Ferrovit®

(3.52) - 20 đánh giá

Thuốc Ferrovit có chứa các thành phần sắt fumarat, axit folic, vitamin B12 dùng để bổ sung sắt cho người bị thiếu máu. Vậy công dụng thuốc Ferrovit là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc sắt Ferrovit là gì?

Thuốc sắt Ferrovit thường được dùng để bổ sung sắt cho phụ nữ có thai và các chứng thiếu máu thiếu sắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sắc Ferrovit cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 đến 4 viên sắt mỗi ngày. Phụ nữ có thai uống 1 viên sắt mỗi ngày kể từ khi phát hiện có thai.

Liều dùng thuốc sắc Ferrovit cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống 1 đến 2 viên sắt mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc sắt Ferrovit như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc lúc đói. Bạn có thể uống thuốc cùng thức ăn để giảm khó chịu đường tiêu hóa.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sắt Ferrovit?

Thuốc bổ máu Ferrovit có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Khó chịu dạ dày
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, chóng mặt nhiều, khó thở.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc sắt Ferrovit, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc bổ máu Ferrovit, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc sắt Ferrovit có thể tương tác với thuốc nào?

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc bổ máu Ferrovit khi dùng chung bao gồm:

  • Bisphosphonate như alendronate
  • Thuốc trị bệnh tuyến giáp như levothyroxine
  • Kháng sinh nhóm tetracycline, chloramphenicol
  • Levodopa, carbidopa, methyldopa
  • Penicillamin
  • Kháng sinh nhóm quinolone.

Thuốc bổ máu Ferrovit có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống nước trà nhiều vì sẽ giảm sự hấp thu sắt.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sắt Ferrovit?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Quá tải sắt
  • Bệnh gan
  • Bệnh đường ruột, dạ dày như loét, viêm đại tràng
  • Thiếu vitamin B12 (thiếu máu hồng cầu khổng lồ).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc sắt Ferrovit như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc sắt Ferrovit có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có dạng viên nang mềm, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Sắt fumarat 162 mg
  • Axit folic 750 mcg
  • Vitamin B12 7,5 mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Desmopressin

(42)
Tác dụngTác dụng của desmopressin là gì?Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu từ thận. Thông thường, lượng nước tiểu trong cơ thể ... [xem thêm]

Dipyridamole

(27)
Tên gốc: DipyridamolePhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTên biệt dược: Aggrenox®Tìm hiểu chungTác dụng của dipyridamole là ... [xem thêm]

Dodecavit®

(31)
Tên gốc: hydroxocobalaminPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Dodecavit®Tác dụngTác dụng của thuốc Dodecavit® là gì?Dodecavit® có tác ... [xem thêm]

Mivacurium chloride

(39)
Tên gốc: mivacurium chlorideTên biệt dược: Mivacron®Phân nhóm: thuốc ức chế thần kinh cơTác dụngTác dụng của thuốc mivacurium chloride là gì?Mivacurium chloride là ... [xem thêm]

Ofloxacin là thuốc gì?

(80)
Tác dụngTác dụng của ofloxacin là gì?Ofloxacin thường được dùng với hàm lượng 200mg. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm ... [xem thêm]

Silkron

(99)
Thành phần: clotrimazol 10mg, betamethazone dipropionat 0,64mg, gentamicin sulfat 1mgPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTên biệt dược: SilkronTác dụngTác ... [xem thêm]

Cc-Go®

(23)
Tên gốc: dextromethorphan, chlorpheniramine, chlorpheniramine, paracetamol, phenylephrineTên biệt dược: Cc-Go®Phân nhóm: thuốc ho & cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Cc-Go® ... [xem thêm]

Thuốc guaifenesin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guaifenesin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guaifenesin để điều trị ho và nghẹt mũi do bệnh cảm lạnh, viêm phế quản và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN