Pepto-Bismol®

(4.12) - 63 đánh giá

Tên gốc: bismuth subsalicylate

Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Tên biệt dược: Pepto-Bismol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Pepto-Bismol® là gì?

Pepto-Bismol® thường được dùng để giảm tiêu chảy khi đi du lịch, tiêu chảy và đau dạ dày do ăn quá nhiều thức ăn và đồ uống bao gồm: ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, ợ, ói mửa và cảm giác no.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pepto-Bismol® cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên: bạn dùng 30ml hoặc 2 muỗng canh. Bạn lặp lại liều mỗi nửa giờ đến 1 giờ nếu cần, không được vượt quá 8 liều trong 24 giờ.

Bạn nên sử dụng thuốc cho đến khi tiêu chảy dừng lại nhưng không quá 2 ngày.

Liều dùng thuốc Pepto-Bismol® cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo bác sĩ về liều dùng Pepto-Bismol® ở trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pepto-Bismol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Pepto-Bismol® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống nhiều nước để giúp ngăn ngừa mất nước do tiêu chảy.

Bạn cần xác định đúng liều. Nếu có thể, bạn hãy sử dụng can nặng hay tuổi để tính liều.

Bạn lắc đều thuốc trước khi dùng.

Bạn lưu ý chỉ sử dụng cốc kèm theo sản phẩm này và không sử dụng bất kỳ dụng cụ định lượng khác.

Pepto-Bismol® có thể uống cùng với thức ăn hoặc không.

Bạn lưu ý không dùng tetracyclines (ví dụ như doxycycline) trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống Pepto-Bismol®.

Bạn cần ngừng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu:

  • Triệu chứng trở nên tồi tệ hơn;
  • Tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày;
  • Bạn bị sưng hoặc phình bụng. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pepto-Bismol®?

Pepto-Bismol® có thể gây ra các phản ứng phụ như: lưỡi hoặc phân đen tạm thời, tuy nhiên những tác dụng phụ này không nguy hiểm.

Bạn nên gặp bác sĩ ngay nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào trở nên nghiêm trọng và có một trong những triệu chứng sau:

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Tình trạng đi tiểu không bình thường, miệng khô khan/khát, nhịp tim nhanh hoặc chóng mặt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Pepto-Bismol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn mắc các tình trạng như: tiểu đường, bệnh gút, viêm khớp, sốt, chất nhầy trong phân, viêm dạ dày, hội chứng Kawasaki, các vấn đề về thận, thủy đậu, cúm hoặc các vấn đề về khớp (ở trẻ em) hoặc bị mất nước;
  • Bạn bị chảy máu (ví dụ như bệnh hemophilia), vết loét chảy máu, phân đen hoặc đẫm máu hoặc bệnh Von Willebrand.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Pepto-Bismol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Phụ nứ có thai:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Bạn cần nói với bác sĩ về tất cả các sản phẩm mình đang sử dụng trước khi phẫu thuật.

Tương tác thuốc

Thuốc Pepto-Bismol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Pepto-Bismol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Pepto-Bismol® bao gồm:

  • Axit valproic, các chất ức chế anhydrase cacbonic (như acetazolamide), corticosteroid (như prednisone), methotrexate;
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, “chất chống đông máu” như dabigatran/enoxaparin/warfarin và những loại khác;
  • Các thuốc giảm đau/giảm sốt (những thuốc NSAIDS như aspirin, ibuprofen, hoặc naproxen).

Thuốc Pepto-Bismol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pepto-Bismol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Pepto-Bismol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Pepto-Bismol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pepto-Bismol® có dạng lỏng, hàm lượng 118, 236, 354, 473ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Deflazacort

(27)
Tác dụngTác dụng của deflazacort là gì?Deflazacort có thể được dùng để điều trị:Tình trạng viêm bao gồm hen suyễn, viêm khớp và dị ứngCác vấn đề về ... [xem thêm]

Terpinzoat®

(41)
Tên gốc: terpin hydrate 100mg, Na benzoate 50mgTên biệt dược: Terpinzoat®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Terpinzoat® là gì?Thuốc Terpinzoat® ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Caffox®

(23)
Tên gốc: caffeine, ergotamine tartrateTên biệt dược: Caffox®Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTác dụngTác dụng của thuốc Caffox® là gì?Caffox® thường được ... [xem thêm]

Obimin®

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Obimin® là gì?Thuốc Obimin® gồm nhiều loại vitamin, thường được dùng để:Bổ sung đầy đủ vitamin và một số nguồn vitamin ... [xem thêm]

Thuốc methotrexate

(34)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methotrexate là gì?Methotrexate cản trở sự tăng trưởng của một số tế bào trong cơ thể, đặc biệt là các tế bào tăng sinh ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Estromineral

(92)
Thành phần cấu tạo: 1 viên cóCalcium Carbonate: 44,8%Isoflavones 40% chiết xuất từ cao đậu nành (hạt glycin max): 17,1%Lactobacillus sporogenes: 1,14%Cholecalciferol (vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Ovac 20

(77)
Tên hoạt chất: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên thương hiệu: Ovac 20Tác dụng của thuốc Ovac 20Thuốc Ovac 20 có những tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN