Neostigmine

(3.59) - 35 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc neostigmine là gì?

Neostigmine tác động đến các chất trung gian hoá học trong cơ thể có liên quan đến việc liên lạc giữa các xung thần kinh và cử động của cơ bắp. Neostigmine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ. Neostigmine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Bạn nên dùng neostigmine như thế nào?

Bạn cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Không nên dùng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định. Bạn dùng thuốc này chung với thức ăn hoặc sữa nếu bạn bị khó chịu dạ dày. Không nghiền, nhai hoặc bẻ mà hãy nuốt trọn viên nén phóng thích kéo dài. Việc bẻ hoặc mở viên thuốc có thể khiến cơ thể hấp thu quá nhiều thuốc trong một lúc.

Số lượng và thời gian dùng thuốc đóng vai trò rất quan trọng cho sự thành công của việc điều trị. Bạn nên cẩn thận làm theo các chỉ dẫn của bác sĩ về lượng thuốc cần dùng và khi nào nên dùng thuốc. Bạn có thể phải dùng neostigmine tại các khoảng thời gian cách đều nhau.

Bác sĩ thỉnh thoảng có thể thay đổi liều dùng của bạn để chắc chắn bạn sẽ nhận được kết quả tốt nhất. Bạn có thể được yêu cầu ghi chú lại hàng ngày bạn đã dùng lượng thuốc bao nhiêu và tác dụng thuốc kéo dài bao lâu. Điều này sẽ giúp bác sĩ xác định liều dùng của bạn có cần phải điều chỉnh hay không. Nếu bạn phải phẫu thuật, hãy nói trước với bác sĩ phẫu thuật về việc đang sử dụng neostigmine. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.

Bạn nên bảo quản thuốc neostigmine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc neostigmine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để đảo ngược tắc nghẽn thần kinh cơ:

Liều ban đầu: bạn dùng 0,03 mg/kg đến 0,07 mg/kg tiêm tĩnh mạch trong thời gian ít nhất 1 phút

Liều tối đa: bạn dùng 0,07 mg/kg hoặc đạt mức tổng cộng là 5 mg, sử dụng mức liều thấp hơn.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhược cơ:

Dạng thuốc uống: bạn dùng 15-375 mg uống hàng ngày. Liều trung bình là 150 mg (10 viên) uống trong khoảng thời gian 24 giờ.

Dạng thuốc tiêm: bạn dùng 1 ml dung dịch tỉ lệ 1:2000 (0,5 mg) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bí tiểu:

Để ngăn ngừa đầy hơi sau phẫu thuật, bạn dùng liều ban đầu là 0,25 mg tiêm dưới da hoặc tiêm bắp càng sớm càng tốt sau khi phẫu thuật. Thời gian điều trị lặp lại mỗi 4-6 giờ trong 2-3 ngày.

Để điều trị chứng căng chướng sau phẫu thuật, bạn dùng 1 ml dung dịch tỉ lệ 1:2000 (0,5 mg) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.

Để ngăn ngừa bí tiểu sau phẫu thuật, bạn dùng liều ban đầu là 0,25 mg tiêm dưới da hoặc tiêm bắp càng sớm càng tốt sau khi phẫu thuật. Thời gian điều trị lặp lại mỗi 4-6 giờ trong 2-3 ngày.

Để điều trị bí tiểu, bạn dùng liều ban đầu là 1 ml dung dịch tỉ lệ 1:2000 (0,5 mg) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp. Thời gian điều trị là sau khi thuốc đã hết hiệu lực với bệnh nhân tiếp tục tiêm 0,5 mg dưới da hoặc tiêm bắp mỗi 3 giờ với ít nhất 5 mũi tiêm.

Liều dùng thuốc neostigmine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em để đảo ngược tắc nghẽn thần kinh cơ:

Liều ban đầu: bạn dùng 0,03 mg/kg đến 0,07 mg/kg tiêm tĩnh mạch cho trẻ trong thời gian ít nhất 1 phút.

Liều tối đa: bạn dùng 0,07 mg/kg cho trẻ hoặc đạt mức tổng cộng 5 mg, sử dụng mức liều thấp hơn.

Thuốc neostigmine có những dạng và hàm lượng nào?

Neostigmine có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm: 1 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc neostigmine?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng neostigmine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Yếu cơ nghiêm trọng ;
  • Nói vấp, các vấn đề thị lực;
  • Muốn ngất xỉu;
  • Đau bụng hoặc tiêu chảy nặng;
  • Khó thở, ho có đờm;
  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm hơn;
  • Động kinh (co giật);
  • Triệu chứng của bệnh nhược cơ xấu đi hoặc không cải thiện.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu, buồn ngủ;
  • Buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi;
  • Đi tiểu nhiều hơn bình thường;
  • Toát mồ hôi lạnh, nóng hay ngứa ran;
  • Phát ban nhẹ hoặc ngứa.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc neostigmine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng neostigmine, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với neostigmine hay bất kỳ thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị tắc bàng quang, tắc ruột, hoặc mắc chứng rối loạn dạ dày nghiêm trọng như viêm phúc mạc;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng neostigmine, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc neostigmine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Atropine (Atreza®, Sal-Tropine®);
  • Belladonna (Donnatal® và các thuốc khác);
  • Benztropine (Cogentin®);
  • Clidinium (Quarzan®);
  • Clozapine (Clozaril®, FazaClo®);
  • Dimenhydrinate (Dramamine®);
  • Methscopolamine (Pamine®), scopolamine (Transderm Scop®);
  • Glycopyrrolate (Robinul®);
  • Mepenzolate (Cantil®);
  • Thuốc kháng sinh như neomycin (Mycifradin®, Neo Fradin®, Neo Tab®), kanamycin (Kantrex®) hoặc streptomycin, tobramycin (Nebcin®, Tobi®);
  • Thuốc trị các bệnh về bàng quang hoặc tiết niệu như darifenacin (Enablex®), Flavoxate (Urispas®), oxybutynin (Ditropan®, Oxytrol®), tolterodine (Detrol®) hoặc solifenacin (Vesicare®);
  • Thuốc giãn phế quản như ipratropium (Atrovent®) hoặc tiotropium (Spiriva®);
  • Thuốc cảm, thuốc dị ứng, hoặc thuốc chứa chất kháng histamin như diphenhydramine (Tylenol PM®) hoặc doxylamine (Unisom®);
  • Thuốc trị bệnh về nhịp tim như quinidin (Quin-G®), procainamide (Procan®, Pronestyl®), disopyramide (Norpace®), flecaininde (Tambocor®), mexiletin (Mexitil®), propafenone (Rythmo®l) và những thuốc khác;
  • Thuốc kích thích ruột như dicyclomin (BENTYL®), hyoscyamine (Hyomax®), hoặc propantheline (Pro Banthine®);
  • Thuốc để điều trị bệnh mất trí nhớ Alzheimer như donepezil (Aricept®), rivastigmine (Exelon®), hoặc tacrine (Cognex®);
  • Thuốc steroid như betamethasone (Celestone®) hoặc dexamethasone (Cortastat®, Dexasone®, Solurex®, DexPak®).

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc neostigmine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc neostigmine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc ruột (ở ruột hoặc bụng) ;
  • Tắc nghẽn thận (chặn nước tiểu) ;
  • Viêm phúc mạc (viêm màng bụng) ;
  • Hen suyễn;
  • Tim đập chậm (nhịp tim chậm) ;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Vấn đề về nhịp tim;
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức;
  • Động kinh;
  • Loét dạ dày.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng, chảy mồ hôi, nhìn mờ, chảy nước dãi, và thở yếu hoặc thở nông.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Diethylamin Salicylate

(86)
Tác dụngTác dụng của diethylamin salicylate là gì?Diethylamin Salicylate được sử dụng để làm giảm đau do các bệnh thấp khớp và teo cơ gồm đau lưng, viêm mô ... [xem thêm]

Thuốc Sucrate gel

(16)
Tên hoạt chất: SucralfatePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Sucrate gelTác dụng của thuốc Sucrate gelTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Sterimar

(31)
Tên hoạt chất: nước biển tinh khiết, nước tinh khiếtTên thương hiệu: SterimarTác dụng của SterimarTác dụng của dung dịch xịt mũi Sterimar là gì?Sterimar giúp ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Pioglitazone + metformin

(52)
Tên gốc: pioglitazone + metforminTên biệt dược: Pilifase-M®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + metformin là gì?Thuốc kết hợp ... [xem thêm]

Buflomedil là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Buflomedil là gì?Buflomedil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa ... [xem thêm]

Temozolomide

(25)
Tên gốc: temozolomideTên biệt dược: Temodar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc temozolomide là gì?Thuốc temozolomide được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Synthroid®

(11)
Tên gốc: levothyroxinePhân nhóm: hormon tuyến giápTên biệt dược: Synthroid®Tác dụngTác dụng của thuốc Synthroid® là gì?Synthroid® là một loại thuốc tuyến giáp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN