Thuốc salicylamide

(3.95) - 36 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc salicylamide là gì?

Salicylamide được sử dụng để điều trị các cơn sốt và các cơn đau.

Thuốc này có thể được dùng cho các tác dụng khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên dùng thuốc salicylamide như thế nào?

Bạn uống thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo Hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc salicylamide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc salicylamide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thuốc salicylamide mà bác sĩ khuyến cáo sẽ dựa trên những điều sau đây (dựa trên bất kỳ hoặc tất cả các trường hợp):

  • Tình trạng đang được điều trị;
  • Tình trạng sức khỏe khác bạn đang có;
  • Các loại thuốc khác mà bạn đang dùng;
  • Cách bạn phản ứng với thuốc này;
  • Cân nặng của bạn;
  • Chiều cao;
  • Tuổi tác;
  • Giới tính.

Liều dùng thuốc salicylamide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc salicylamide có những dạng và hàm lượng nào?

Salicylamide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, đường uống: 150mg.
  • Viên nang, đường uống: 300mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc salicylamide?

Hãy kiểm tra với bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ phổ biến hoặc trở nên khó chịu:

  • Ợ nóng;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng.

Báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có những tác dụng phụ nặng xảy ra trong khi dùng salicylamide như:

  • Phát ban, nổi mề đay;
  • Ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Phân có màu đen hoặc có máu;
  • Nhầm lẫn;
  • Nước tiểu sẫm màu hoặc phân nhạt màu;
  • Tiêu chảy;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Giảm thính lực;
  • Ù tai;
  • Đau dạ dày nghiêm trọng;
  • Mệt mỏi bất thường;
  • Nôn;
  • Vàng da hoặc mắt.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc salicylamide bạn nên biết những gì?

Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với:

  • Salicylamide;
  • Acetaminophen;
  • Phenyltoloxamine;
  • Salicylat (ví dụ như magie salicylat);
  • Các loại thuốc kháng histamin khác (ví dụ như diphenhydramine) hoặc bất kỳ dị ứng nào khác.

Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không có tác dụng mà có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc salicylamide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù có những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, nhưng trong một số trường hợp hai loại thuốc khac nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc salicylamide không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc salicylamide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Tăng trưởng cục bộ trong niêm mạc mũi (polyp mũi);
  • Các vấn đề hô hấp (ví dụ như bệnh suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD);
  • Các vấn đề về dạ dày/ruột/thực quản (ví dụ như chảy máu, loét, ợ nóng định kỳ , tắc nghẽn);
  • Các vấn đề chảy máu/đông máu, bệnh tăng nhãn áp, tiểu khó (ví dụ như do mở rộng tuyến tiền liệt);
  • Bệnh đái tháo đường, đột quỵ, động kinh, tuyến giáp hoạt động quá mức khó kiểm soát (cường giáp);
  • Bệnh tim (ví dụ như suy tim sung huyết, có tiền sử các cơn đau tim);
  • Sưng mắt cá chân/chân/tay, mất nước trong cơ thể nghiêm trọng (mất nước);
  • Rối loạn về máu (ví dụ như thiếu máu);
  • Huyết áp cao, rối loạn tâm thần/tâm trạng, các bệnh di truyền nhất định (do thiếu hụt G6PD, thiếu pyruvate kinase).

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zopiclone là gì?

(24)
Zopiclone (zopiclon) thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần.Tác dụng, hàm lượngTác dụng của thuốc zopiclone là ... [xem thêm]

Brotizolam

(86)
Tác dụngTác dụng của brotizolam là gì?Brotizolam được sử dụng để điều trị lo âu, phản ứng cai rượu cấp tính, và co giật. Thuốc này cũng được sử ... [xem thêm]

Opcon - A®

(15)
Tên gốc: hydroxypropyl methyl cellulose, benzalkonium chloride, pheniramine maleat, naphazoline hydrochloride, natri chloride, natri borat, axit boric, dinatri edetateTên biệt dược: Opcon ... [xem thêm]

Thuốc flucytosine

(22)
Thuốc gốc: flucytosineTên biệt dược: Ancobon®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc flucytosine là gì?Bạn có ... [xem thêm]

Bromazepam

(30)
Tác dụngTác dụng của bromazepam là gì?Bromazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepine. Thuốc này hoạt động bằng cách tác động lên chất hóa học trong não.Bromazepam ... [xem thêm]

Axit retinoid

(82)
Tên gốc: axit retinoidTên biệt dược: Altinac®, Atralin®, Avita®, Refissa®, Renova®, Retin-A®, Retinoic Acid Emollient Topical, Retinoic® Acid Microsphere, Tretinoin®Phân nhóm: ... [xem thêm]

Bactidol®

(23)
Tên gốc: hexetidineTên biệt dược: Bactidol®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng.Tác dụngTác dụng của thuốc Bactidol® là gì?Thuốc Bactidol® có tác dụng ... [xem thêm]

Air-x

(60)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Air-xTác dụng của thuốc Air-xTác dụng của thuốc Air-x là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN