Gliatilin

(3.84) - 91 đánh giá

Thành phần: choline alfoscerate 400mg ở dạng viên nang và choline alfoscerate 1g cho 1 ống 4ml dạng tiêm

Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh

Tên biệt dược: Gliatilin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Gliatilin là gì?

Gliatilin được chỉ định điều trị một số trường hợp như đột quỵ cấp hoặc phục hồi chức năng sau đột quỵ, chấn thương sọ não trong cơn cấp hoặc phục hồi chức năng sau chấn thương sọ não và sau phẫu thuật thần kinh, sa sút trí tuệ (suy giảm trí nhớ, thờ ơ, mất định hướng), thiểu năng não bộ, hoa mắt, nhức đầu, chóng mặt.

Bên cạnh đó, thuốc Gliatilin còn được dùng trong trường hợp giảm hoạt động và vận động, giảm sút sự tập trung, bệnh mạch máu não, bệnh Alzheimer, lú lẫn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Gliatilin cho người lớn như thế nào?

Dạng uống

Bạn dùng 2-3 lần/ngày, mỗi lần 1 viên, dùng trong 4 tuần.

Dạng tiêm

Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 1-2 ống mỗi ngày trong 4 tuần.

Liều dùng thuốc Gliatilin cho trẻ em như thế nào?

Chưa có thông tin về việc dùng Gliatilin cho trẻ em, bạn hãy tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Gliatilin như thế nào?

Bạn nên sử dụng Gliatilin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Đối với thuốc Gliatilin ở dạng viên nang, bạn dùng theo đường uống và uống thuốc trước bữa ăn. Đối với thuốc Gliatilin ở dạng dung dịch tiêm, bác sĩ sẽ tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch cho bạn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gliatilin?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc Gliatilin như buồn nôn, phát ban, nổi mề đay, rối loạn tiêu hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Gliatilin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Gliatilin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc Gliatilin chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai. Do đó, bạn nên thông báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Chưa có thông tin liệu Gliatilin có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Gliatilin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Gliatilin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Gliatilin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gliatilin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Gliatilin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Gliatilin có những dạng và hàm lượng nào?

Gliatilin có ở các dạng như sau:

  • Viên nang
  • Dung dịch tiêm

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Remeron® là thuốc gì?

(59)
Tên gốc: mirtazapineTên biệt dược: Remeron®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc Remeron® là gì?Remeron® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Pralidoxime

(95)
Tên gốc: pralidoximeTên biệt dược: Protopam Chloride®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc pralidoxime là gì?Pralidoxime dùng để trị ... [xem thêm]

Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength

(97)
Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium hydroxide/simethiconeTên biệt dược: Maalox® Advanced Maximum StrengthPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác ... [xem thêm]

Theophylline

(24)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc theophylline là gì?Thuốc theophylline thường được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị thở khò khè, hơi thở nặng nề, tức ... [xem thêm]

Thuốc mesalamine

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesalamine là gì?Bạn có thể dùng thuốc mesalamine để điều trị bệnh viêm loét đại tràng (một bệnh đường ruột). Mesalamine ... [xem thêm]

Thuốc Akurit 4®

(61)
Tên gốc: rifampicin, INH, pyrazinamide, ethambutol HClTên biệt dược: Akurit 4®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc Akurit 4® là gì?Thuốc Akurit 4® có ... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt dạng tiêm

(81)
Tên gốc: vaccine poliomyelitisPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt là gì?Vắc xin bại liệt là một chất ... [xem thêm]

Thuốc selegiline

(98)
Tên gốc: selegilineTên biệt dược: Eldepryl®, Zelapar®PPhân nhóm: thuốc chống trầm cảm, thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc selegiline là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN