Thuốc Sancoba®

(3.85) - 43 đánh giá

Tên gốc: cyanocobalamin

Tên biệt dược: Sancoba®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sancoba® là gì?

Thuốc Sancoba® thường được dùng để cải thiện sự dao động về điều tiết trong chứng mỏi mắt do điều tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sancoba® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ thuốc vào mỗi mắt mỗi lần 1 đến 2 giọt, 3 đến 5 lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh theo triệu chứng của bệnh nhân.

Liều dùng thuốc Sancoba® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sancoba® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Trước khi dùng thuốc bạn cắt đầu nhọn nút chai. Bạn không nên dùng thuốc sau 15 ngày kể từ khi mở nắp.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sancoba®?

Thuốc Sancoba® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Co rát tại chỗ;
  • Phản ứng quá mẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sancoba® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Sancoba® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn có triệu chứng quá mẫn cảm;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sancoba® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Sancoba® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sancoba®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sancoba® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Sancoba® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sancoba® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sancoba® có dạng dung dịch nhỏ mắt 0,2 mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Titanoreine®

(33)
Tên gốc: carraghenates, titan dioxide, kẽm oxid, lidocaineTên biệt dược: Titanoreine®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Albothyl®

(22)
Tên gốc: policresulenTên biệt dược: Albothyl®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Albothyl® là gì?Thuốc Albothyl® dạng viên trứng ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc ipratropium

(94)
Tên gốc: ipratropiumTên biệt dược: Atrovent®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác, Thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác ... [xem thêm]

Thuốc Loperamide®

(99)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Loperamide® – dạng viên nang 2 mgPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.Tác dụngTác dụng của thuốc Loperamide® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Chongwae Evasol®

(93)
Tên gốc: mỗi 500 ml: L-isoleucine 0,35 g, L-leucine 0,55 g, lysine HCl 0,55 g, L-methionine 0,55 g, L-phenylalanine 0,55 g, L-threonine 0,25 g, L-tryptophan 0,15 g, L-valine 0,4 g, L-alanine 3 ... [xem thêm]

Astemizole

(62)
Tác dụngTác dụng của astemizole là gì?Astemizol là một loại thuốc kháng histamin. Thuốc kháng histamin ngăn chặn chứng hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa và chảy ... [xem thêm]

Thuốc bổ não Cebraton

(18)
Tên hoạt chất: cao Đinh lăng 300mg, cao Bạch quả 100mgTên thương mại: thuốc bổ não CebratonPhân nhóm: thuốc hướng thần kinhCông dụng thuốc CebratonCông dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN