Thuốc labetalol

(3.6) - 52 đánh giá

Hoạt chất: Labetalol

Tên biệt dược: Trandate®, Normodyne®

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc labetalol là gì?

Bạn có thể sử dụng labetalol cùng các loại thuốc khác hoặc đơn lẻ để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận.

Đây là thuốc thuộc cả nhóm alpha blocker và beta blocker. Thuốc tác động bằng cách ngăn chặn hoạt động của các chất tự nhiên trong cơ thể bạn như epinephrine tác động trên tim và mạch máu. Tác dụng này làm giảm nhịp tim, huyết áp và áp lực lên tim.

Bạn nên dùng thuốc labetalol như thế nào?

Thuốc này thường được uống mỗi ngày hai lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này cùng thức ăn hoặc không, nhưng quan trọng là thống nhất cách sử dụng với mỗi liều dùng.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ, bác sĩ có thể cho bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều lượng thấp và sau đó tăng dần liều. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy công dụng cao nhất. Để tránh quên liều, bạn dùng thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày.

Để điều trị bệnh tăng huyết áp, bạn có thể mất vài tuần trước khi nhận thấy được công dụng đầy đủ của thuốc. Bạn tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tình trạng của mình tốt hơn. Hầu hết bình thường những người bị tăng huyết áp không cảm thấy các dấu hiệu bệnh.

Huyết áp của bạn sẽ cần được kiểm tra thường xuyên và bạn cần các xét nghiệm y khoa thường xuyên tại phòng mạch hay bệnh viện. Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật trước rằng mình đang sử dụng labetalol.

Bạn không bỏ qua liều hoặc ngừng dùng labetalol mà không thông báo với bác sĩ. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc tệ hơn (ví dụ như huyết áp của bạn vẫn giữ ở mức cao hoặc tăng lên).

Bạn nên bảo quản thuốc labetalol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc labetalol cho người lớn như thế nào?

Đường uống:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 100 mg thuốc, uống 2 lần một ngày.
  • Liều duy trì: bạn dùng 200 đến 400 mg, uống 2 lần một ngày.
  • Liều tối đa: một số bệnh nhân có thể dùng tối đa 1200 đến 2400 mg đường uống mỗi ngày (độ tăng dần không được vượt quá 200 mg, 2 lần một ngày).

Đường tiêm:

Ngay trước khi tiêm và 5 và 10 phút sau khi tiêm, nên đo huyết áp để tránh phản ứng.

Liều khởi đầu: bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch chậm 20 mg trong khoảng thời gian 2 phút.

Tiêm bổ sung từ 40 đến 80 mg có thể được dùng trong khoảng thời gian 10 phút cho đến khi đạt được huyết áp mong muốn hoặc đạt được tổng số 300 mg đã được sử dụng. Hiệu quả tối đa thường xảy ra trong vòng 5 phút sau mỗi lần tiêm.

Tiêm truyền tĩnh mạch chậm:

Dung dịch pha tiêm phải được chuẩn bị theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với loại 1 mg/ml hoặc 2 mg/3 ml:

Đối với 1 mg/ml, dung dịch pha loãng nên được sử dụng với tốc độ 2 ml/phút để truyền 2 mg/phút.

Đối với 2 mg/3 ml, dung dịch pha loãng nên được sử dụng với tốc độ 3 ml/phút để cung cấp khoảng 2 mg/phút.

Tốc độ truyền: tốc độ truyền dịch pha loãng có thể được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp, theo ý của bác sĩ. Để tạo thuận lợi cho tốc độ truyền dịch, dung dịch pha loãng có thể được truyền bằng cách sử dụng một cơ chế quản lý có kiểm soát (ví dụ máy bơm truyền tĩnh mạch).

Do thời gian bán hủy của thuốc này là 5-8 giờ, nồng độ máu trong trạng thái ổn định (khi tỷ lệ truyền tĩnh không thay đổi) sẽ không đạt được trong khoảng thời gian truyền dịch bình thường; Truyền nên được tiếp tục cho đến khi đạt được đáp ứng và sau đó nên ngừng lại để dùng đường uống.

Liều tiêm truyền hiệu quả thường nằm trong khoảng từ 50 đến 200 mg. Liều tiêm truyền có thể tăng đến 300 mg.

Liều dùng thuốc labetalol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở trẻ em. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Điều quan trọng là phải hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Thuốc labetalol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc labetalol có các dạng sau:

  • Dạng tiêm 5 mg/ml
  • Dạng viên 100 mg
  • Dạng viên 200 mg
  • Dạng viên 300 mg

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc labetalol?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Nhịp tim chậm hoặc không đều
  • Cảm giác muốn ngất xỉu
  • Cảm thấy thở ngắn, thậm chí khi gắng sức nhẹ
  • Bị phù hoặc tăng cân nhanh chóng
  • Buồn nôn, đau ở vùng bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt)

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Cảm giác ngứa ran trên da đầu
  • Chóng mặt, cảm giác xoay tròn
  • Buồn nôn nhẹ, đau bụng
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Nghẹt mũi
  • Khó đạt cực khoái

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc labetalol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng labetalol, bạn nên nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với labetalol hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Bạn đang dùng hoặc định dùng các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược, đặc biệt là: các thuốc trị bệnh tăng huyết áp hoặc bệnh tim; cimetidine; nitroglycerin; thuốc trị bệnh hen suyễn, đau đầu, dị ứng, cảm lạnh, đau; các vitamin.
  • Bạn đang hoặc đã từng bị suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan, hen suyễn hoặc các bệnh về phổi khác, dị ứng nghiêm trọng, bệnh tiểu đường, u tủy thượng thận.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi thời kỳ đang dùng labetalol, hãy báo cho bác sĩ của bạn.
  • Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng labetalol.
  • Thuốc này có thể làm cho bạn có cảm giác buồn ngủ. Không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn hiểu rõ thuốc ảnh hưởng như thế nào đến bạn.
  • Rượu có thể làm tăng cảm giác buồn ngủ do uống thuốc này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Labetalol có thể thải trừ vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc labetalol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Cimetidine
  • Digoxin
  • Thuốc lợi tiểu
  • Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường
  • Nitroglycerin
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline, doxepin, desipramine, imipramine, nortriptyline và những thuốc khác
  • Thuốc trị bệnh về tim hoặc huyết áp như amlodipine, diltiazem, nifedipine, verapamil và những thuốc khác;
  • Thuốc trị bệnh hen suyễn hoặc các rối loạn hô hấp khác, chẳng hạn như albuterol, metaproterenol, pirbuterol, terbutaline và theophylline.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc labetalol không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc labetalol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực (đau ngực nặng) – thuốc có thể kích thích gây đau ngực nếu dừng thuốc quá nhanh
  • Hen suyễn
  • Chậm nhịp tim
  • Tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • Phong bế tim
  • Suy tim
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp), nặng và kéo dài
  • Bệnh tiểu đường
  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức)
  • Hạ đường huyết (đường huyết thấp) – có thể làm giấu đi các dấu hiệu và triệu chứng của những bệnh này như tim đập nhanh
  • Bệnh gan
  • Bệnh phổi
  • U tủy thượng thận

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Rigevidon®

(46)
Tên gốc: Levonorgestrel 150 mcg + ethinyloestradiol 30 mcgTên biệt dược: Rigevidon®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Isoket®

(78)
Tên gốc: isosorbid dinitratTên biệt dược: Isordil®, Isoket®, Isordil Titradose® , Imdur®, ISMO®, Isotrate ER®, Monoket®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Saferon®

(45)
Tên gốc: sắt phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Saferon®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Atorvastatin

(22)
Atorvastatin thuộc nhóm thuốc statin dùng điều trị rối loạn mỡ máu, đóng vai trò hạ chỉ số cholesterol bằng cách ức chế men khử HMG-CoA trong quá trình chuyển ... [xem thêm]

Kerasal® Intensive Foot Repair

(49)
Tên gốc: White Petrolatum, PEG-8, Glycerin, Urea, PEG-40 Sorbitan Peroleate, Salicylic Acid, PEG-40 Stearate, Polysorbate-80Phân nhóm: nhóm sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ ... [xem thêm]

Camylofin

(12)
Tác dụngTác dụng của camylofin là gì?Camylofin là một chất làm giãn cơ với tác động kháng đối giao cảm cũng như tác động trực tiếp lên cơ trơn. Tác động ... [xem thêm]

Alvityl® Comprimé

(21)
Tên gốc: vitamin A, Bi, B2, B5, B6, B8, B12, axit folic, C, D3, E, PP.Tên biệt dược: Alvityl® CompriméPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc hydroxycarbamide

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroxycarbamide là gì?Hydroxycarbamide được sử dụng ở những người bị thiếu máu hồng cầu hình liềm để giảm số lượng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN