Canxi Folinate

(3.96) - 39 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của canxi folinate là gì?

Canxi folinate được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa rối loạn tế bào máu nghiêm trọng (như giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu) gây ra bởi một số loại thuốc (thuốc kháng axit folic như methotrexate, trimethoprim, pyrimethamine). Nó cũng có thể được sử dụng với một vài loại thuốc điều trị ung thư nhất định (5 – fluorouracil) để điều trị ung thư đại tràng.

Canxi Folinate cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại bệnh thiếu máu (do thiếu axit folic) khi axit folic không thể được dùng bằng đường uống.

Bạn nên uống canxi folinate như thế nào?

Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi 6 giờ hoặc mỗi ngày một lần. Không tiêm thuốc này vào cột sống.

Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở nhà, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường xem liệu dung dịch bị đổi màu hoặc vón cục hay không. Nếu có một trong hai hiện tượng trên, không sử dụng thuốc.

Bạn nên bảo quản canxi folinate như thế nào?

Bảo quản theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng canxi folinate cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn như thuốc giải độc cho methotrexate:

Đối với đường uống (viên nén) hoặc các dạng thuốc tiêm:

Người lớn, thanh thiếu niên – Liều lượng được dựa trên cân nặng và phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.

Liều dùng thông thường cho người lớn như thuốc giải độc cho các loại thuốc khác:

Đối với đường uống (viên nén) hoặc các dạng thuốc tiêm:

Người lớn, thanh thiếu niên – Liều lượng có thể dao động từ 0,4 mg – 15 mg một ngày và phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị một số loại bệnh thiếu máu:

Đối với đường uống (viên nén) hoặc các dạng thuốc tiêm:

Người lớn, thanh thiếu niên – đến 1 mg một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị ung thư đại tràng:

Đối với thuốc tiêm:

Người lớn và thanh thiếu niên – Liều lượng được dựa trên cân nặng và phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.

Liều dùng canxi folinate cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em như thuốc giải độc cho methotrexate:

Đối với đường uống (viên nén) hoặc các dạng thuốc tiêm:

Trẻ em – Liều lượng được dựa trên cân nặng và phải được xác định bởi bác sĩ.

Liều dùng thông thường cho trẻ em như thuốc giải độc cho các loại thuốc khác:

Đối với đường uống (viên nén) hoặc các dạng thuốc tiêm:

Trẻ em – Liều lượng có thể dao động từ 0,4 mg – 15 mg một ngày và phải được xác định bởi bác sĩ.

Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị một số loại bệnh thiếu máu:

Đối với đường uống (viên nén) hoặc các dạng thuốc tiêm:

Trẻ em – tối đa 1 mg một ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị ung thư đại tràng:

Đối với thuốc tiêm:

Trẻ em – Liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ.

Canxi folinate có những hàm lượng nào?

Canxi folinate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 10 mg/mL.
  • Viên nén, thuốc uống: 15 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng canxi folinate?

Bác sĩ kê đơn thuốc này cho bạn bởi vì họ đã đánh giá các lợi ích lớn hơn so với nguy cơ có tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này đã không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng);
  • Chóng mặt dữ dội;
  • Khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng canxi folinate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng canxi folinate, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc các loại thuốc khác, thực phẩm, hoặc các chất khác.
  • Nếu bạn bị mắc bệnh thiếu máu (do thiếu hụt Vitamin B12).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Canxi folinate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới canxi folinate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến canxi folinate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nói cho bác sĩ của bạn nếu bạn bị thiếu máu (số lượng các tế bào hồng cầu thấp) gây ra bởi thiếu vitamin B12 hoặc không có khả năng hấp thụ vitamin B12.
  • Nói cho bác sĩ của bạn nếu bạn bị hoặc đã từng bị tích tụ các chất lỏng trong khoang ngực hoặc vùng dạ dày, ung thư đã lan đến não bộ của bạn hoặc hệ thống thần kinh, hoặc bệnh thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Silkron

(99)
Thành phần: clotrimazol 10mg, betamethazone dipropionat 0,64mg, gentamicin sulfat 1mgPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTên biệt dược: SilkronTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Duofilm®

(77)
Tên gốc: axit salicylic, axit lacticTên biệt dược: Duofilm® – dạng dung dịch dùng tại chỗ chứa axit salicylic 16.7%, axit lactic 15%Phân nhóm: thuốc trị mụn cóc và ... [xem thêm]

Magie oxit

(91)
Tên gốc: magie oxitTên biệt dược: Uro-Mag®, Mag-Ox®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ, thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét Tác dụngTác ... [xem thêm]

Topotecan

(89)
Tên gốc: topotecanTên biệt dược: Hycamtin®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc topotecan là gì?Thuốc này được sử dụng để chữa ... [xem thêm]

Aspirin

(65)
Aspirin còn có tên gọi khác là Axit acetylsalicylic, Acetylsalicylate. Thuộc phân nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)Tác dụngTác dụng của thuốc aspirin là ... [xem thêm]

Trolamine salicylate

(29)
Tên gốc: trolamine salicylateTên biệt dược: ASA-Free®, Analgesia Creme Rub®, Arthricream®, Asper-Flex®, Aspercreme®, Aspercreme® Back & BodyPhân nhóm: thuốc kháng viêm không ... [xem thêm]

Carbenicillin

(68)
Tác dụngTác dụng của carbenicillin là gì?Carbenicillin là kháng sinh thuộc nhóm thuốc penicillin. Thuốc giúp chống lại vi khuẩn tồn tại trong cơ thể của ... [xem thêm]

Thuốc tyrothricine

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tyrothricine là gì?Tyrothricine được sử dụng trong các chế phẩm trị viêm họng, nhiễm trùng mắt, các bệnh về da.Bạn nên ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN