Thuốc vidarabine

(3.53) - 48 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc vidarabine là gì?

Vidarabine là một thuốc kháng virus. Bạn có thể sử dụng vidarabine để điều trị nhiễm trùng mắt do virus herpes. Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu về tác động của thuốc này đối với mắt.

Vidarabine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc vidarabine như thế nào?

Bạn nên sử dụng vidarabine theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, tham khảo y kiến dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ.

Bạn nên rửa tay trước khi bôi thuốc. Để sử dụng các thuốc mỡ, bạn giữ ống trong tay của bạn một vài phút để làm ấm lên để thuốc mỡ đi ra dễ dàng. Ngửa đầu ra sau một chút và kéo xuống nhẹ nhàng trên mí mắt dưới của bạn. Thoa một lớp mỏng thuốc mỡ, khoảng một nửa inch, vào mí mắt dưới của bạn. Nhắm mắt và đảo xung quanh trong 1-2 phút. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt khác, đợi ít nhất 10 phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác.

Bạn cần nhớ không chạm vào ống hoặc bất kỳ bề mặt nào khác, bao gồm cả mắt hoặc bàn tay. Bạn nên mở ống cẩn thận để giữ ống thuốc vô trùng. Nếu ống bị nhiễm bẩn, thuốc có thể gây nhiễm trùng cho mắt.

Bạn nên bảo quản thuốc vidarabine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc vidarabine cho người lớn như thế nào?

Bạn nên sử dụng mỗi ba giờ cho mỗi bên mắt (năm lần một ngày). Sau khi mắt đã lành, bạn có thể giảm liều thành hai lần một ngày và dùng trong bảy ngày.

Liều dùng thuốc vidarabine cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc cho trẻ mỗi ba giờ cho mỗi bên mắt (năm lần một ngày). Sau khi mắt đã lành, có thể giảm liều thành hai lần một ngày và dùng trong bảy ngày.

Thuốc vidarabine có những dạng và hàm lượng nào?

Vidarabine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ 3%;
  • Dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc vidarabine?

Bạn có thể sẽ không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này.

Tác dụng phụ thông thường bao gồm: một số vết đốt đau nhức, đau, rát, ngứa; mẩn đỏ; mờ mắt; chảy nước mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc vidarabine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác, hay nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Trẻ em

Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh sử dụng vidarabine ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác, vidarabine có thể sẽ không gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở trẻ em hơn là ở người lớn.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được thử nghiệm ở người lớn tuổi. Vì vậy, không có kết quả cho thấy việc thuốc phát huy tác dụng ở người trẻ hoặc các vấn đề tác dụng phụ khác nhau so với người lớn tuổi. Hiện chưa có thông tin cụ thể về việc sử dụng vidarabine ở người già.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc vidarabine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc vidarabine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc vidarabine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dextromethorphan

(58)
Tác dụngTác dụng của dextromethorphan là gì?Dextromethorphan là thuốc có tác dụng tạm thời giúp giảm ho không có đờm do viêm đường hô hấp (viêm xoang, cảm ... [xem thêm]

Thuốc Xorim® 750 mg

(53)
Tên gốc: cefuroximeTên biệt dược: Xorim® 750 mgNhóm: thuốc kháng khuẩnPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Xorim® 750 mg là ... [xem thêm]

Thuốc loxapine

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loxapine là gì?Loxapine được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn tinh thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt). ... [xem thêm]

Levofloxacin

(67)
Levofloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh quinolon có tác dụng diệt khuẩn do ức chế enzyme thiết yếu tham gia vào quá trình sao chép, phiên mã và tu sửa ADN của vi ... [xem thêm]

Thuốc levothyroxine

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levothyroxine là gì?Levothyroxin được sử dụng để điều trị tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp). Thuốc thay thế hoặc cung ... [xem thêm]

Anastrozole

(18)
Tác dụngTác dụng của anastrozole là gì?Thuốc này được dùng để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ đã trải qua giai đoạn mãn kinh. Anastrozole hoạt động ... [xem thêm]

Cefdinir

(63)
Tác dụngTác dụng của cefdinir là gì?Cefdinir được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Thuốc này được biết đến ... [xem thêm]

Atomoxetine

(10)
Tác dụngTác dụng của atomoxetine là gì?Atomoxetine được dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một phần của kế hoạch điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN