Tên gốc: canxi lactate–gluconate, canxi cacbonat
Tên biệt dược: Calcium Sandoz 500®
Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Calcium Sandoz 500® là gì?
Thuốc Calcium Sandoz 500® thường được dùng cho những đối tượng thiếu canxi do tăng nhu cầu canxi, đặc biệt ở phụ nữ có thai và cho con bú, người đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh (thanh thiếu niên và trẻ ở tuổi dậy thì).
Thuốc này còn được dùng để điều trị hỗ trợ tình trạng mất canxi ở xương của người lớn tuổi hoặc sau thời kì mãn kinh, sau khi dùng liệu pháp corticoid và trong giai đoạn phục hồi vận động sau thời gian bị bất động kéo dài.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Calcium Sandoz 500® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Bạn uống 2 viên thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Calcium Sandoz 500® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh:
- Đối với trẻ trên 10 tuổi, bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn;
- Đối với trẻ từ 6 đến 10 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 viên thuốc mỗi ngày.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Calcium Sandoz 500® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy, không nên nhai hoặc nuốt viên thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Calcium Sandoz 500®?
Thuốc Calcium Sandoz 500® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Buồn nôn;
- Tiêu chảy;
- Đau bụng;
- Táo bón;
- Đầy hơi;
- Nôn mửa;
- Ngứa;
- Ban đỏ và/hoặc nóng bỏng ở da;
- Tăng canxi huyết, tăng canxi niệu;
- Sưng tấy mặt, môi, lưỡi và họng;
- Khó nuốt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Calcium Sandoz 500® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Calcium Sandoz 500® bạn nên lưu ý:
- Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn cần được theo dõi nồng độ canxi trong máu và nước tiểu nếu bạn bị suy thận và phải điều trị trong thời gian dài;
- Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc này nếu bạn ăn kiêng muối.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Calcium Sandoz 500® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:
- Muối sắt;
- Etidronate và một số bisphosphonate khác;
- Cyclin;
- Estramustin;
- Digitalis;
- Thuốc lợi tiểu thiazide.
Thuốc Calcium Sandoz 500® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Calcium Sandoz 500®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Tăng canxi huyết;
- Tăng canxi niệu;
- Sỏi canxi;
- Vôi hóa mô;
- Bất động lâu ngày kèm tăng canxi huyết và/hoặc tăng canxi niệu (thuốc này chỉ dùng trong giai đoạn phục hồi vận động);
- Không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose và galactose;
- Thiếu hụt sucrase–isomaltase.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Calcium Sandoz 500® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Calcium Sandoz 500® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Calcium Sandoz 500® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Calcium Sandoz 500® có dạng viên nén sủi bọt.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.