Thuốc Acodine®

(4.05) - 18 đánh giá

Tên gốc: codein, natri benzoate, terpin hydrate

Tên biệt dược: Acodine®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Acodine® là gì?

Thuốc Acodine® thường được dùng để điều trị triệu chứng các tình trạng ho.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Acodine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 đến 2 viên thuốc, 2 đến 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Acodine® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 5 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống bằng ½ liều của người lớn;
  • Liều dùng cho trẻ em (dưới 5 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Acodine® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Quá liều thuốc có thể gây nguy cơ lệ thuộc thuốc và hội chứng cai thuốc đột ngột ở những người dùng thuốc và trẻ sơ sinh có mẹ nghiện thuốc.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Acodine®?

Thuốc Acodine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Táo bón;
  • Ngủ gà;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Co thắt phế quản;
  • Nôn ói;
  • Dị ứng da;
  • Ức chế hô hấp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Acodine®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Acodine®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Thuốc này có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Acodine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Acodine® bao gồm:

  • Thuốc trị trầm cảm tác dụng lên thần kinh trung ương;
  • Thuốc giảm đau kiểu morphine;
  • Thuốc kháng histamine;
  • Thuốc an thần.

Thuốc Acodine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Acodine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy hô hấp;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Ho do suyễn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Acodine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Acodine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Acodine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Acodine® có dạng viên nén, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Codein 10 mg;
  • Natri benzoate 150 mg;
  • Terpin hydrate 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pantoprazol®

(38)
Tên gốc: pantoprazole, tá dượcTên biệt dược: Pantoprazol®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Pantoprazol® là ... [xem thêm]

Divalproex Sodium

(11)
Tên gốc: Divalproex SodiumPhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: EpivalTìm hiểu chungTác dụng của divalproex sodium là gì?Divalproex sodium thường được sử ... [xem thêm]

Melphalan

(63)
Tên gốc: melphalanTên biệt dược: Alkeran®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụng của melphalanTác dụng của melphalan là gì?Melphalan được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Zenpro®

(10)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: cephalosporinTên biệt dược: Zenpro®Tác dụngTác dụng của thuốc Zenpro® là gì?Zenpro® được dùng để điều trị các rối loạn về ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Giáp Vương

(11)
Thành phần: Chiết xuất hải tảo, cao khổ sâm nam, cao bán biên liên, cao ba chạc, cao neem, MgCl2, KI,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Canrenone

(24)
Tác dụngTác dụng của canrenone là gì?Canrenone là một thuốc kháng aldosterone và kháng androgen được sử dụng như một thuốc lợi tiểu.Thuốc này là một chất ... [xem thêm]

Chlorprothixene

(88)
Tác dụngTác dụng của chlorprothixene là gì?Chlorprothixene ngăn thụ thể dopamin sau khớp thần kinh hình thành trong não và đồng thời tác động chặn α-adrenergic ... [xem thêm]

Thuốc dehydroemetin

(56)
Tên gốc: dehydroemetineTên biệt dược: Tilemetin®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc dehydroemetin là gì?Dehydroemetin thường được dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN