Thuốc nicorandil

(3.66) - 40 đánh giá

Tên gốc: nicorandil

Tên biệt dược: Ikorel®, Angedil®, Dancor®, Aprior®, Nitorubin®, Sigmart®

Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nicorandil là gì?

Nicorandil thường được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực và hoạt động bằng cách làm giãn (mở rộng) các mạch máu, giúp tăng cường cung cấp máu và oxy cho tim đồng thời làm giảm đau. Thuốc cũng có thể giúp làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tim.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nicorandil cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau thắt ngực

Bạn dùng 10 mg thuốc 1 lần, 2 lần mỗi ngày và có thể tăng liều dùng nếu cần thiết. Liều thông thường là 10 − 20 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày. Bạn cũng có thể sử dụng 5 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày nếu dễ bị đau đầu. Tuy nhiên, bạn không dùng quá 30 mg thuốc 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc nicorandil cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nicorandil như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Thông thường, bạn cần dùng một viên (10 mg hoặc 20 mg thuốc) 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối. Khi bắt đầu điều trị, bác sĩ có thể chỉ định liều thuốc cho bạn thấp hơn, sau đó tăng dần liều dùng sau một thời gian ngắn. Điều này sẽ giúp tránh mắc phải các tác dụng phụ, đặc biệt là đau đầu. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nicorandil?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu (rất phổ biến, hơn 1/10 người mắc phải khi dùng nicoranil);
  • Cảm giác chóng mặt;
  • Nóng bừng mặt;
  • Tăng nhịp tim khi dùng liều cao;
  • Buồn nôn;
  • Chảy máu trực tràng;
  • Giãn mạch;
  • Nôn mửa;
  • Yếu trong người;
  • Phù mạch;
  • Loét dạ dày, ruột − có thể dẫn đến thủng, rò hoặc hình thành ổ áp xe;
  • Hạ huyết áp, đau cơ hoặc căng cứng cơ;
  • Viêm miệng;
  • Ngứa;
  • Phát ban da hoặc nổi mụn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nicorandil, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai, muốn có con hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị huyết áp thấp, đau tim, suy tim;
  • Bạn bị tích tụ chất lỏng trong phổi (phù phổi);
  • Bạn đã từng bị dị ứng với một loại thuốc nào đó;
  • Bạn đang sử dụng hoặc từng sử dụng bất kỳ thuốc khác, bao gồm các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và các thực phẩm chức năng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nicorandil trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nicorandil có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc nicorandil có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc nicorandil bao gồm:

  • Sildenafil;
  • Tadalafil;
  • Vardenafil;
  • Thuốc hạ huyết áp;
  • Thuốc kháng viêm corticosteroid;
  • Thuốc hạ huyết áp;
  • Thuốc ức chế phosphodiesterase-5;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng;
  • Thuốc giãn mạch.

Thuốc nicorandil có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nicorandil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Loét dạ dày hoặc ruột;
  • Lở loét da;
  • Loét miệng;
  • Thể tích máu thấp hoặc huyết áp tâm thu thấp;
  • Hình thành các chất lỏng trong phổi (phù phổi cấp);
  • Bị nhồi máu cơ tim gần đây (nhồi máu cơ tim cấp tính).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nicorandil như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nicorandil có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nicorandil có những dạng viên nén 10 mg, 20 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Targosid®

(92)
Tên gốc: teicoplaninTên biệt dược: Targosid®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của Targosid® là gì?Targosid® là thuốc kháng sinh được sử dụng ... [xem thêm]

Hemarexin®

(17)
Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồngTên biệt dược: Hemarexin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc nordazepam

(61)
Tên gốc: nordazepamTên biệt dược: Nordaz®, Stilny®, Madar®, Vegesan®, Calmday®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc nordazepam là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc bisacodyl

(41)
Tác dụngTác dụng của bisacodyl là gì?Bisacodyl được sử dụng để điều trị táo bón. Thuốc cũng có thể được sử dụng để làm sạch ruột trước khi khám ... [xem thêm]

Flonase®

(78)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Flonase®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

An Trĩ Vương

(83)
Tên hoạt chất: cao diếp cá, cao đương quy, magiê, rutin, meriva (curcuma-phospholipid)Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: An Trĩ ... [xem thêm]

Thuốc nimodipine

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nimodipine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc nimodipine để làm giảm các bất thường do một loại bệnh chảy máu trong não ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN