Cảm lạnh

(3.69) - 47 đánh giá

Cảm lạnh là một bệnh rất phổ biến và thường gặp ở trẻ em. Tuy ít nguy hiểm nhưng tình trạng này có thể gây khó chịu và làm ảnh hưởng đến cuộc sống hằng ngày của người mắc phải. Hiểu rõ về bệnh có thể giúp bạn sớm tìm ra cách khắc phục hiệu quả và phù hợp.

Tìm hiểu chung

Cảm lạnh là bệnh gì?

Cảm lạnh là bệnh xảy ra do nhiễm virus ở mũi và họng (đường hô hấp trên). Bệnh không quá nguy hiểm nhưng thường gây khó chịu cho người mắc. Nhiều loại virus khác nhau có thể góp phần hình thành cảm, nhưng rhinovirus là nguyên nhân thường gặp nhất.

Triệu chứng thường gặp

Bệnh cảm lạnh có những triệu chứng, dấu hiệu gì?

Những dấu hiệu và triệu chứng cảm lạnh thông thường

Các triệu chứng cảm lạnh xuất hiện từ 1-3 ngày sau khi cơ thể nhiễm virus và có thể khác nhau tùy thuộc từng người, bao gồm:

  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
  • Viêm họng
  • Ho
  • Đau nhức cơ thể nhẹ hoặc đau đầu nhẹ
  • Hắt xì
  • Sốt nhẹ
  • Cảm thấy khó chịu trong người

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu cảm cúm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn đã sử dụng thuốc trị cảm nhưng vẫn gặp các triệu chứng:

  • Sốt cao hơn 38,5oC và kéo dài 5 ngày hoặc bỗng dưng sốt trở lại sau một thời gian không sốt
  • Khó thở hoặc thở khò khè
  • Đau họng nhiều, đau đầu

Đối với trẻ em, bạn cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế ngay nếu gặp bất kỳ biểu hiện bệnh cảm nghiêm trọng nào sau đây:

  • Sốt 38oC ở trẻ sơ sinh
  • Sốt ngày càng cao hoặc sốt kéo dài hơn 2 ngày ở trẻ nhỏ
  • Các triệu chứng xấu đi hay không cải thiện
  • Thở khò khè
  • Đau tai
  • Rối loạn ý thức
  • Lơ mơ
  • Ăn không ngon

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân cảm lạnh là gì?

Mặc dù nhiều loại virus có thể gây ra cảm lạnh thông thường, nhưng rhinovirus được cho là nguyên nhân phổ biến nhất.

Virus cảm xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, mắt và mũi. Ngoài ra, chúng có thể lây truyền qua giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói. Hơn nữa, bệnh có thể lây lan qua những vật dụng dùng chung khi người bình thường tiếp xúc với người bị cảm lạnh, chẳng hạn như khăn, đồ chơi hoặc điện thoại.

Nguy cơ mắc phải

Những ai thường mắc bệnh?

Cảm lạnh là bệnh cực kỳ phổ biến. Trẻ em dưới 6 tuổi thường rất dễ bị cảm lạnh, nhưng người lớn khỏe mạnh, đặc biệt là bà bầu, cũng có khả năng mắc bệnh này 2-3 lần mỗi năm. Bạn có thể phòng bệnh bằng cách giảm hoặc cải thiện các yếu tố nguy cơ. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh?

Những yếu tố làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh bao gồm:

  • Tuổi tác: Trẻ dưới 6 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất, đặc biệt nếu bé đang đi nhà trẻ hoặc mẫu giáo
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu: Một số bệnh mạn tính làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến bạn dễ có nguy cơ mắc cảm lạnh
  • Thời gian của năm: Cả trẻ em và người lớn thường dễ bị cảm lạnh trong mùa thu và mùa đông. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bị bệnh vào những mùa khác
  • Hút thuốc: Bạn có nhiều khả năng bị cảm lạnh nặng hơn nếu hút thuốc
  • Tiếp xúc: Nếu xung quanh có nhiều người bị cảm, chẳng hạn như ở trường hoặc trên máy bay, bạn có khả năng cao bị lây nhiễm

Điều trị hiệu quả

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế, vậy nên tốt nhất là bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh?

Bác sĩ thường chẩn đoán cảm lạnh dựa trên biểu hiệu và triệu chứng của bạn. Nếu bác sĩ nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc những tình trạng khác, bạn sẽ cần chụp X-quang hoặc thực hiện một số xét nghiệm để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng.

Những phương pháp nào dùng để điều trị cảm lạnh?

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp nào giúp chữa trị cảm lạnh. Kháng sinh không thể chống lại virus và bạn không nên sử dụng nó nếu không có nhiễm trùng. Phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng cảm lạnh, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau
  • Một số loại thuốc hạ sốt không cần kê toa, bao gồm acetaminophen hoặc ibuprofen giúp giảm bớt các triệu chứng cảm lạnh
  • Thuốc xịt làm thông mũi
  • Sirô ho
  • Vitamin C
  • Kẽm

Khi cho trẻ uống thuốc, bạn nên làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Bạn không nên cho bé uống hai loại thuốc có cùng một dược chất vì có thể dẫn đến quá liều. Ngoài ra, bạn nên cho người bị cảm lạnh ăn một số thực phẩm để hỗ trợ điều trị bệnh nhé.

Chế độ sinh hoạt phù hợp

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế bệnh cảm lạnh?

Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh cảm cúm hiệu quả hơn nếu áp dụng các biện pháp sau:

  • Rửa tay. Bạn nhớ thường xuyên làm sạch tay với xà phòng và nước, dạy cho trẻ về tầm quan trọng của việc rửa tay. Nếu không có sẵn xà phòng và nước, bạn có thể sử dụng nước rửa tay khô.
  • Khử trùng vật dụng trong nhà. Bạn cần vệ sinh nhà bếp và phòng tắm thường xuyên với thuốc khử trùng, đặc biệt khi có người trong gia đình bị cảm lạnh. Bạn cũng nên rửa đồ chơi của bé theo định kỳ.
  • Dùng khăn giấy. Bạn nên dùng khăn giấy khi hắt hơi và ho để hạn chế lây bệnh cho người khác. Bạn cần vứt bỏ khăn giấy đã dùng ngay lập tức và sau đó rửa tay cẩn thận.
  • Dạy trẻ hắt hơi hoặc ho vào khuỷu tay khi không có khăn giấy. Bằng cách đó, bé có thể che miệng mà không sử dụng bàn tay.
  • Không dùng chung ly nước hoặc đồ dùng với các thành viên khác trong gia đình. Sử dụng ly riêng hoặc cốc dùng một lần khi bạn hoặc ai đó bị bệnh.
  • Tránh tiếp xúc gần gũi với những người bị cảm lạnh
  • Chọn cho con các nhà trẻ hoặc trường mẫu giáo có vệ sinh và khử trùng định kỳ
  • Chăm sóc bản thân. Ăn uống đầy đủ, tập thể dục, ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng có thể giúp bạn phòng bệnh hiệu quả.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Đau lưng

(11)
Định nghĩaĐau lưng là bệnh gì?Đau lưng thường là những cơn đau tê dọc hoặc gần cột sống. Hầu hết người trưởng thành đều đã từng bị đau lưng vào ... [xem thêm]

Hở van hai lá

(21)
Tìm hiểu chungBệnh hở van hai lá là gì?Van hai lá ở tim nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái. Van này mở khi tâm nhĩ bơm máu đến tâm thất và đóng lại khi ... [xem thêm]

Viêm màng hoạt dịch

(38)
Viêm màng hoạt dịch là gì?Viêm màng hoạt dịch là tình trạng viêm lớp màng bên trong của bao khớp. Bao khớp có cấu trúc giống như bong bóng bao quanh các khớp ... [xem thêm]

Hội chứng mallory weiss

(22)
Tìm hiểu chungHội chứng mallory weiss là gì?Hội chứng mallory weiss là vết rách ở lớp niêm mạc của thực quản. Tình trạng thường xảy ra ở nơi giao giữa ... [xem thêm]

Viêm họng do liên cầu khuẩn

(50)
Định nghĩaViêm họng do liên cầu khuẩn là bệnh gì?Viêm họng do liên cầu khuẩn là tình trạng cổ họng đau rát do vi khuẩn Streptococcus gây ra. Các triệu chứng ... [xem thêm]

Ung thư hạ hầu

(34)
Tìm hiểu chungUng thư hạ hầu là bệnh gì?Hạ hầu là phần dưới cùng của hầu (họng). Hầu là một ống rỗng dài khoảng 12,7 cm bắt đầu từ phía sau mũi, đi ... [xem thêm]

Chấn thương dây chằng chéo trước

(33)
Tìm hiểu chungChấn thương dây chằng chéo trước là bệnh gì?Dây chằng chéo trước nằm ở giữa đầu gối, ngăn các xương ống chân không bị trượt ra phía ... [xem thêm]

Nang gan

(56)
Nang gan không phải là một vấn đề phổ biến, nó chỉ xảy ra ở khoảng 5% dân số. Đa số người bệnh sẽ không có bất kỳ dấu hiệu, triệu chứng gì. Các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN