cho:Vệ sinh răng ... [xem thêm]

Thuốc Mentholatum For Kids®

(79)
Tên gốc: camphor, eucalyptus oil, mentholTên biệt dược: Mentholatum For Kids®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mentholatum For Kids® là gì?Mentholatum ... [xem thêm]

Thuốc Abciximab

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc abciximab là gì?Thuốc abciximab giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch ở những bệnh nhân phải trải qua một ca mổ được gọi là can ... [xem thêm]

Ferrovit®

(20)
Thuốc Ferrovit có chứa các thành phần sắt fumarat, axit folic, vitamin B12 dùng để bổ sung sắt cho người bị thiếu máu. Vậy công dụng thuốc Ferrovit là gì? Mời ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN