Rasburicase

(3.85) - 56 đánh giá

Tên gốc: rasburicase

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của rasburicase là gì?

Rasburicase được sử dụng để ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu xảy ra ở trẻ bị ung thư (ví dụ ung thư bạch cầu, u lympho, khối u ác tính), những người sắp được điều trị hóa trị ung thư. Khi áp dụng phương pháp hóa trị, các tế bào ung thư bị phá hủy, giải phóng một lượng lớn axit uric vào máu. Thuốc này cho phép acid uric dễ dàng được loại bỏ khỏi cơ thể qua thận.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc rasburicase cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn tăng axit uric máu thứ cấp để hóa trị

Bác sĩ sẽ truyền vào tĩnh mạch 0,2mg/kg trong 30 phút, 1 lần/ngày, tối đa 5 ngày.

Liều dùng rasburicase cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em cho tăng axit uric máu thứ cấp để hóa trị

Bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch 0,2mg/kg trong 30 phút, 1 lần/ngày, tối đa 5 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng rasburicase như thế nào?

Thuốc này được truyền vào đường tĩnh mạch, thường là trên 30 phút hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Rasburicase được tiêm 1 lần/ngày trong 5 ngày. Bạn nên nhớ thời gian của hóa trị ung thư và liều rasburicase rất quan trọng. Hóa trị thường bắt đầu từ 4-24 giờ sau liều rasburicase đầu tiên.

Dịch cũng được đưa vào tĩnh mạch với thuốc này để giúp làm giảm nồng độ axit uric trong cơ thể.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng rasburicase?

Nôn mửa, buồn nôn, nhức đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, lở loét miệng hoặc phát ban có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Bác sĩ đã kê đơn thuốc này bởi vì họ đã đánh giá lợi ích thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm đau họng dai dẳng, sốt, ớn lạnh.

Hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm vàng mắt/da, nước tiểu sậm, màu da xanh hoặc xám.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng rasburicase, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về trao đổi chất (ví dụ thiếu G6PD), tổn thương tế bào hồng cầu trước đó (ví dụ tán huyết, methemoglobinemia), bệnh thận, mất nước.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em dưới 2 tuổi vì trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc.
  • Thuốc này chỉ nên dùng khi cần thiết khi mang thai. Bạn hãy tham khảo những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này đi vào sữa mẹ hay không. Cho con bú không được khuyến cáo trong khi sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc rasburicase có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc rasburicase có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thuốc rasburicase là allopurinol.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến axit uric trong các ống mẫu máu khi ở nhiệt độ phòng, do đó có thể dẫn đến sai kết quả xét nghiệm. Nhân viên phòng thí nghiệm phải tuân thủ các quy trình đặc biệt để xử lý mẫu máu.

Rasburicase có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến rasburicase?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản rasburicase như thế nào?

Các sản phẩm thuốc được làm lạnh và chất pha loãng để pha chế nên được bảo quản ở 2-8°C; không làm đông thuốc và tránh ánh sáng. Dung dịch hoàn nguyên và dung dịch đã pha loãng để tiêm truyền có thể được lưu trữ trong tối đa 24 giờ ở 2-8°C. Bạn hãy bỏ sản phẩm không sử dụng.

Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Rasburicase có những dạng và hàm lượng nào?

Rasburicase có ở dạng bột truyền tĩnh mạch.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tryptophan

(42)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tryptophan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc L-tryptophan trong y học thay thế hỗ trợ điều trị các vấn đề giấc ngủ (mất ... [xem thêm]

Thuốc Eflin®

(93)
Tên gốc: triprolidine hydrochloride, pseudoephedrine hydrochlorideTên biệt dược: Eflin®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Eflin® là gì?Thuốc Eflin® ... [xem thêm]

Artemisinin

(98)
Tác dụngTác dụng của artemisinin là gì?Artemisinin (cây Thanh hao hoa vàng), là một loại thảo dược của Trung Quốc. Thuốc này được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Kerasal® Neuro Cream là thuốc gì?

(30)
Tên gốc: Capsaicin 0,075g trong 100g, camphor (synthetic) 5,65g trong 100gTên biệt dược: Kerasal® Neuro Cream Pain Relieving Foot CreamPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Swecon®

(74)
Tên gốc: hydrotalciteTên biệt dược: Swecon®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Swecon® là gì?Thuốc Swecon® ... [xem thêm]

Axit folic

(27)
Axit folic (folic acid) là một vitamin nhóm B, tên gọi khác là vitamin B9, đóng vai trò cơ bản trong quá trình tổng hợp ADN và các axit amin. Đây cũng là thành phần ... [xem thêm]

Thuốc niceritrol

(96)
Tên gốc: niceritrolTên biệt dược: Perycit®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc niceritrol là gì?Niceritrol là một loại thuốc dẫn ... [xem thêm]

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®

(88)
Tên gốc: triamcinoloneTên biệt dược: Nasacort Allergy 24HR, Nasacort AQPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN