Tên gốc: mỗi viên: axit amin thiết yếu & vitamin: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, L-methionin 18,4 mg, axit 5-hydroxyanthranilic HCl 0,2 mg, vit A 2000 đơn vị quốc tế, vit D2 200 đơn vị quốc tế, vit B1 nitrate 5 mg, vit B2 3 mg, nicotinamid 20 mg, vit B6 2,5 mg, axit folic 0,2 mg, calci pantothenat 5 mg, vit B12 1μg, vit C 20 mg, vit E 1 mg.
Tên biệt dược: Moriamin® Forte
Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Moriamin® Forte là gì?
Thuốc Moriamin® Forte thường được dùng để duy trì và phục hồi sức khỏe trong các trường hợp như: hoạt động thể lực, lao động nặng, mệt mỏi, làm việc quá sức, sau đợt bệnh nặng, sau phẫu thuật; bồi dưỡng cung cấp chất đạm, vitamin cho trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú, người bệnh có nguy cơ thiếu hụt vitamin và chất đạm.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Moriamin® Forte cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 1 đến 2 viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Moriamin® Forte cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ uống 1 đến 2 viên thuốc mỗi ngày.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Moriamin® Forte như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Moriamin® Forte?
Thuốc Moriamin® Forte có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Buồn nôn, nôn;
- Ngủ gà;
- Dễ bị kích thích;
- Nước tiểu đôi khi có màu vàng nhạt;
- Dùng thuốc này liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc vitamin A;
- Cường vitamin D, dẫn đến ngộ độc khi điều trị liều cao hoặc kéo dài hoặc khi tăng đáp ứng với liều bình thường vitamin D;
- Tăng oxalate niệu;
- Ợ nóng;
- Co cứng cơ bụng;
- Mệt mỏi;
- Nhức đầu;
- Mất ngủ;
- Đỏ bừng mặt và cổ;
- Ngứa;
- Cảm giác rát bỏng;
- Buốt hoặc đau nhói ở da;
- Bệnh thần kinh ngoại vi nặng (nếu dùng pyridoxine 200 mg mỗi ngày và trên 2 tháng).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Moriamin® Forte bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Moriamin® Forte bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn dùng thuốc này cho bệnh nhân suy gan, suy thận;
- Bạn dùng thuốc này kèm những thuốc có chứa vitamin A.
Phụ nữ có thai tránh dùng trên 10000 đơn vị quốc tế vitamin A mỗi ngày.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Thuốc này có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tương tác thuốc
Thuốc Moriamin® Forte có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung, bao gồm:
- Carbamazepin;
- Cholestyramin;
- Parafin;
- Fluphenazin;
- Thuốc chẹn thụ thể alpha;
- Thuốc có độc tính trên gan.
Thuốc Moriamin® Forte có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Moriamin® Forte?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Thừa vitamin A;
- Tăng canxi máu hoặc nhiễm độc vitamin D;
- Thiếu hụt men G6PD;
- Tiền sử sỏi thận;
- Tăng oxalate niệu;
- Loạn chuyển hóa oxalate;
- Bệnh thalassemia;
- Hạ huyết áp nặng;
- Xuất huyết động mạch.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Moriamin® Forte như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Moriamin® Forte ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Moriamin® Forte có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Moriamin® Forte có dạng viên nang.