Axit Alendronic

(4.17) - 29 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của axit alendronic là gì?

Axit alendronic có tác dụng ngăn ngừa chứng loãng xương xuất hiện ở nam giới, phụ nữ sau mãn kinh và bệnh nhân đang dùng thuốc glucocorticoids như prednisolone và methylprednisolone. Axit alendronic giúp tái thiết xương và làm cho xương ít có nguy cơ bị gãy hơn ở phụ nữ sau mãn kinh và ở nam giới bị loãng xương. Axit alendronic thuộc nhóm thuốc bisphosphonates.

Bạn dùng axit alendronic như thế nào?

Trước khi bắt đầu điều trị, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Hướng dẫn sử dụng sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hơn về axit alendronic và một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc này.

Nếu bạn đang dùng thuốc viên axit alendronic 10 mg, dùng một viên mỗi ngày. Nếu vào bất cứ ngày nào mà bạn quên dùng thuốc, chỉ cần dùng thuốc vào ngày kế tiếp như thường lệ. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Nếu bạn đang dùng thuốc viên có chứa axit alendronic 70 mg (tên biệt dược là Fosamax® Once weekly và Fosavance®), dùng một viên một lần một tuần. Bạn phải dùng thuốc vào cùng ngày trong mỗi tuần, vì vậy hãy chọn một ngày phù hợp nhất với thói quen hằng ngày của bạn. Nếu bạn quên dùng một liều thuốc như thường lệ, hãy dùng thuốc buổi sáng tiếp theo và sau đó tiếp tục dùng thuốc vào ngày mà bạn đã lựa chọn khi đến thời gian dùng liều kế tiếp.

Nếu bạn đang dùng axit alendronic 70 mg ở dạng thuốc nước 100 ml đường uống, dùng 100 ml (một đơn vị) một lần một tuần. Dùng thuốc vào cùng ngày trong mỗi tuần. Nếu bạn quên dùng một liều thuốc vào một ngày bình thường, hãy dùng thuốc buổi sáng tiếp theo và sau đó tiếp tục dùng thuốc vào ngày mà bạn đã lựa chọn khi đến thời gian dùng liều kế tiếp.

Bạn bảo quản axit alendronic như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng axit alendronic cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh xương hóa đá

Người lớn: Dùng đường uống 10 mg mỗi ngày hoặc 70 mg một lần mỗi tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Paget

Người lớn: Dùng đường uống 40 mg mỗi ngày trong vòng 6 tháng; có thể dùng lại thuốc nếu cần thiết sau khoảng thời gian điều trị 6 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa bệnh loãng xương sau mãn kinh

Người lớn: Dùng đường uống 5 mg một lần mỗi ngày hoặc 35 mg một lần mỗi tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương do Corticosteroid

Người lớn: Dùng đường uống Điều trị và ngăn ngừa: 5 mg mỗi ngày; có thể tăng liều lượng lên đến 10 mg mỗi ngày ở phụ nữ không dùng liệu pháp thay thế hormone.

Liều dùng axit alendronic cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Axit alendronic có những hàm lượng nào?

Axit alendronic có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 10 mg, 70 mg.
  • Dung dịch, thuốc uống: 70 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit alendronic?

Giống như tất cả các loại thuốc, axit alendronic có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng mắc các tác dụng phụ.

Tác dụng phụ rất thường xuyên xuất hiện:

  • Đau xương, cơ hoặc khớp, đôi khi ở mức độ nghiêm trọng.

Tác dụng phụ thường xuyên xuất hiện:

  • Chứng ợ nóng; khó nuốt; đau khi nuốt; bệnh viêm loét thực quản (thực quản – đoạn nối giữa miệng và dạ dày) có thể gây đau ngực, ợ nóng hoặc khó hoặc đau khi nuốt;
  • Sưng khớp;
  • Đau bụng; cảm giác khó chịu ở dạ dày hoặc ợ hơi sau khi ăn; táo bón; cảm giác no hoặc phình dạ dày; tiêu chảy; đầy hơi;
  • Rụng tóc; ngứa;
  • Đau đầu; choáng váng;
  • Mệt mỏi; sưng phù ở bàn tay hoặc cẳng chân.

Các tác dụng phụ có thể xuất hiện nhưng không thường xuyên:

  • Buồn nôn; nôn mửa;
  • Tấy rát hoặc sưng viêm ở thực quản (thực quản – ống kết nối giữa miệng và dạ dày) hoặc ở dạ dày;
  • Phân có màu đen hoặc như hắc ín;
  • Thị lực yếu; đau hoặc đỏ mắt;
  • Phát ban; mẫn đỏ ở da;
  • Các triệu chứng giống như bệnh cúm nhất thời, như là đau cơ, cảm giác mệt mỏi toàn thân và đôi khi có kèm theo sốt thường ở thời gian đầu điều trị, sự rối loạn khẩu vị.

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng như là phát ban; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng, có thể gây khó thở hoặc khó nuốt.
  • Các triệu chứng của chứng giảm canxi huyết bao gồm vọp bẻ hoặc co thắt cơ và/hoặc cảm giác ngứa ran ở ngón tay hoặc xung quanh miệng;
  • Viêm loét dạ dày hoặc hệ tiêu hóa (đôi khi ở mức độ nặng hoặc kèm theo sự xuất huyết);
  • Hẹp ống thực quản (thực quản – ống kết nối giữa miệng và dạ dày);
  • Chứng phát ban trở nặng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời; phản ứng nặng ở da;
  • Đau miệng hoặc đau hàm, sưng hoặc đau bên trong miệng, tê cóng hay cảm giác nặng nề ở quai hàm, hoặc răng lung lay.

Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương xương vùng hàm, thường có thể khó lành và có thể bị nhiễm trùng, thường do nhổ răng gây ra. Hãy báo với bác sĩ hoặc nha sĩ nếu bạn có các triệu chứng như trên.

Gãy xương đùi có thể xảy ra nếu bạn điều trị lâu dài bằng axit Alendronic. Đau, yếu và khó chịu vùng đùi có thể là dấu hiệu đầu tiên cảnh báo nguy cơ gãy xương đùi có thể xảy ra.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng axit alendronic bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với: alendronate sodium trihydrate hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của loại thuốc này.
  • Nếu bạn mắc một số chứng rối loạn thực quản (ống kết nối giữa miệng và dạ dày) như là hẹp thực quản hoặc khó nuốt.
  • Nếu bạn không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong vòng tối thiểu 30 phút.
  • Nếu bác sĩ đã bảo bạn rằng bạn mắc chứng giảm calci huyết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Axit alendronic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc kháng axit;
  • Muối canxi;
  • Glucocorticosteroids;
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới axit alendronic không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit alendronic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh lý về thận;
  • Bất kỳ các bệnh lý nào về nuốt hoặc đường tiêu hóa;
  • Chứng hạ canxi huyết;
  • Bệnh thực quản Barrett (một chứng bệnh kèm theo sự thay đổi ở các tế bào nằm ở phần thực quản dưới);
  • Tình trạng sức khỏe răng miệng kém, bệnh nướu răng, nhổ răng theo kế hoạch hoặc bạn không chăm sóc răng miệng thường xuyên;
  • Bệnh ung thư;
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Abemaciclib

(96)
Tên gốc: abemaciclibTác dụngTác dụng của thuốc abemaciclib là gì?Abemaciclib được sử dụng để điều trị ung thư vú. Abemaciclib hoạt động bằng cách làm chậm ... [xem thêm]

Barnidipine là gì?

(73)
Tác dụngTác dụng của barnidipine là gì?Barnidipine được sử dụng đơn lẻ hoặc kèm các thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ... [xem thêm]

Thuốc Argyrol®

(29)
Tên gốc: dẫn chất bạc proteinTên biệt dược: Argyrol®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Argyrol® là gì?Thuốc Argyrol® ... [xem thêm]

Thuốc lornoxicam

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lornoxicam là gì?Lornoxicam là một loại thuốc kháng viêm không steroid, được sử dụng để điều trị các bệnh cơ xương, rối ... [xem thêm]

Thuốc Ercefuryl®

(38)
Tên gốc: nifuroxazideTên biệt dược: Ercefuryl®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Ercefuryl® là gì?Thuốc Ercefuryl là thuốc viên nang chứa ... [xem thêm]

Thuốc Paxeladine®

(77)
Tên gốc: oxeladin citrateTên biệt dược: Paxeladine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Paxeladine® là gì?Thuốc Paxeladine® có tác dụng điều ... [xem thêm]

Herpevir®

(48)
Tên gốc: acyclovirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Zovirax®, Aciclovir®, Acymess®, Zoylin®, Zoyled®, Virupos®, Virucid®, Acihexal®, Aclovia®, Mibeviru®Tác ... [xem thêm]

Bio - clean®

(97)
Tên gốc: biodiastase, lipase AP6, cellulase, axit ursodesoxycholicTên biệt dược: Bio – clean®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN