Thuốc timepidium bromide

(4.5) - 43 đánh giá

Tên gốc: timepidium bromide

Tên biệt dược: Colilick®, De-Spasm®, Lezecon®, Pesocin®, Sesden®, Sestan®, Sesugium®, Sopitam®, Taipidium®, Timen®, Timepin®, Timetin®, Tonscon®, Yungfu®, Zesun®

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc timepidium bromide là gì?

Timepidium bromide là một chất đối kháng thụ thể muscarinic có cấu trúc amoni bậc 4, được sử dụng để điều trị triệu chứng co thắt nội tạng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng thuốc timepidium bromide cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để chống co thắt nội tạng

  • Đường uống: bạn dùng 30 mg thuốc, 3 lần/ngày;
  • Đường tiêm: bạn có thể tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da 7,5 mg thuốc 1 lần.

Liều dùng thuốc timepidium bromide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc timepidium bromide như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc timepidium bromide?

Bạn có thể mắc phải một số tác dụng phụ sau:

  • Sợ ánh sáng, xáo trộn kiểm soát thị giác;
  • Nhức đầu, chóng mặt, nặng đầu, buồn ngủ;
  • Những tác động trên dạ dày − ruột;
  • Đánh trống ngực;
  • Quá mẫn cảm;
  • Khó tiểu và nóng bừng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc timepidium bromide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc timepidium bromide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như phì đại tuyến tiền liệt, cường giáp, suy tim sung huyết, loạn nhịp tim, viêm loét đại tràng vô căn;
  • Bạn làm việc trong môi trường nóng bức.

Bạn cũng lưu ý rằng thuốc có thể làm giảm khả năng lái xe hay vận hành máy móc; có thể khiến nước tiểu có màu đỏ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc timepidium bromide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc timepidium bromide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc timepidium bromide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết.

Thuốc timepidium bromide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc timepidium bromide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc timepidium bromide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc timepidium bromide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc timepidium bromide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 30 mg;
  • Thuốc tiêm 7,5 mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Toplexil®

(57)
Tên gốc: oxomemazine + guaiphenesin + paracetamol + natri benzoateTên biệt dược: Toplexil®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toplexil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc bifemelane

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bifemelane là gì?Bifemelane được dùng để điều trị rối loạn mạch máu não.Trong một số nghiên cứu thấy bifemelane có tác ... [xem thêm]

Thuốc Ketasma®

(19)
Tên gốc: ketotifenTên biệt dược: Ketasma®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Ketasma® là gì?Ketasma® thường ... [xem thêm]

Bopindolol

(53)
Tác dụngTác dụng của bopindolol là gì?Bopindolol là một thuốc chẹn beta được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, run rẩy, và các ... [xem thêm]

Canxi photphat

(11)
Tác dụngTác dụng của canxi photphat là gì?Canxi photphat được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không có đủ ... [xem thêm]

Antazoline

(33)
Tác dụngTác dụng của antazoline là gì?Antazoline là một thuốc kháng histamin thế hệ 1 cũng có hoạt tính anticholinergic sử dụng để làm giảm sung huyết mũi trong ... [xem thêm]

Thuốc isoconazole

(44)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Travogen®, Icaden®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ, thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc tocotrienols

(53)
Tên gốc: tocotrienolsPhân nhóm: vitamin A, D, ETên biệt dược: Tocovid Suprabio®Tác dụngTác dụng của thuốc tocotrienols là gì?Tocotrienols là một chất dinh dưỡng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN