Ceritinib

(4.12) - 64 đánh giá

Tên gốc: ceritinib

Tên biệt dược: Zykadia®

Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ceritinib là gì?

Ceritinib được sử dụng để điều trị ung thư phổi đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ceritinib cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ

Bạn dùng 750mg, uống 1 lần/ngày khi dạ dày trống.

Liều dùng thuốc ceritinib cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc ceritinib.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ceritinib như thế nào?

Bạn uống thuốc này cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, kết quả xét nghiệm, đáp ứng với điều trị và các loại thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Thuốc làm giảm axit dạ dày (bao gồm thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton như omeprazole, thuốc chẹn H2 như ranitidine) có thể khiến bạn hấp thu ít ceritinib hơn. Điều này có thể làm cho ceritinib hoạt động kém hiệu quả hơn. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này.

Bạn không nên tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hoặc lâu hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn mà nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng sẽ tăng lên.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ceritinib?

Các tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc này là tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, ợ nóng, táo bón hoặc mệt mỏi. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp bạn ngăn ngừa, làm giảm buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Bạn nên chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ và không ăn trước khi uống thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như tê/ngứa ran, các triệu chứng của vấn đề về gan (chẳng hạn như buồn nôn/nôn không ngừng, chán ăn, đau bụng, vàng mắt/da, nước tiểu tối màu), thay đổi thị lực (chẳng hạn như nhìn mờ, giảm thị lực), suy nhược.

Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào như khó thở, ho có hoặc không có đờm, nhịp tim nhanh/chậm/bất thường, chóng mặt dữ dội, ngất xỉu, co giật.

Thuốc này hiếm khi làm tăng lượng đường trong máu, gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường. Hãy cho bác biết sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của lượng đường trong máu cao như tăng khát nước/đi tiểu. Nếu bạn đã mắc bệnh tiểu đường, hãy kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên theo chỉ dẫn và thông báo kết quả với bác sĩ. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.

Ói mửa/tiêu chảy liên tục có thể dẫn đến mất nước cơ thể nghiêm trọng. Bạn nên đi khám ngay nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng mất nước như giảm đi tiểu bất thường, khô miệng bất thường/khát nước, nhịp tim nhanh hoặc chóng mặt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ceritinib, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh tiểu đường, đường huyết cao hoặc các vấn đề về gan.
  • Ceritinib có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài). QT kéo dài hiếm khi có thể gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu).
  • Nguy cơ QT kéo dài có thể tăng lên nếu bạn có một số bệnh trạng nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây QT kéo dài. Trước khi sử dụng ceritinib, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào như một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong EKG), tiền sử gia đình có một số vấn đề về tim (QT) kéo dài trong EKG, đột tử do tim.
  • Mức độ kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc nhất định (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Bạn hãy tham khảo với bác sĩ về việc sử dụng ceritinib an toàn.
  • Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là kéo dài QT.
  • Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về việc sử dụng các hình thức kiểm soát sinh đẻ đáng tin cậy (như bao cao su, thuốc ngừa thai) trong khi sử dụng thuốc này. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên tiếp tục sử dụng các hình thức kiểm soát sinh đẻ đáng tin cậy trong 6 tháng sau khi ngừng điều trị.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không, cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến cáo và trong 2 tuần sau khi ngừng điều trị. Bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng ceritinib trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ceritinib có thể tương tác với những thuốc nào?

Những thuốc có thể tương tác với thuốc ceritinib bao gồm atazanavir, atenolol, carbamazepine, corticosteroids, cyclosporine, dihydroergotamine, diltiazem, ergotamine, fentanyl và indinavir.

Thuốc ceritinib có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Ceritinib có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn nên tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong khi sử dụng thuốc này trừ khi có sự đồng ý của bác sĩ vì bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ với thuốc này. Bạn hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ceritinib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc ceritinib như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Ceritinib có những dạng và hàm lượng nào?

Ceritinib có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Aloxiprin

(64)
Tác dụngTác dụng của aloxiprin là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng đau nhức và sưng viêm đi kèm với chứng rối loạn cơ xương và khớp. Thuốc này ... [xem thêm]

Ifenprodil

(39)
Tác dụngTác dụng của ifenprodil là gì?Thuốc này được sử dụng chữa bệnh mạch máu ngoại biên. Ifenprodil là một chất ức chế chọn lọc thụ thể ... [xem thêm]

Telithromycin

(27)
Tên gốc: telithromycinTên biệt dược: Ketek®, Ketek Pak®Phân nhóm: macrolidTác dụngTác dụng của thuốc telithromycin là gì?Telithromycin là một loại kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Fosphenytoin

(71)
Tác dụngTác dụng của fosphenytoin là gì?Thuốc dùng điều trị một số dạng động kinh nặng. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cơn ... [xem thêm]

Abemaciclib

(96)
Tên gốc: abemaciclibTác dụngTác dụng của thuốc abemaciclib là gì?Abemaciclib được sử dụng để điều trị ung thư vú. Abemaciclib hoạt động bằng cách làm chậm ... [xem thêm]

Thuốc siro Tragutan

(56)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, tinh dầu gừng, tinh dầu tầnTên biệt dược: Tragutan®Tác dụng của siro TragutanTác dụng của siro Tragutan là gì?Siro Tragutan được chỉ ... [xem thêm]

Colchicine 1mg

(87)
Tên gốc: colchicine 1mgPhân nhóm: thuốc trị tăng acid uric máu & bệnh goutTác dụng của colchicineTác dụng của colchicine 1mg là gì?Colchicine 1mg được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Panangin®

(68)
Tên biệt dược: thuốc PananginTên gốc: mỗi viên: Mg aspartat khan 140 mg, K aspartat khan 158 mg. Mỗi 10 ml dung dịch tiêm: Mg aspartat khan 400 mg, K aspartat khan 452 mg.Phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN