Naphcon-A® là thuốc gì?

(3.61) - 99 đánh giá

Tên gốc: naphazoline/pheniramine

Tên biệt dược: Naphcon-A®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Naphcon-A® là gì?

Naphcon-A® được dùng để làm dịu nhẹ cơn đau ở mắt do ngứa, đỏ gây ra bởi phấn hoa, cỏ, lông động vật.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Naphcon-A® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn nhỏ từ 1-2 giọt/lần vào mắt, mỗi ngày có thể dùng 4 lần.

Liều dùng thuốc Naphcon-A® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Naphcon-A® như thế nào?

Đầu tiên, bạn hãy rửa sạch tay của mình. Sau khi ngả đầu ra sau, bạn có thể dùng ngón trỏ để giữ mi dưới không chạm vào mắt rồi nhỏ thuốc vào nhẹ nhàng. Bạn nên nhắm mắt lại vài phút sau khi nhỏ thuốc. Sau đó, bạn nên dùng ngón tay xoa xoa mắt từ 1 đến 2 phút và tuyệt đối không được chớp mắt. Với lượng thuốc thừa chảy ra khỏi mắt, bạn hãy lấy khăn sạch khô lau đi, nhưng không nên để khăn chạm vào mắt. Để tránh nhiễm trùng hay tạp nhiễm, bạn nên để đầu típ sạch sẽ và đậy nắp cẩn thận sau mỗi lần sử dụng. Lưu ý, nếu bạn phải sử dụng nhiều loại thuốc cho mắt, bạn nên dùng mỗi loại thuốc cách nhau ít nhất 5 phút và không được đeo kính áp tròng khi nhỏ mắt.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Naphcon-A®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu hay xốn ở mắt;
  • Tầm nhìn bị mờ đi;
  • Mắt nhạy cảm hơn với ánh sáng.

Bạn hãy tìm đến sự trợ giúp của trung tâm y tế ngay lập tức nếu bạn gặp những triệu chứng sau:

  • Hồi hộp, nhịp tim không ổn định, đau đầu, đổ mồ hôi, lo lắng;
  • Tình trạng đỏ mắt ngày càng nặng hơn, đau ở vùng quanh mắt;
  • Dị ứng (ngứa, nổi mẫn, mề đay, khó thở, tức ngực).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Naphcon-A® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Naphcon-A®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: tiểu đường, bệnh tim, huyết áp cao, tuyến giáp hoạt động quá mức, tăng nhãn áp góc hẹp hoặc khó đi tiểu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Naphcon-A® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Naphcon-A® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Naphcon-A® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Naphcon-A® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Naphcon-A®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Naphcon-A® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Naphcon-A® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Naphcon-A® có dạng thuốc nhỏ mắt, hàm lượng 15ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc liotrix

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc liotrix là gì?Liotrix được dùng để điều trị chứng giảm năng tuyến giáp. Liotrix có tác dụng thay thế hoặc cung cấp thêm ... [xem thêm]

Idarac®

(48)
Tên gốc: floctafenineTên biệt dược: Idarac®Nhóm: hệ thần kinh trung ươngPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Insulin isophane

(71)
Tên hoạt chất: Insulin isophanePhân nhóm: InsulinTác dụngTác dụng của insulin isophane là gì?Insulin isophane, hay insulin NPH, là loại insulin có tác dụng trung gian dùng ... [xem thêm]

Oxyfedrine

(58)
Tên gốc: oxyfedrineTên biệt dược: Ildamen® (Altian, Costa Rica, Cộng hòa Dominica, Guatemala, Panama, Ấn Độ)Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Amlodipine + Valsartan

(59)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + valsartan là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Điều trị chứng tăng huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Bactrim®

(61)
Tên gốc: sulfamethoxazole và trimethoprimPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Bactrim®Tác dụngTác dụng của thuốc Bactrim® là gì?Thuốc Bactrim® chứa ... [xem thêm]

Thuốc Codeforte

(96)
Tên hoạt chất: Codein phosphat, Guaifenesin, Chlopheniramin maleat, tá dượcTên thương hiệu: CodefortePhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganCông dụng ... [xem thêm]

Thuốc Surbex - Z®

(10)
Tên gốc: kẽm sulfate, vitamin C, niacin, axit pantothenic, vitamin B1, B2, B6, B12, axit folic, vitamin ETên biệt dược: Surbex – Z®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN