Erolin® 1mg/ml

(3.56) - 66 đánh giá

Tên gốc: loratadine 1mg

Tên biệt dược: Erolin® 1mg/ml

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Erolin® 1mg/ml là gì?

Thuốc siro Erolin® 1mg/ml được sử dụng để giảm các triệu chứng dị ứng do ngăn ngừa tác dụng của histamine. Thuốc siro Erolin® 1mg/ml cũng dùng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, như hắt hơi, sổ mũi hoặc ngứa mũi, chảy nước mắt hoặc ngứa mắt và cũng có thể được dùng để điều trị triệu chứng mề đay.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Erolin® 1mg/ml cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 nắp đo siro (khoảng 10ml), 1 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Erolin® 1mg/ml cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dưới 2 tuổi: không sử dụng thuốc này.

Trẻ em từ 2-6 tuổi: chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

Trẻ em từ 2-12 tuổi. Trẻ nặng hơn 30kg: bạn cho trẻ dùng 2 nắp đo siro (10ml), 1 lần mỗi ngày. Trẻ nặng dưới 30kg: bạn cho trẻ dùng 1 nắp đo siro (5ml), 1 lần mỗi ngày.

Trẻ trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 nắp đo siro (10ml), 1 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Erolin® 1mg/ml như thế nào?

Bạn có thể sử dụng thuốc siro Erolin® 1mg/ml vào bất kỳ thời gian nào, không phụ thuộc vào bữa ăn. Bạn không cần dùng kèm với nước hoặc các đồ ăn khác để nuốt siro.

Bạn hãy liên hệ với dược sĩ hoặc bác sĩ khi sử dụng siro Erolin® 1mg/ml cùng với thức ăn và các thuốc khác.

Bạn nên sử dụng thuốc Erolin® 1mg/ml đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Erolin® 1mg/ml?

Trong các thử nghiệm lâm sàng ở trẻ em (từ 2-12 tuổi), các phản ứng bất lợi thường gặp và xảy ra nhiều hơn so với nhóm dùng giả dược là nhức đầu, tình trạng căng thẳng và mệt mỏi.

Trong các thử nghiệm lâm sàng trên người lớn và thiếu niên, các phản ứng bất lợi của Erolin® 1mg/ml xảy ra ở 2% bệnh nhân nhiều hơn so với nhóm dùng giả dược, thường gặp nhất và xảy ra nhiều hơn so với nhóm dùng giả dược là buồn ngủ, nhức đầu, tăng thèm ăn và mất ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Erolin® 1mg/ml, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.

Đối với bệnh nhân bị suy gan nặng phải dùng thuốc thận trọng và thường với liều khởi đầu thấp hơn.

Bạn không dùng thuốc Erolin® 1mg/ml cho trẻ em dưới 2 tuổi vì lý do an toàn và hiệu quả.

Bạn phải ngưng các thuốc kháng histamine ít nhất là 48 giờ trước khi thực hiện các thử nghiệm dị ứng trên da (như thử nghiệm Prick) để tránh kết quả âm tính giả.

Do thuốc có chứa sucrose nên không dùng thuốc này cho những bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose galactose hoặc thiếu hụt enzyme sucrose-isomaltase.

Bệnh nhân bị tiểu đường cần chú ý đến lượng sucrose trong siro, vì trong 5ml siro chứa 3g sucrose.

Phụ nữ có thai và cho con bú không nên sử dụng thuốc Erolin® 1mg/ml.

Tương tác thuốc

Thuốc Erolin® 1mg/ml có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Erolin® 1mg/ml có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Erolin® 1mg/ml có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Erolin® 1mg/ml?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Erolin® 1mg/ml như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Erolin® 1mg/ml có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Erolin® 1mg/ml có ở dạng siro.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc veralipride

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc veralipride là gì?Veralipride thuộc nhóm thuốc chống loạn thần. Thuốc được dùng để trị các triệu chứng tim mạch và tâm lý ... [xem thêm]

Legalon®

(99)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Thuốc pergolide

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pergolide là gì?Pergolide được dùng để điều trị bệnh Parkinson, một dạng bệnh có liên quan đến lượng dopamine thấp trong ... [xem thêm]

Thuốc Venlafaxine® Stada

(73)
Tên gốc: venlafaxine hydrocloridPhân nhóm: thuốc giải lo âu / thuốc chống trầm cảmTên biệt dược: Venlafaxine® Stada Tác dụngTác dụng của thuốc Venlafaxine® Stada ... [xem thêm]

Thuốc Heparos

(37)
Tên hoạt chất: mỗi viên nang có chứa 250mg L-Cysteine; 250mg choline bitartrateTên thương hiệu: HeparosPhân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khácTác dụng thuốc ... [xem thêm]

Nateglinide là gì?

(84)
Tác dụngTác dụng của nateglinide là gì?Nateglinide được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để kiểm soát lượng đường cao trong máu kết ... [xem thêm]

Paricalcitol

(43)
Tên gốc: paricalcitolTên biệt dược: Zemplar®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc paricalcitol là gì?Paricalcitol được ... [xem thêm]

Chlorprothixene

(88)
Tác dụngTác dụng của chlorprothixene là gì?Chlorprothixene ngăn thụ thể dopamin sau khớp thần kinh hình thành trong não và đồng thời tác động chặn α-adrenergic ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN