Oxyphencyclimine

(3.58) - 77 đánh giá

Tên gốc: oxyphencyclimine

Tên biệt dược: Proclimine® (Thái Lan); Spazmo-Valibrin® (Thổ Nhĩ Kỳ)

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc oxyphencyclimine là gì?

Oxyphencyclimine là một amin bậc 3 chẹn hệ muscarinic. Thuốc ức chế tất cả ba loại thụ thể muscarinic và ức chế những phản xạ trung gian thuộc dây thần kinh phế vị bằng cách hạn chế các tác động của acetylcholine.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc oxyphencyclimine cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 5-10mg x 3 lần/ngày hoặc nhiều lần.

Liều dùng thuốc oxyphencyclimine cho trẻ em như thế nào?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc oxyphencyclimine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều: tăng tác dụng phụ đến rối loạn thần kinh trung ương, thay đổi tuần hoàn, suy hô hấp, tê liệt và hôn mê.

Bạn điều trị bằng cách rửa dạ dày ngay lập tức và tiêm physostimine 0,5-2mg đến 5mg.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc oxyphencyclimine?

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Khô miệng, giảm mồ hôi, khó đi tiểu;
  • Nhìn mờ, tăng căng thẳng ở mắt;
  • Mất vị giác, đau đầu, căng thẳng, rối loạn tâm thần;
  • Liệt dương;
  • Ức chế tiết sữa;
  • Nổi mề đay;
  • Táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc oxyphencyclimine, bạn nên lưu ý những gì?

Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn thuộc một trong các đối tượng sau:

  • Người cao tuổi;
  • Bệnh lý thần kinh tự trị;
  • Bệnh gan hoặc bệnh thận;
  • Cường giáp;
  • Suy tim;
  • Nhiễm độc tuyến giáp;
  • Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp;
  • Phì tuyến tiền liệt;
  • Thoát vị hernia;
  • Mang thai và cho con bú;
  • Hội chứng Down.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc oxyphencyclimine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến oxyphencyclimine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: bệnh tăng nhãn áp góc đóng, tắc nghẽn đường tiết niệu, tắc ruột, liệt ruột, mất trương lực ruột, viêm loét đại tràng, phình đại tràng độc hại, nhược cơ.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc oxyphencyclimine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc oxyphencyclimine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc oxyphencyclimine có dạng viên nén hàm lượng 5mg, 10mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Citalopram

(14)
Tác dụngTác dụng của citalopram là gì?Citalopram được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Thuốc có thể cải thiện năng lượng và cảm xúc vui vẻ cho bạn. ... [xem thêm]

Thuốc fesoterodine

(73)
Thuốc gốc: fesoterodineTên biệt dược: Toviaz®Thuốc này thuộc nhóm thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Gynofort® Vaginal Cream

(93)
Tên gốc: butoconazole nitrateTên biệt dược: Gynofort® Vaginal CreamPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gynofort® Vaginal Cream là ... [xem thêm]

Taxotere®

(79)
Tên gốc: docetaxelPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Taxotere® là gì?Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác ... [xem thêm]

Cevimeline Là Gì?

(68)
Tác dụngTác dụng của cevimeline là gì?Cevimeline được dùng để điều trị các triệu chứng khô miệng do một số bệnh miễn dịch gây ra (hội chứng Sjogren). ... [xem thêm]

Thuốc Rogaine®

(24)
Tên gốc: minoxidil topicalTên biệt dược: Rogaine®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Rogaine® là ... [xem thêm]

Nucleo CMP Forte

(64)
Thành phần: cytidine, uridinePhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTên biệt dược: Nucleo CMP ForteTác dụngTác dụng của thuốc Nucleo CMP Forte là ... [xem thêm]

Paraldehyde

(74)
Tác dụngTác dụng của paraldehyde là gì?Paraldehyde được sử dụng để điều trị các cơn co giật rối loạn nhất định. Thuốc cũng được sử dụng trong việc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN