Thuốc Heparos

(4.15) - 37 đánh giá

Tên hoạt chất: mỗi viên nang có chứa 250mg L-Cysteine; 250mg choline bitartrate

Tên thương hiệu: Heparos

Phân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khác

Tác dụng thuốc Heparos

Công dụng thuốc Heparos là gì?

Thuốc Heparos được dùng để tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan như: sạm da, tàn nhang, chàm, nổi mề đay, viêm nhiễm mụn nhọt trứng cá.

Thuốc còn giúp hỗ trợ ngăn ngừa rụng tóc, phòng ngừa các bệnh biểu bì làm dễ gãy móng tay, móng chân, tóc.

Liều dùng thuốc Heparos

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Heparos cho người lớn như thế nào?

Bạn sử dụng 2 viên/lần, 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Heparos cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng thuốc Heparos

Bạn nên dùng Heparos như thế nào?

Khi dùng thuốc Heparos, bạn nên:

  • Uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Heparos

Tác dụng phụ của thuốc Heparos là gì?

Thỉnh thoảng, bạn có thể bị nôn, khát nước, đau bụng nhẹ, tiêu chảy. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn khi bạn sử dụng thuốc.

Thận trọng khi dùng Heparos

Trước khi dùng thuốc Heparos, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc Heparos chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần thuốc.
  • Mắc rối loạn chức năng thận nghiêm trọng hoặc hôn mê gan.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.

Bạn nên dùng thuốc Heparos thận trọng nếu bạn bị cystin niệu. Bạn nên ngừng dùng thuốc khi có bệnh về dạ dày, ruột.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Heparos

Thuốc Heparos có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Heparos không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Heparos?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Heparos

Bạn nên bảo quản thuốc Heparos như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế Heparos

Heparos có những dạng và hàm lượng nào?

Heparos có dạng viên nang mềm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Acilesol

(60)
Thành phần: rabeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: AcilesolTác dụngTác dụng của thuốc Acilesol là gì?Thuốc Acilesol ... [xem thêm]

Fosphenytoin

(71)
Tác dụngTác dụng của fosphenytoin là gì?Thuốc dùng điều trị một số dạng động kinh nặng. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cơn ... [xem thêm]

Normacol Bourdaine®

(97)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol Bourdaine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol Bourdaine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc guanfacine

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guanfacine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guanfacine riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết ... [xem thêm]

Rocgel®

(22)
Tên gốc: Alumina, Aluminium OxidePhân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện)Tên biệt dược: Rocgel®, Maalox Forte®, Magalox®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Dipyridamole

(27)
Tên gốc: DipyridamolePhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTên biệt dược: Aggrenox®Tìm hiểu chungTác dụng của dipyridamole là ... [xem thêm]

Thuốc Calcinol®

(47)
Tên gốc: calcium carbonate, calcium phosphate, calcium fluoride, magnesium hydroxideTên biệt dược: Calcinol®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Quinupristin + dalfopristin

(16)
Tác dụngTác dụng của quinupristin + dalfopristin là gì?Thuốc này là hỗn hợp của hai loại thuốc kháng sinh. Thuốc được sử dụng để điều trị một số bệnh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN