Clofazimine

(4.35) - 93 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của clofazimine là gì?

Clofazimine được dùng để điều trị bệnh phong (bệnh Hansen). Đôi khi thuốc này được dùng chung với các loại thuốc khác để điều trị bệnh phong. Khi được sử dụng để điều trị giai đoạn bùng phát của bệnh phong, clofazimine có thể được dùng với một loại thuốc có tác động tương tự cortisone. Clofazimine cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng bệnh lý khác theo quyết định của bác sĩ.

Bạn nên dùng clofazimine như thế nào?

Clofazimine nên được uống chung với các bữa ăn hoặc với sữa.

Để giúp điều trị bệnh phong một cách hoàn toàn, điều quan trọng là bạn cần tiếp tục dùng clofazimine trong suốt thời gian điều trị, ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tình trạng đã cải thiện tốt hơn sau một vài tháng. Bạn có thể phải dùng thuốc mỗi ngày và kéo dài đến 2 năm. Nếu bạn ngưng dùng thuốc quá sớm, các triệu chứng của bệnhcó thể trở lại.

Thuốc này tác độngtốt nhất khi nồng độ thuốc được duy trì ổn định trong máu. Để đạt được mục tiêu đó, bạn không nên bỏ bất kỳ liều dùng thuốc nào. Ngoài ra, tốt nhất bạn nên uống mỗi liều tại cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bạn cần được giúp đỡ trong việc tuân thủ thời gian tốt nhất để dùng thuốc, hãy nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Bạn nên bảo quản clofazimine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng clofazimine cho người lớn như thế nào?

Người lớn và thanh thiếu niên: 50 đến 100 mg mỗi ngày một lần. Thuốc phải được dùng chung với các loại thuốc khác để điều trị bệnh Hansen hiệu quả.

Liều dùng clofazimine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Clofazimine có những dạng và hàm lượng nào?

Clofazimine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 50mg, 100mg

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clofazimine?

Clofazimine thường gây ra sự đổi màu của phân, mí mắt, đờm, mồ hôi, nước mắt và nước tiểu. Thông thường các tác dụng phụ này không cần chăm sóc y tế, nhưng sự đổi màu có thể không biến mất. Tuy nhiên, clofazimine cũng có thể gây ra hiện tượng phân có máu, đen hoặc giống hắc ín. Tác dụng phụ này có thể là một triệu chứng của tình trạng chảy máu nghiêm trọng phải cần sự chăm sóc y tế.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng clofazimine bạn nên biết những điều gì?

Khi quyết định dùng một loại thuốc, lợi ích phải được đặt trên nguy cơ mắc tác dụng phụ. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc các thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc gói thuốc một cách cẩn thận.

Trẻ em

Các nghiên cứu về clofazimine chỉ mới thực hiện ở bệnh nhân là người lớn. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người cao tuổi. Vì vậy, vẫn chưa biết được liệu thuốc có tác động hiệu quả như ở người lớn trẻ tuổi hơn hay liệu có gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác đối với người lớn tuổi hơn hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh giữa việc sử dụng các thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng cho các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Clofazimine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Bedaquiline.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng đồng thời hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Nhôm hydroxide;
  • Fosphenytoin;
  • Magne hydroxide;
  • Phenytoin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clofazimine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clofazimine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan – clofazimine có thể thỉnh thoảng gây ra viêm gan và bệnh gan khác;
  • Có tiền sử mắc các vấn đề về dạ dày hoặc ruột – clofazimine thường gây ra một số khó chịu cho dạ dày, nhưng hiếm khi gây ra cơn đau đột ngột và nóng rát bụng dữ dội, những triệu chứng này có thể là một dấu hiệu của một tác dụng phụ nghiêm trọng nào đó.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Xanh Methylen

(23)
Tác dụngTác dụng của Xanh Methylen là gì?Methemoglobin là một dạng của hemoglobin (HEEM o glo bin). Hemoglobin là một thành phần trong máu có tác dụng vận chuyển oxy ... [xem thêm]

Dayquil® Cold & Flu

(43)
Tên gốc: acetaminophen/dextromethorphan/phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dayquil® Cold & FluTác dụngTác dụng của thuốc Dayquil® Cold & Flu là ... [xem thêm]

Citalopram

(14)
Tác dụngTác dụng của citalopram là gì?Citalopram được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Thuốc có thể cải thiện năng lượng và cảm xúc vui vẻ cho bạn. ... [xem thêm]

Vắc-xin DTP-HIB-POL là gì?

(40)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dtp-Hib-pol là gì?Vắc-xin Dtp-Hib-pol là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh ... [xem thêm]

Thuốc netupitant + palonosetron

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc netupitant + palonosetron là gì?Netupitant + palonosetron có chứa 2 hoạt chất là netupitant và palonosetron. Thuốc được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Xorim® 750 mg

(53)
Tên gốc: cefuroximeTên biệt dược: Xorim® 750 mgNhóm: thuốc kháng khuẩnPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Xorim® 750 mg là ... [xem thêm]

B. Braun Sodium Bicarbonate®

(64)
Tên gốc: natri bicarbonateTên biệt dược: B. Braun Sodium Bicarbonate®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Sudafed PE®

(17)
Tên gốc: phenylephrineTên biệt dược: Sudafed PE®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sudafed PE® là gì?Sudafed PE® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN