Topotecan

(3.76) - 89 đánh giá

Tên gốc: topotecan

Tên biệt dược: Hycamtin®

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc topotecan là gì?

Thuốc này được sử dụng để chữa trị ung thư phổi tế bào nhỏ bằng cách tiêu diệt hoặc hạn chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc topotecan cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư buồng trứng

Bạn được tiêm tĩnh mạch 1,5 mg/m2 trong 30 phút, một lần/ngày trong 5 ngày liên tiếp, bắt đầu từ ngày 1 đến ngày 21.

Cách thức hoạt động: thuốc làm tế bào ung thư buồng trứng không di căn hoặc nhờ hóa trị.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư vòm họng

Bạn được tiêm tĩnh mạch 0,75 mg/m2 trong 30 phút vào ngày thứ 1, 2 và 3 của mỗi chu kỳ 21 ngày.

Cách thức hoạt động: thuốc này kết hợp với thuốc trị ung thư cisplatin, điều trị giai đoạn IVB, hồi quy liên tục các ung thư biểu mô của cổ tử cung, nơi không thực hiện được phẫu thuật hay phương pháp xạ trị.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư phổi tế bào nhỏ

Bạn được tiêm tĩnh mạch 1,5 mg/m2 trong 30 phút, 1 lần/ngày trong 5 ngày liên tục, bắt đầu từ ngày thứ 1 của chu kỳ 21 ngày.

Bạn uống 2,3 mg/m2, 1 lần/ngày trong vòng 5 ngày liên tục, bắt đầu từ ngày thứ 1 của chu kỳ 21 ngày.

Thời gian trị liệu cho đến khi tế bào ung thư ngưng phát triển.

Liều dùng thuốc topotecan cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc topotecan như thế nào?

Bạn tiêm thuốc 1 lần/ngày trong vòng 5 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Cứ mỗi 5 ngày tiêm thuốc được gọi là một chu kỳ, cứ 21 ngày thì lặp lại một chu kỳ. Liều dùng phụ thuộc vào kích cỡ của cơ thể, tình trạng sức khỏe, các thí nghiệm và phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc.

Nếu bạn bị nôn sau khi sử dụng thuốc, không được tiếp tục sử dụng thuốc vào lúc đó. Bạn nên bắt đầu sử dụng thuốc ở đợt tiếp theo.

Bạn nên rửa tay kỹ sau khi cầm thuốc. Phụ nữ sắp và đang mang thai không nên tiếp xúc với thuốc này. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các dấu hiệu của uống thuốc quá liều:

  • Đau họng, rét, sốt, ho, đi vệ sinh bị buốt, các dấu hiệu nhiễm trùng khác;
  • Vết bầm hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân;
  • Mệt mỏi;
  • Đau đầu;
  • Lú lẫn;
  • Da tím tái;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Hụt hơi.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc topotecan?

Bạn nên đến trung tâm Y tế khẩn cấp nếu bạn gặp phải những triệu chứng dị ứng như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc như:

  • Thở khò khè, hụt hơi, đau ngực, ho khô họng;
  • Sốt, rét, các triệu chứng bệnh cúm, lở loét ở miệng và vòm họng, thở gấp và nông, ngất xỉu;
  • Da tái, choáng váng, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu không lý do (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), nổi hột đỏ hoặc tím dưới da;
  • Tiêu chảy cùng với sốt và sốc hông;
  • Đau buốt khi đi vệ sinh;
  • Da thay đổi hoặc ngứa ngấy khó chịu ở chỗ bị tiêm.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Buồn nôn, tiêu chảy;
  • Mệt mỏi;
  • Rụng tóc tạm thời.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc topotecan bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc topotecan có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc topotecan bao gồm:

  • Thuốc chống ung thư: doxorubicin, cabazitaxel, cisplatin;
  • Kháng sinh: azithromycin, clarithromycin, erthromycin;
  • Thuốc tim mạch: carvedilo, amiodarone, captopril;
  • Vắc xin: vắc xin virus rota sống, vắc xin adenovirus loại 4, sống;
  • Thuốc giảm đau: buprenorphine;
  • Thuốc kháng nấm: ketoconazole, itraconazole;
  • Corticoid: hydrocortisone, dexamethasone.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc topotecan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Suy thoái xương tủy nghiêm trọng – không nên dùng cho bệnh nhân mắc bệnh này;
  • Thủy đậu;
  • Giời leo – thuốc này có thể làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng;
  • Nhiễm trùng – làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể;
  • Các bệnh về thận – gây ra lượng máu cao làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng;
  • Các bệnh về phổi (bệnh phổi tắc nghẽn) hoặc có tiền sử mắc bệnh;
  • Giảm bạch cầu trung tính – sử dụng thuốc cẩn thận, có thể làm cho bệnh thêm nghiêm trọng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc topotecan như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc topotecan có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc topotecan có dạng thuốc tiêm và hàm lượng 4mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Titanoreine®

(33)
Tên gốc: carraghenates, titan dioxide, kẽm oxid, lidocaineTên biệt dược: Titanoreine®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

Clofibrate là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của clofibrate là gì?Clofibrate được sử dụng để làm giảm nồng độ cholesterol (một loại chất béo) cao trong máu. Clofibrate đặc biệt tốt ... [xem thêm]

Decolsin®

(57)
Tên gốc: dextromethorphan hydrobromide, phenylpropanolamine hydrochloride, paracetamolTên biệt dược: Decolsin®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Decolsin® ... [xem thêm]

Thuốc FML-Neo®

(39)
Tên gốc: fluorometholone, neomycin sulphateTên biệt dược: FML-Neo®Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc FML-Neo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc dapagliflozin

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dapagliflozin là gì?Thuốc dapagliflozin được dùng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát ... [xem thêm]

Mentholatum deep heat® rub là thuốc gì?

(34)
Tên gốc: eucalyptus oil/menthol/methyl salicylate/turpentine oilTên biệt dược: Mentholatum deep heat® rubPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ xươngTác ... [xem thêm]

Aripiprazole

(82)
Tác dụngTác dụng của aripiprazole là gì?Aripiprazole có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần hoặc tâm lý (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN